CTCP Xi măng Thái Bình (tbx)

22.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.30
22.30
22.30
22.30
0
13.5K
0.1K
446x
1.6x
0% # 0%
0
34 Bi
2 Mi
0
22.3 - 22.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 85 (0.08) 0% 1.20 (0.00) 0%
2018 82.13 (0.07) 0% 0.94 (0.00) 0%
2019 81.18 (0.06) 0% 1 (-0.00) -0%
2020 60.46 (0.02) 0% 0.48 (-0.00) -0%
2021 20.50 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 20 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2023 20 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,8383,3234,0394,64118,24119,85218,08420,49857,68466,46977,24968,78475,61666,117
Tổng lợi nhuận trước thuế61274-31-234-259347112-2,063-7106279088921,981212
Lợi nhuận sau thuế 61274-31-234-259347112-2,063-7104737077141,513121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61274-31-234-259347112-2,063-7104737077141,513121
Tổng tài sản24,60924,25524,03525,74024,03525,87024,94227,28044,80462,87363,50361,36565,13759,833
Tổng nợ4,1593,8653,9195,5923,9195,4954,9147,36422,82639,47240,57439,14343,63039,998
Vốn chủ sở hữu20,45120,39020,11620,14720,11620,37520,02819,91621,97823,40222,92822,22121,50719,835


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |