CTCP Create Capital Việt Nam (crc)

6.71
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.71
6.71
6.71
6.62
347,700
13.5K
1K
6.7x
0.5x
5% # 7%
0.9
403 Bi
60 Mi
135,751
7.5 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.63 100 6.71 9,400
6.62 3,100 6.72 3,100
6.61 3,000 6.73 13,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.71 -0.01 500 500
09:17 6.71 -0.01 600 1,100
09:18 6.65 -0.07 5,000 6,100
09:19 6.65 -0.07 24,000 30,100
09:20 6.65 -0.07 34,200 64,300
09:21 6.65 -0.07 77,300 141,600
09:22 6.65 -0.07 300 141,900
09:42 6.71 -0.01 100 142,000
10:10 6.71 -0.01 100 142,100
10:16 6.65 -0.07 2,000 144,100
10:17 6.65 -0.07 60,000 204,100
10:35 6.71 -0.01 4,500 208,600
13:18 6.65 -0.07 18,000 226,600
13:19 6.65 -0.07 54,300 280,900
13:20 6.65 -0.07 64,000 344,900
13:32 6.70 -0.02 300 345,200
13:47 6.62 -0.10 2,000 347,200
14:46 6.71 -0.01 500 347,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 253.74 (0.24) 0% 23.65 (0.01) 0%
2019 311.36 (0.40) 0% 14.38 (0.01) 0%
2020 456.42 (0.58) 0% 0 (0.00) 0%
2021 608.66 (0.37) 0% 0.01 (0.02) 450%
2022 1,088.39 (0.42) 0% 86.15 (0.03) 0%
2023 512 (0.07) 0% 30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV100,098149,43172,491103,368354,309421,736369,088579,914404,671240,981179,09444,06442,398
Tổng lợi nhuận trước thuế9,68535,36410,4896,77030,32425,76423,2076,9156,25516,10717,28310,69810,443
Lợi nhuận sau thuế 9,46635,04510,3716,51329,45324,53722,4644,9005,37412,78013,7808,9728,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,95734,41410,1176,38028,82824,01922,3234,9005,38712,21212,2248,2728,128
Tổng tài sản1,241,4941,246,583645,567647,639647,983645,978642,137625,671404,703347,666362,410262,703223,271
Tổng nợ429,752444,209232,983245,835245,602272,486292,643446,863231,187155,132166,07780,83653,986
Vốn chủ sở hữu811,741802,374412,584401,803402,382373,492349,494178,808173,516192,533196,333181,866169,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |