CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (ybm)

10.80
-0.20
(-1.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
10.80
10.80
10.80
6,000
12.9K
0.9K
11.5x
0.8x
2% # 7%
0.9
154 Bi
14 Mi
4,701
11.4 - 7.1
425 Bi
185 Bi
229.8%
30.32%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 100 11.50 3,500
10.80 19,100 11.70 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 10.80 -0.20 6,000 6,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.44) 0% 31 (0.01) 0%
2020 500 (0.43) 0% 20.10 (0.01) 0%
2021 435 (0.49) 0% 15.30 (0.01) 0%
2022 500 (0.42) 0% 15.20 (0.01) 0%
2023 480 (0.12) 0% 11.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV204,754170,298156,614159,097555,433429,310493,437425,669435,925320,575220,12272,001
Tổng lợi nhuận trước thuế6,2274,8333,9404,21616,72312,44316,56414,76410,02031,97129,58410,693
Lợi nhuận sau thuế 4,9283,8643,0753,37113,4059,86514,77413,2809,21528,52929,58410,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9283,8643,0753,37113,4059,86514,77413,2809,21528,53029,58410,693
Tổng tài sản618,881609,885564,813486,907564,824410,549436,237419,219459,031486,649265,94487,815
Tổng nợ436,186424,968383,982309,151383,771235,603256,856247,462300,554327,154135,06842,122
Vốn chủ sở hữu182,696184,917180,831177,757181,053174,946179,381171,757158,477159,494130,87645,693


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |