CTCP VICEM Thạch cao Xi măng (txm)

4.50
0.40
(9.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.50
4
130,000
15.6K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
3.0
32 Bi
7 Mi
58,164
14.4 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 100 4.50 7,100
4.20 10,200 0.00 0
4.10 3,400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.10 0 10,300 10,300
09:13 4.20 0.10 600 10,900
09:25 4.10 0 100 11,000
09:26 4.10 0 1,500 12,500
09:50 4 -0.10 4,900 17,400
10:11 4 -0.10 100 17,500
10:22 4 -0.10 4,800 22,300
10:28 4 -0.10 5,000 27,300
10:49 4 -0.10 5,700 33,000
10:58 4.10 0 200 33,200
11:10 4.10 0 2,000 35,200
13:10 4.20 0.10 100 35,300
13:36 4.30 0.20 16,900 52,200
13:37 4.30 0.20 4,300 56,500
13:38 4.40 0.30 11,700 68,200
13:39 4.40 0.30 2,500 70,700
13:41 4.40 0.30 700 71,400
13:42 4.40 0.30 2,100 73,500
13:44 4.40 0.30 3,700 77,200
13:46 4.50 0.40 100 77,300
13:47 4.50 0.40 2,500 79,800
13:48 4.50 0.40 1,200 81,000
13:49 4.50 0.40 10,600 91,600
13:50 4.50 0.40 1,500 93,100
13:51 4.50 0.40 100 93,200
13:52 4.50 0.40 5,000 98,200
13:53 4.50 0.40 700 98,900
13:54 4.50 0.40 500 99,400
13:56 4.50 0.40 2,100 101,500
14:10 4.50 0.40 15,000 116,500
14:19 4.50 0.40 5,000 121,500
14:20 4.50 0.40 1,800 123,300
14:21 4.50 0.40 2,200 125,500
14:23 4.50 0.40 1,000 126,500
14:26 4.40 0.30 100 126,600
14:27 4.40 0.30 1,300 127,900
14:30 4.30 0.20 1,800 129,700
14:46 4.50 0.40 300 130,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 750.58 (0.55) 0% 10.51 (0.01) 0%
2018 423.58 (0.45) 0% 2.97 (0.00) 0%
2019 388.95 (0.28) 0% 1.03 (0.00) 0%
2020 253.26 (0.17) 0% 1.09 (0.00) 0%
2021 234.39 (0.23) 0% 0.53 (0.00) 0%
2022 276.52 (0.25) 0% 0.55 (0.00) 0%
2023 299.55 (0.05) 0% 0.17 (-0.00) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV73,52722,84929,12827,038111,052252,543232,328167,216284,856446,804545,322597,598568,856627,708
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,110-894-1,050-752-4,667220594311,21489810,63812,7594,3278,250
Lợi nhuận sau thuế -1,116-894-1,050-752-4,6671893489376128,20710,1613,3226,402
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,116-894-1,050-752-4,6671893489376128,20710,1613,3226,402
Tổng tài sản155,697135,447135,388127,732135,388196,880161,923136,187141,892156,017199,115185,116158,786173,710
Tổng nợ46,83425,46924,51615,80924,51681,34046,40120,32724,24439,89277,76165,68746,27860,944
Vốn chủ sở hữu108,863109,979110,872111,923110,872115,539115,522115,860117,648116,125121,354119,429112,508112,766


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |