CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO (pdb)

9.10
-0.20
(-2.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.30
9.10
5,300
14.3K
0.6K
14.2x
0.6x
3% # 4%
1.2
81 Bi
9 Mi
4,882
10.9 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 700 9.10 1,000
8.70 1,000 9.20 3,000
8.60 5,300 9.30 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 9.30 0 500 500
13:10 9.10 -0.20 1,000 1,500
13:13 9.20 -0.10 100 1,600
13:24 9.20 -0.10 200 1,800
13:26 9.10 -0.20 1,000 2,800
13:46 9.10 -0.20 500 3,300
14:10 9.10 -0.20 1,000 4,300
14:20 9.10 -0.20 1,000 5,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 347.18 (0.40) 0% 22.82 (0.02) 0%
2018 323.05 (0.41) 0% 16.91 (0.02) 0%
2019 332.52 (0.40) 0% 16.92 (0.02) 0%
2020 360.62 (0.26) 0% 18.13 (0.00) 0%
2021 518.30 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%
2022 374 (0.29) 0% 35 (0.00) 0%
2023 251.93 (0.04) 0% 5.17 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV67,78862,27272,25768,786235,119281,351263,034256,053397,705413,705400,279381,276343,603190,933
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9521,4911,8921,3883,4761,5683,5233,81524,12123,46519,95236,01835,8469,975
Lợi nhuận sau thuế 2,3481,0061,1521,2152,4954142,0853,73921,11118,37315,93129,21329,5468,214
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3371,0161,1321,1972,4483822,2963,91721,04718,12415,36828,19727,7518,195
Tổng tài sản200,059212,512223,280228,376221,545222,466222,303247,532290,260277,490269,341225,046179,266141,048
Tổng nợ72,64881,93993,66399,90191,97794,70785,773109,566144,337141,332140,438103,72067,13051,048
Vốn chủ sở hữu127,411130,573129,618128,475129,567127,759136,530137,966145,923136,158128,903121,325112,13690,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |