CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (teg)

8.59
0.06
(0.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.53
8.53
8.60
8.50
6,300
12.2K
0.1K
85.9x
0.7x
1% # 1%
1.1
1,038 Bi
121 Mi
105,080
10.9 - 8.3
139 Bi
1,478 Bi
9.4%
91.40%
23 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.51 400 8.59 700
8.50 4,800 8.60 7,300
8.36 500 8.61 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.53 0 200 200
09:26 8.53 0 200 400
13:45 8.52 -0.01 300 700
13:46 8.52 -0.01 100 800
13:48 8.51 -0.02 400 1,200
13:52 8.52 -0.01 1,000 2,200
14:14 8.52 -0.01 1,000 3,200
14:15 8.50 -0.03 1,900 5,100
14:26 8.60 0.07 1,000 6,100
14:46 8.59 0.06 200 6,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 349.20 (0.19) 0% 47.20 (0.03) 0%
2018 279.96 (0.18) 0% 35.83 (0.03) 0%
2019 358.92 (0.16) 0% 37.34 (0.01) 0%
2020 511.40 (0.21) 0% 64.42 (0.01) 0%
2021 440.15 (0.25) 0% 94.26 (0.05) 0%
2022 817.84 (0.22) 0% 165.36 (0.05) 0%
2023 336.16 (0.02) 0% 111.47 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV167,3298,949281,7956,789325,521222,414249,830214,715157,925181,892185,079133,41528,45233,017
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1073,58414,5581,155116,25857,80760,7299,7518,40244,20640,72339,5587,4701,380
Lợi nhuận sau thuế 62,77711,05271281,65943,66846,8648,2865,34532,54332,23731,6725,8191,127
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ752,6839,40241768,23841,12246,2847,5553,48931,78729,59531,6725,8191,127
Tổng tài sản1,616,8371,571,6541,168,1441,149,2971,168,2311,233,5811,224,554564,992532,941353,297278,365198,341159,39421,230
Tổng nợ138,994167,475188,731180,901190,857271,777306,307116,449107,13095,46552,1069,8782,602257
Vốn chủ sở hữu1,477,8431,404,179979,413968,396977,374961,805918,247448,543425,811257,832226,259188,464156,79220,973


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |