CTCP Xây dựng Số 9 (vc9)

4.40
0.10
(2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.40
4.30
3,700
3.7K
0.1K
48.9x
1.2x
0% # 2%
2.1
75 Bi
17 Mi
12,768
6 - 3.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 4,700 4.40 13,600
4.10 1,200 4.50 1,200
4.00 2,100 4.60 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 16.50 (-0.10) 72.5%
DNP 24.00 (0.80) 13.5%
SVC 25.35 (-0.60) 8.6%
NVT 8.00 (0.01) 3.5%
JVC 3.31 (-0.04) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.30 0 1,000 1,000
10:10 4.40 0.10 500 1,500
10:31 4.30 0 500 2,000
10:34 4.30 0 500 2,500
10:43 4.30 0 200 2,700
10:47 4.30 0 300 3,000
11:15 4.40 0.10 500 3,500
14:46 4.40 0.10 200 3,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 792.06 (0.85) 0% 13.25 (0.01) 0%
2018 1,134.50 (1.38) 0% 13.10 (0.01) 0%
2019 1,024.56 (1.07) 0% 11.80 (0.00) 0%
2020 1,020.43 (0.75) 0% 12.02 (-0.02) -0%
2021 900 (0.21) 0% 1.50 (0.00) 0%
2022 688.83 (0.40) 0% 8.90 (0.00) 0%
2023 707.26 (0.02) 0% 1.90 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV54,66554,412101,06591,008268,465394,025209,882749,1661,074,5031,384,8721,063,354848,714755,093716,211
Tổng lợi nhuận trước thuế3901238701161,3961,8532,585-20,87210,11312,49518,66914,64311,21815,508
Lợi nhuận sau thuế 3901238701161,3961,8531,691-20,9389108,15212,60813,87711,2187,280
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3901238701161,3961,8531,691-20,9389108,15212,60813,87711,21810,854
Tổng tài sản875,572879,098999,6151,066,111996,2831,185,9531,187,9271,258,7381,472,0621,570,2961,684,9561,375,1401,335,4681,574,010
Tổng nợ812,419816,335936,9741,004,339933,6431,174,5341,178,3601,105,0781,297,4641,386,0831,494,4251,183,7281,144,3721,384,092
Vốn chủ sở hữu63,15362,76362,64161,77162,64011,4199,567153,660174,598184,214190,531191,411191,096189,918


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |