CTCP Gạch men Thanh Thanh (ttc)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.70
10.70
10.70
0
14.7K
0.6K
16.7x
0.7x
3% # 4%
1.5
83 Bi
8 Mi
583
12.6 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 100 10.70 1,500
9.70 100 11.50 1,000
0.00 0 11.70 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.90 (-0.35) 84.1%
HSG 20.65 (-0.15) 6.2%
VCS 63.00 (0.10) 4.9%
NKG 20.90 (-0.30) 2.7%
HT1 11.35 (-0.15) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348.15 (0.35) 0% 20 (0.02) 0%
2018 362.35 (0.40) 0% 16 (0.02) 0%
2019 405.38 (0.39) 0% 17 (0.02) 0%
2020 362.16 (0.30) 0% 0 (0.02) 0%
2021 320.47 (0.24) 0% 0.01 (0.01) 106%
2022 325.39 (0.32) 0% 0 (0.01) 0%
2023 324.65 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV47,56834,90953,63159,952229,915317,276241,455300,420393,465402,014347,010352,871389,868378,199
Tổng lợi nhuận trước thuế4127841,7663,2719,52614,42915,88318,86018,82118,73324,53226,55425,71716,007
Lợi nhuận sau thuế 3266271,3852,6177,57411,50712,69115,04715,06815,06819,65221,23921,73113,495
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3266271,3852,6177,57411,50712,69115,04715,06815,06819,65221,23921,73113,495
Tổng tài sản168,502161,499186,798172,376186,975183,339178,407199,989200,868235,603205,951188,121171,675156,044
Tổng nợ54,26045,78467,09954,06267,13460,83056,54978,03481,501118,70891,25780,89373,37772,449
Vốn chủ sở hữu114,241115,715119,699118,314119,841122,509121,857121,956119,367116,895114,694107,22998,29883,595


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |