CTCP Khang Minh Group (gkm)

4.20
-0.10
(-2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.30
4.10
359,100
10.9K
0.2K
22.7x
0.3x
1% # 1%
2.5
107 Bi
31 Mi
346,898
42 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 5,000 4.30 118,200
4.10 103,200 4.40 137,600
4.00 188,200 4.50 87,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.10 (-0.25) 86.2%
HSG 19.15 (-0.20) 4.7%
VCS 50.30 (-0.90) 4.0%
NKG 16.40 (0.30) 2.9%
HT1 14.35 (-0.45) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.30 0 19,500 19,500
09:14 4.30 0 100 19,600
09:30 4.20 -0.10 500 20,100
09:31 4.30 0 100 20,200
09:41 4.30 0 200 20,400
09:48 4.30 0 100 20,500
09:50 4.30 0 1,200 21,700
09:51 4.20 -0.10 60,000 81,700
09:52 4.10 -0.20 3,400 85,100
09:53 4.30 0 100 85,200
10:10 4.30 0 700 85,900
10:12 4.20 -0.10 300 86,200
10:14 4.20 -0.10 39,400 125,600
10:15 4.20 -0.10 105,000 230,600
10:16 4.20 -0.10 9,300 239,900
10:18 4.20 -0.10 500 240,400
10:19 4.30 0 100 240,500
10:21 4.20 -0.10 3,500 244,000
10:25 4.10 -0.20 72,300 316,300
10:27 4.20 -0.10 8,100 324,400
10:29 4.20 -0.10 21,300 345,700
10:30 4.20 -0.10 1,000 346,700
10:31 4.20 -0.10 600 347,300
10:32 4.20 -0.10 900 348,200
10:33 4.20 -0.10 1,600 349,800
10:34 4.30 0 100 349,900
10:38 4.20 -0.10 500 350,400
10:39 4.20 -0.10 2,900 353,300
10:41 4.20 -0.10 2,800 356,100
10:44 4.20 -0.10 600 356,700
10:45 4.20 -0.10 100 356,800
10:48 4.20 -0.10 300 357,100
10:52 4.20 -0.10 2,000 359,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.15) 0% 6 (0.01) 0%
2018 0 (0.13) 0% 9.50 (0.00) 0%
2019 0 (0.16) 0% 9 (0.00) 0%
2020 165 (0.17) 0% 11 (0.01) 0%
2021 230 (0.24) 0% 19.50 (0.04) 0%
2022 450 (0.31) 0% 52.42 (0.02) 0%
2023 440 (0.05) 0% 52 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,93010,28233,45899,736145,405387,723312,986236,644170,073155,881127,835154,495125,23390,453
Tổng lợi nhuận trước thuế42-1,5257,8413756,73349,66223,20842,30311,4984,2276,14616,6174,33214,801
Lợi nhuận sau thuế 42-1,5256,0002984,81539,28318,26135,16610,4462,6214,59314,7943,14013,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42-1,5256,0002984,81539,14418,06135,09210,4462,7254,59314,7943,14013,112
Tổng tài sản463,019452,083477,777452,137463,019432,852634,243548,627332,911313,306254,377154,954120,31595,972
Tổng nợ121,597110,684135,156115,516121,59796,391303,374250,719152,288143,12886,91990,76866,42445,221
Vốn chủ sở hữu341,422341,399342,621336,621341,422336,461354,683297,908180,623170,178167,45864,18553,89150,751

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ128 tỷ257 tỷ385 tỷ513 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ196 tỷ393 tỷ589 tỷ785 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |