CTCP Xi măng Bỉm Sơn (bcc)

6.80
-0.10
(-1.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.30
7
6.30
219,700
14.4K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.5
838 Bi
123 Mi
129,538
9.4 - 6.9
1,636 Bi
1,777 Bi
92.1%
52.07%
151 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 4,700 6.80 2,000
6.60 19,500 6.90 4,200
6.50 25,700 7.00 25,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.60 (-0.75) 84.9%
HSG 15.25 (-0.95) 5.3%
VCS 47.20 (-4.50) 4.3%
NKG 13.20 (-0.95) 3.3%
HT1 10.60 (-0.55) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.70 -0.20 12,100 12,100
09:16 6.40 -0.50 1,000 13,100
09:17 6.40 -0.50 2,500 15,600
09:18 6.50 -0.40 500 16,100
09:20 6.50 -0.40 1,600 17,700
09:21 6.60 -0.30 500 18,200
09:22 6.50 -0.40 2,800 21,000
09:27 6.50 -0.40 4,200 25,200
09:28 6.50 -0.40 200 25,400
09:29 6.50 -0.40 4,400 29,800
09:30 6.40 -0.50 3,200 33,000
09:31 6.40 -0.50 15,000 48,000
09:32 6.50 -0.40 700 48,700
09:33 6.40 -0.50 11,400 60,100
09:35 6.50 -0.40 3,000 63,100
09:36 6.40 -0.50 5,000 68,100
09:43 6.50 -0.40 4,000 72,100
09:44 6.50 -0.40 9,600 81,700
09:45 6.50 -0.40 8,000 89,700
09:53 6.60 -0.30 500 90,200
09:54 6.60 -0.30 2,000 92,200
09:56 6.70 -0.20 100 92,300
09:58 6.70 -0.20 5,100 97,400
09:59 6.60 -0.30 300 97,700
10:10 6.80 -0.10 17,800 115,500
10:13 6.80 -0.10 5,100 120,600
10:14 6.90 0 2,800 123,400
10:16 7 0.10 300 123,700
10:18 7 0.10 100 123,800
10:19 7 0.10 200 124,000
10:30 7 0.10 1,400 125,400
10:39 6.90 0 100 125,500
10:40 6.90 0 4,000 129,500
10:44 6.90 0 2,000 131,500
10:45 6.90 0 400 131,900
10:49 6.90 0 1,000 132,900
10:50 6.90 0 400 133,300
11:10 6.80 -0.10 1,700 135,000
11:12 6.80 -0.10 1,700 136,700
11:15 6.70 -0.20 500 137,200
11:22 6.70 -0.20 3,100 140,300
13:10 6.70 -0.20 10,700 151,000
13:13 6.70 -0.20 1,000 152,000
13:16 6.70 -0.20 3,000 155,000
13:20 6.80 -0.10 700 155,700
13:21 6.80 -0.10 2,000 157,700
13:24 6.80 -0.10 9,000 166,700
13:25 6.80 -0.10 1,000 167,700
13:26 6.90 0 12,900 180,600
13:27 6.90 0 100 180,700
13:32 6.90 0 3,000 183,700
13:35 6.90 0 1,000 184,700
13:39 6.90 0 400 185,100
13:44 6.80 -0.10 500 185,600
13:46 6.80 -0.10 2,500 188,100
13:49 6.80 -0.10 200 188,300
13:55 6.70 -0.20 100 188,400
13:59 6.60 -0.30 8,000 196,400
14:11 6.70 -0.20 300 196,700
14:14 6.70 -0.20 14,700 211,400
14:29 6.80 -0.10 500 211,900
14:30 6.80 -0.10 3,800 215,700
14:31 6.80 -0.10 200 215,900
14:46 6.80 -0.10 3,800 219,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.48) 0% 0 (0.00) 0%
2018 0 (3.68) 0% 94 (0.09) 0%
2019 4,005 (3.83) 0% 136.81 (0.12) 0%
2020 4,646.86 (4.30) 0% 0 (0.14) 0%
2021 4,420.39 (4.33) 0% 85.61 (0.08) 0%
2022 4,719.41 (4.29) 0% 160.06 (0.06) 0%
2023 4,631.85 (0.87) 0% 40.45 (-0.05) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,023,388818,1871,059,580724,1723,625,3263,196,1854,288,4194,330,0914,299,5943,826,9423,680,5813,475,3674,280,2304,153,080
Tổng lợi nhuận trước thuế39,914-25,42827,102-49,721-8,133-233,53187,051111,094165,268163,033112,362370314,124332,679
Lợi nhuận sau thuế 39,914-25,42827,102-49,721-8,133-233,53663,13577,994144,940123,19888,354-3,482249,421253,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,105-24,43525,705-48,597-6,222-227,48469,32884,354151,741130,50393,6313,312256,672260,426
Tổng tài sản3,412,3723,657,1973,694,3733,803,6293,412,3723,656,7134,099,1843,876,3944,127,8454,538,9314,551,2174,840,2294,741,3285,129,660
Tổng nợ1,635,5831,920,3221,932,0702,068,4281,635,5831,871,7911,976,5421,757,7442,012,1332,532,2932,669,4473,038,6482,801,7033,427,487
Vốn chủ sở hữu1,776,7891,736,8751,762,3031,735,2011,776,7891,784,9222,122,6422,118,6502,115,7122,006,6381,881,7701,801,5801,939,6251,702,173

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-1560 tỷ0 tỷ1560 tỷ3120 tỷ4681 tỷ6241 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1732 tỷ3464 tỷ5196 tỷ6928 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |