CTCP CMC (cvt)

27.95
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.95
27.95
27.95
27.95
0
26.5K
1.6K
17.1x
1.1x
2% # 6%
1.6
1,026 Bi
37 Mi
1,615
31.8 - 23.2
2,363 Bi
971 Bi
243.5%
29.11%
312 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 27.95 900
0 28.00 3,100
0.00 0 28.15 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.30 (0.30) 84.5%
HSG 17.55 (0.45) 5.4%
VCS 57.60 (-0.40) 4.5%
NKG 15.40 (0.25) 3.3%
HT1 12.05 (0.05) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,200 (1.19) 0% 120 (0.15) 0%
2018 1,700 (1.55) 0% 260 (0.16) 0%
2019 1,700 (1.58) 0% 220 (0.16) 0%
2020 1,700 (1.36) 0% 0 (0.12) 0%
2021 1,459.50 (1.52) 0% 120.70 (0.09) 0%
2022 2,002.80 (2.07) 0% 110.40 (0.10) 0%
2023 2,450 (0.38) 0% 100 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV585,552512,509455,349318,8761,872,2862,002,4862,065,1911,519,0861,360,4111,581,1821,553,0291,257,2131,189,560721,903
Tổng lợi nhuận trước thuế35533,29128,75422,13884,53962,458124,453118,386151,056206,046203,173217,472190,33680,491
Lợi nhuận sau thuế -6,45326,03322,52717,71159,81840,62094,94694,195120,624164,660161,986173,779152,04262,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,45626,03022,52517,70859,80840,61094,93894,195120,624164,660161,986173,779152,04262,667
Tổng tài sản3,333,6103,243,4153,324,0283,134,2003,333,6103,311,6833,372,4782,427,7381,393,9161,233,0161,335,0411,237,1951,006,146931,782
Tổng nợ2,363,0962,266,2362,372,6792,205,1762,363,0962,400,1662,500,7601,650,188630,298533,954700,813696,702619,488642,019
Vốn chủ sở hữu970,514977,179951,349929,025970,514911,517871,718777,550763,618699,062634,228540,493386,658289,763

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ686 tỷ1372 tỷ2058 tỷ2744 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ1109 tỷ2217 tỷ3326 tỷ4434 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |