CTCP Vicostone (vcs)

64
-1
(-1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65
65
65
64
140,500
31.8K
5.6K
11.5x
2.0x
14% # 17%
1.6
10,240 Bi
160 Mi
191,396
82.8 - 47.4
1,048 Bi
5,083 Bi
20.6%
82.90%
1,566 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
64.00 900 64.40 2,500
63.90 400 64.50 4,000
63.80 700 64.80 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 1,700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 65 0 7,300 7,300
09:11 65 0 700 8,000
09:17 65 0 800 8,800
09:19 64.80 -0.20 600 9,400
09:20 65 0 100 9,500
09:24 65 0 200 9,700
09:26 65 0 200 9,900
09:31 65 0 100 10,000
09:35 65 0 1,000 11,000
09:45 65 0 100 11,100
09:50 65 0 2,100 13,200
09:51 65 0 400 13,600
09:54 65 0 600 14,200
09:55 65 0 2,700 16,900
09:56 65 0 2,500 19,400
09:58 65 0 2,000 21,400
09:59 65 0 1,000 22,400
10:10 65 0 1,500 23,900
10:15 64.90 -0.10 1,800 25,700
10:17 64.80 -0.20 3,000 28,700
10:23 64.80 -0.20 2,500 31,200
10:25 64.80 -0.20 2,000 33,200
10:27 64.90 -0.10 200 33,400
10:28 64.80 -0.20 300 33,700
10:44 64.80 -0.20 1,100 34,800
10:59 64.80 -0.20 1,100 35,900
11:10 64.80 -0.20 2,900 38,800
11:13 64.80 -0.20 1,000 39,800
11:21 64.80 -0.20 200 40,000
11:27 64.70 -0.30 2,200 42,200
11:28 64.50 -0.50 10,500 52,700
11:30 64.50 -0.50 1,000 53,700
13:10 64.50 -0.50 1,800 55,500
13:12 64.40 -0.60 12,600 68,100
13:14 64.50 -0.50 200 68,300
13:19 64.60 -0.40 100 68,400
13:24 64.60 -0.40 200 68,600
13:25 64.50 -0.50 700 69,300
13:28 64.50 -0.50 300 69,600
13:31 64.50 -0.50 600 70,200
13:33 64.50 -0.50 500 70,700
13:34 64.50 -0.50 2,300 73,000
13:42 64.50 -0.50 400 73,400
13:43 64.40 -0.60 800 74,200
13:44 64.50 -0.50 200 74,400
13:50 64.50 -0.50 1,900 76,300
13:55 64.70 -0.30 100 76,400
13:56 64.70 -0.30 700 77,100
14:10 64.50 -0.50 8,900 86,000
14:15 64.40 -0.60 4,100 90,100
14:18 64.40 -0.60 100 90,200
14:19 64.20 -0.80 3,000 93,200
14:20 64 -1 5,000 98,200
14:21 64 -1 1,200 99,400
14:23 64.40 -0.60 1,000 100,400
14:24 64.10 -0.90 1,000 101,400
14:25 64.50 -0.50 200 101,600
14:26 64.50 -0.50 600 102,200
14:28 64.30 -0.70 20,400 122,600
14:46 64 -1 17,900 140,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 5,309.89 (5.57) 0% 1,564.63 (1.41) 0%
2020 6,106 (5.67) 0% 0 (1.43) 0%
2021 6,797 (7.11) 0% 0 (1.77) 0%
2022 8,065 (5.68) 0% 0 (1.15) 0%
2023 9,194 (1.03) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,175,1861,074,6801,162,8631,028,4784,363,0395,679,3517,108,2125,674,6005,568,6134,522,4354,352,5243,211,9652,618,2782,098,540
Tổng lợi nhuận trước thuế297,919243,571281,473229,534999,4401,377,2172,097,4011,667,9551,652,6631,318,5111,125,012813,762479,214261,472
Lợi nhuận sau thuế 251,238204,745236,882194,941846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633212,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ251,238204,745236,882194,941846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633212,072
Tổng tài sản6,130,7646,424,6776,468,2496,437,4096,468,2496,589,9056,892,9146,055,3345,583,7574,404,3273,809,7553,337,9312,781,4802,647,942
Tổng nợ1,048,0661,273,2171,482,4301,346,4171,482,4301,721,1672,018,7172,197,5132,135,0711,673,7751,413,8641,890,7951,782,8891,862,145
Vốn chủ sở hữu5,082,6985,151,4604,985,8185,090,9924,985,8184,868,7384,874,1973,857,8213,448,6862,730,5532,395,8901,447,136998,591785,796


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |