CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

44.50
0.20
(0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.30
44.30
44.70
44.10
10,200
27K
4.1K
10.8x
1.6x
5% # 15%
0.8
1,149 Bi
26 Mi
25,455
45.3 - 33.1
1,336 Bi
700 Bi
190.7%
34.40%
168 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.30 500 44.50 400
44.25 500 44.55 500
44.20 600 44.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.70 (-0.30) 84.5%
HSG 18.25 (-0.40) 5.6%
VCS 66.60 (0.20) 5.2%
NKG 18.70 (-0.50) 2.5%
HT1 11.80 (-0.05) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 44.30 0.15 200 200
09:42 44.35 0.20 100 300
09:43 44.30 0.15 200 500
09:46 44.30 0.15 2,100 2,600
09:47 44.30 0.15 400 3,000
09:49 44.40 0.25 100 3,100
09:51 44.10 -0.05 500 3,600
09:53 44.15 0 1,000 4,600
10:10 44.20 0.05 1,100 5,700
10:12 44.35 0.20 100 5,800
10:15 44.25 0.10 1,400 7,200
10:30 44.35 0.20 100 7,300
10:48 44.40 0.25 200 7,500
10:57 44.45 0.30 1,000 8,500
10:59 44.70 0.55 1,000 9,500
13:29 44.60 0.45 200 9,700
13:52 44.60 0.45 100 9,800
14:13 44.50 0.35 100 9,900
14:17 44.55 0.40 100 10,000
14:46 44.50 0.35 200 10,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 945.58 (0.91) 0% 87.03 (0.09) 0%
2018 0 (0.96) 0% 81.38 (0.08) 0%
2019 0 (1.30) 0% 80.22 (0.11) 0%
2020 1,400 (1.78) 0% 115 (0.17) 0%
2021 1,700 (1.32) 0% 0.05 (0.13) 257%
2022 1,616 (1.65) 0% 172 (0.14) 0%
2023 1,668.90 (0.36) 0% 150 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV548,340376,132324,848440,2991,669,7801,648,0531,318,9641,782,1501,295,043960,465909,854829,805699,753525,600
Tổng lợi nhuận trước thuế62,21720,98721,76125,339147,283181,564162,566200,202134,35999,036110,26597,57063,61818,711
Lợi nhuận sau thuế 51,44118,17117,92921,017118,835143,908128,538169,215108,02178,51491,82786,49856,01117,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,64317,92117,55720,465116,665142,131128,036167,537106,64976,67492,85286,34855,94516,927
Tổng tài sản2,036,2611,866,7901,801,2101,891,2571,852,2301,848,5831,555,6481,448,8161,241,991972,467860,951693,526602,210405,705
Tổng nợ1,335,8511,217,8291,118,3521,199,4031,163,7561,206,8461,025,071955,655842,852623,101539,287417,887397,304242,605
Vốn chủ sở hữu700,409648,961682,858691,854688,474641,737530,577493,161399,139349,366321,664275,639204,906163,099


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |