CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (svc)

20.90
0.75
(3.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.15
20.15
20.90
20.15
5,000
37.5K
1.0K
22x
0.6x
1% # 3%
2.1
1,392 Bi
67 Mi
1,625
33.9 - 20.2
5,821 Bi
2,499 Bi
232.9%
30.04%
423 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.20 1,500 20.85 500
20.15 2,200 21.00 700
20.10 100 21.45 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 15.70 (-0.10) 74.0%
DNP 20.80 (0.00) 13.0%
SVC 20.90 (0.75) 7.0%
NVT 7.70 (-0.20) 3.8%
JVC 3.77 (0.07) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 20.15 0 100 100
09:25 20.15 0 2,100 2,200
09:27 20.15 0 200 2,400
09:28 20.15 0 100 2,500
09:31 20.15 0 2,400 4,900
13:36 20.90 0.75 100 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 14,500 (13.79) 0% 200 (0.14) 0%
2018 14,200 (14.88) 0% 140 (0.30) 0%
2019 18,193 (18.27) 0% 241 (0.23) 0%
2020 14,762.68 (16.08) 0% 107.89 (0.22) 0%
2021 17,191.69 (14.19) 0% 236.87 (0.21) 0%
2022 17,338.71 (21.32) 0% 215.15 (0.59) 0%
2023 29,672.65 (4.79) 0% 438.70 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,778,4035,397,0204,063,3396,581,49320,852,16921,322,51414,192,87616,084,55018,274,37414,881,84313,794,72513,661,8729,898,4317,939,698
Tổng lợi nhuận trước thuế38,28889,9509,5006,00148,873692,347251,410258,429274,785362,312173,987212,154205,387118,648
Lợi nhuận sau thuế 25,43386,3358,2524,74644,432586,043211,329224,883233,332300,267139,056173,820163,27687,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,18431,92713,73011,52628,618332,715145,623153,738153,667173,00381,633122,993103,86151,808
Tổng tài sản8,320,6447,937,5507,196,4987,165,4647,173,8636,146,7254,429,0104,260,5824,728,0374,355,6493,617,0373,337,8182,757,6622,638,603
Tổng nợ5,821,4075,160,8014,497,8864,731,7994,733,9323,691,0562,559,0062,517,4513,088,2262,820,5032,339,6902,165,3331,696,5291,667,198
Vốn chủ sở hữu2,499,2372,776,7492,698,6122,433,6652,439,9312,455,6691,870,0041,743,1311,639,8111,535,1461,277,3481,172,4851,061,133971,405


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |