CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (acc)

13.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
13.25
13.50
13.10
409,800
12.6K
0.6K
21.1x
1.1x
3% # 5%
0.9
1,417 Bi
105 Mi
50,948
15 - 11
1,129 Bi
1,322 Bi
85.4%
53.93%
34 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.20 4,800 13.40 200
13.15 1,000 13.45 200
13.10 4,300 13.50 37,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 13.25 -0.35 800 800
09:38 13.20 -0.40 100 900
10:10 13.10 -0.50 202,100 203,000
10:26 13.15 -0.45 100,000 303,000
10:30 13.15 -0.45 100,000 403,000
10:51 13.10 -0.50 100 403,100
13:10 13.30 -0.30 900 404,000
13:24 13.25 -0.35 500 404,500
13:58 13.25 -0.35 500 405,000
13:59 13.25 -0.35 1,500 406,500
14:10 13.50 -0.10 3,300 409,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 286.96 (0.28) 0% 21.34 (0.03) 0%
2018 253.98 (0.38) 0% 23.07 (0.03) 0%
2019 379.32 (0.47) 0% 35.16 (0.05) 0%
2020 595.11 (0.48) 0% 48.05 (0.07) 0%
2021 670.92 (0.35) 0% 0.02 (0.04) 257%
2022 1,093.23 (0.64) 0% 96.55 (0.08) 0%
2023 1,095.81 (0.11) 0% 0.01 (0.01) 99%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV178,278143,915111,374243,594651,590642,243352,999484,924473,661380,466276,653402,005350,199344,306
Tổng lợi nhuận trước thuế24,93111,42412,61236,16887,342103,20647,26378,80257,27542,06433,30754,26347,24644,020
Lợi nhuận sau thuế 19,9017,49710,30929,60170,15581,59438,49765,03145,86333,27526,40345,47140,37539,302
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,8637,50910,26329,52069,49982,33037,60559,31642,34030,91024,15941,90937,74937,959
Tổng tài sản2,450,7662,313,9622,338,7192,352,0792,352,0432,099,7751,175,563913,004497,020367,049332,879322,039342,568336,028
Tổng nợ1,129,0541,012,1511,043,3691,068,0391,067,002883,646700,477406,278248,437135,070109,308100,715111,696111,921
Vốn chủ sở hữu1,321,7121,301,8111,295,3501,284,0401,285,0411,216,128475,086506,727248,583231,979223,571221,324230,872224,106


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |