CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn (bts)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5
5.10
5
17,700
9.3K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.0
630 Bi
124 Mi
24,333
6 - 5
2,179 Bi
1,146 Bi
190.1%
34.48%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 100 5.10 9,000
4.90 1,700 5.20 15,200
4.80 600 5.30 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 5.10 0 2,100 2,100
13:10 5 -0.10 15,000 17,100
13:11 5.10 0 600 17,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,304 (3.15) 0% 0 (0.00) 0%
2018 3,195 (3.08) 0% 17.64 (0.02) 0%
2019 3,504.63 (3.25) 0% 71.19 (0.06) 0%
2020 3,144.93 (3.06) 0% 80.45 (0.02) 0%
2021 3,223.74 (2.98) 0% 47.04 (0.05) 0%
2022 3,271.72 (3.23) 0% 74.21 (0.05) 0%
2023 3,532.52 (0.69) 0% 31.12 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV670,677728,003542,421726,7232,725,1633,231,3672,979,8183,063,5473,253,3053,084,5013,151,2823,248,4802,979,1033,105,305
Tổng lợi nhuận trước thuế-26,226-40,167-55,481-32,134-96,25568,05562,41317,27076,80442,4735,034165,498147,999121,785
Lợi nhuận sau thuế -26,226-40,167-55,481-32,134-96,25553,93050,01617,27058,33820,7253,209131,684142,004121,785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-26,226-40,167-55,481-32,134-96,25553,93050,01617,27058,33820,7253,209131,684142,004121,785
Tổng tài sản3,324,9423,383,2363,528,9163,498,1423,498,5823,324,5533,057,8183,261,9973,508,5113,531,5243,819,5654,076,3134,059,4294,457,620
Tổng nợ2,178,6142,210,6822,316,1952,229,9172,230,3791,902,6941,619,5381,864,8862,098,2312,178,8212,487,3552,709,6302,823,7623,363,666
Vốn chủ sở hữu1,146,3281,172,5541,212,7211,268,2251,268,2021,421,8591,438,2811,397,1111,410,2801,352,7031,332,2101,366,6831,235,6681,093,954


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |