Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (gmh)

8.04
-0.11
(-1.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.15
8.17
8.19
8.04
900
10.7K
0.4K
22.0x
0.8x
3% # 3%
1.3
134 Bi
17 Mi
15,137
10.3 - 8.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.04 100 8.23 300
8.03 500 8.24 200
8.02 200 8.36 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.17 0.02 100 100
09:28 8.19 0.04 300 400
10:28 8.19 0.04 300 700
10:58 8.19 0.04 100 800
14:46 8.04 -0.11 100 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 118.34 (0.12) 0% 8.55 (0.01) 0%
2021 168 (0.17) 0% 16.80 (0.03) 0%
2023 172 (0.07) 0% 22.88 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV26,97424,10315,14121,867113,564151,308165,243118,337102,35092,883
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4821,4002422,80717,15131,65132,3549,9964,9387,293
Lợi nhuận sau thuế 2,7651,104992,14513,70225,38427,7298,5533,8525,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7651,104992,14513,70225,38427,7298,5533,8525,852
Tổng tài sản194,604184,057194,680198,583197,295199,567210,301180,30194,74991,736
Tổng nợ18,80810,9906,21710,0018,93116,6559,87310,48511,01811,477
Vốn chủ sở hữu175,797173,067188,463188,582188,364182,912200,428169,81683,73180,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |