CTCP Nhôm Sông Hồng (nsh)

5.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.20
5.20
5.40
5.20
124,300
11.5K
0.1K
52x
0.5x
0% # 1%
1.9
108 Bi
21 Mi
72,007
6.8 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.20 17,300 5.30 12,100
5.10 53,900 5.40 17,000
5.00 31,000 5.50 14,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.20 0 600 600
09:17 5.20 0 200 800
09:19 5.20 0 1,000 1,800
09:25 5.20 0 100 1,900
09:27 5.30 0.10 21,800 23,700
09:29 5.30 0.10 2,000 25,700
09:32 5.30 0.10 1,000 26,700
09:34 5.30 0.10 1,000 27,700
09:39 5.30 0.10 9,100 36,800
09:41 5.30 0.10 1,000 37,800
09:45 5.40 0.20 100 37,900
09:50 5.40 0.20 2,300 40,200
09:54 5.30 0.10 500 40,700
09:55 5.30 0.10 1,500 42,200
10:10 5.30 0.10 2,900 45,100
10:30 5.30 0.10 100 45,200
10:39 5.30 0.10 100 45,300
10:42 5.30 0.10 200 45,500
10:50 5.20 0 3,000 48,500
10:59 5.20 0 1,000 49,500
11:27 5.20 0 10,000 59,500
11:30 5.20 0 1,000 60,500
11:31 5.20 0 14,000 74,500
13:10 5.20 0 13,300 87,800
13:12 5.20 0 2,500 90,300
13:18 5.20 0 300 90,600
13:19 5.20 0 10,200 100,800
13:26 5.20 0 12,000 112,800
13:48 5.20 0 100 112,900
13:49 5.30 0.10 100 113,000
14:20 5.30 0.10 400 113,400
14:23 5.20 0 600 114,000
14:24 5.30 0.10 100 114,100
14:25 5.20 0 5,000 119,100
14:26 5.30 0.10 100 119,200
14:46 5.20 0 5,100 124,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 27.65 (1.09) 4% 1.01 (0.01) 1%
2018 0 (1.24) 0% 25 (0.00) 0%
2019 0 (0.94) 0% 15 (0.00) 0%
2020 1,100 (0.86) 0% 10 (0.00) 0%
2021 0 (1.04) 0% 10 (0.00) 0%
2022 1,200 (1.10) 0% 10 (0.00) 0%
2023 1,250 (0.22) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV229,244136,264328,987228,8701,068,5991,101,8951,040,002858,888940,8991,236,0901,091,9071,204,8151,149,917
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0894425915522,4634,3255,4994,9312,1871,18416,65014,2969,025
Lợi nhuận sau thuế 8223464554429033,4154,2593,8901,70479813,22911,4147,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8223464554429033,4154,2593,8901,70479813,22911,4147,030
Tổng tài sản837,427874,086901,912839,721902,806827,630819,135851,601805,352889,332885,458809,282753,643
Tổng nợ600,019637,499665,614602,830666,566591,793586,212610,665568,102653,785649,327576,367659,056
Vốn chủ sở hữu237,409236,586236,298236,891236,240235,837232,923240,936237,250235,546236,131232,91594,587


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |