CTCP Xi măng Bỉm Sơn (bcc)

7.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
7.60
7.60
7.40
31,500
14.1K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.7
936 Bi
123 Mi
181,594
10 - 7.5
1,920 Bi
1,737 Bi
110.6%
47.49%
43 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.50 42,400 7.60 13,500
7.40 17,600 7.70 25,600
7.30 200 7.80 74,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
900 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.60 0.10 1,300 1,300
09:34 7.60 0.10 200 1,500
09:39 7.60 0.10 500 2,000
10:26 7.60 0.10 100 2,100
10:54 7.60 0.10 300 2,400
11:10 7.60 0.10 2,000 4,400
11:25 7.50 0 300 4,700
13:10 7.50 0 2,000 6,700
13:19 7.60 0.10 100 6,800
13:38 7.50 0 8,000 14,800
13:39 7.50 0 100 14,900
13:43 7.50 0 1,000 15,900
13:45 7.40 -0.10 1,100 17,000
13:46 7.50 0 900 17,900
13:54 7.50 0 100 18,000
13:58 7.50 0 100 18,100
13:59 7.50 0 13,000 31,100
14:23 7.50 0 100 31,200
14:26 7.60 0.10 300 31,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.48) 0% 0 (0.00) 0%
2018 0 (3.68) 0% 94 (0.09) 0%
2019 4,005 (3.83) 0% 136.81 (0.12) 0%
2020 4,646.86 (4.30) 0% 0 (0.14) 0%
2021 4,420.39 (4.33) 0% 85.61 (0.08) 0%
2022 4,719.41 (4.29) 0% 160.06 (0.06) 0%
2023 4,631.85 (0.87) 0% 40.45 (-0.05) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV818,1871,059,580724,172712,2013,196,1854,288,4194,330,0914,299,5943,826,9423,680,5813,475,3674,280,2304,153,0804,453,071
Tổng lợi nhuận trước thuế-25,42827,102-49,721-87,327-233,53187,051111,094165,268163,033112,362370314,124332,679205,391
Lợi nhuận sau thuế -25,42827,102-49,721-87,327-233,53663,13577,994144,940123,19888,354-3,482249,421253,383162,260
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-24,43525,705-48,597-85,931-227,48469,32884,354151,741130,50393,6313,312256,672260,426162,089
Tổng tài sản3,657,1973,694,3733,803,6293,656,7173,656,7134,099,1843,876,3944,127,8454,538,9314,551,2174,840,2294,741,3285,129,6605,613,103
Tổng nợ1,920,3221,932,0702,068,4281,837,9931,871,7911,976,5421,757,7442,012,1332,532,2932,669,4473,038,6482,801,7033,427,4874,141,981
Vốn chủ sở hữu1,736,8751,762,3031,735,2011,818,7241,784,9222,122,6422,118,6502,115,7122,006,6381,881,7701,801,5801,939,6251,702,1731,471,122


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |