CTCP Công nghiệp Tung Kuang (tku)

14.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.30
14.30
14.30
14.30
0
11.2K
0.4K
39.7x
1.3x
2% # 3%
1.6
670 Bi
47 Mi
1,016
17.9 - 9.7
265 Bi
525 Bi
50.5%
66.46%
139 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 14.30 500
0 15.70 4,900
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.78) 0% 50 (0.08) 0%
2018 0 (0.86) 0% 70 (0.06) 0%
2019 0 (0.85) 0% 65 (0.04) 0%
2020 788 (0.84) 0% 30 (0.07) 0%
2021 913 (0.89) 0% 70 (0.10) 0%
2022 967 (1.19) 0% 72 (0.07) 0%
2023 850 (0.17) 0% 55 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV221,391195,513234,563177,423772,6931,194,677892,684843,504847,290863,711781,578756,435756,1921,078,614
Tổng lợi nhuận trước thuế21,60114,600-8,600-5,684-35,59682,778118,74780,13450,89573,01387,598109,76611,61153,207
Lợi nhuận sau thuế 21,68510,639-9,283-6,343-36,57967,26597,22966,23242,24461,91977,41791,8114,56443,558
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,68510,639-9,283-6,343-36,57967,26597,22966,23242,24461,91977,41791,8114,56443,558
Tổng tài sản789,830683,156818,5231,025,810799,2861,151,0881,264,004984,725893,783818,611823,492752,151529,895804,925
Tổng nợ264,876179,705315,247508,264306,291577,423713,276462,858419,893361,343379,217297,980167,307451,421
Vốn chủ sở hữu524,954503,451503,276517,546492,995573,666550,728521,867473,890457,269444,275454,171362,588353,504


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |