CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

3.31
-0.04
(-1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.35
3.35
3.37
3.31
106,500
4.6K
0.4K
8.3x
0.7x
6% # 9%
1.6
372 Bi
113 Mi
428,982
4.0 - 3.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.31 2,200 3.34 9,900
3.30 21,600 3.35 10,500
3.29 9,100 3.36 8,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 16.50 (-0.10) 72.5%
DNP 24.00 (0.80) 13.5%
SVC 25.35 (-0.60) 8.6%
NVT 8.00 (0.01) 3.5%
JVC 3.31 (-0.04) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.35 0 300 300
09:19 3.34 -0.01 800 1,100
09:32 3.34 -0.01 100 1,200
09:33 3.34 -0.01 100 1,300
09:34 3.35 0 9,100 10,400
09:35 3.35 0 1,500 11,900
09:36 3.36 0.01 100 12,000
09:38 3.36 0.01 6,800 18,800
09:39 3.36 0.01 11,600 30,400
09:40 3.36 0.01 1,200 31,600
09:41 3.36 0.01 300 31,900
09:44 3.36 0.01 100 32,000
09:45 3.37 0.02 4,000 36,000
09:46 3.37 0.02 100 36,100
09:49 3.37 0.02 600 36,700
09:52 3.37 0.02 1,400 38,100
10:10 3.36 0.01 10,500 48,600
10:21 3.36 0.01 400 49,000
10:22 3.36 0.01 100 49,100
10:27 3.37 0.02 100 49,200
10:30 3.37 0.02 100 49,300
10:31 3.36 0.01 700 50,000
10:41 3.35 0 3,100 53,100
10:42 3.35 0 100 53,200
10:43 3.35 0 1,300 54,500
10:48 3.35 0 300 54,800
11:10 3.35 0 200 55,000
11:13 3.35 0 400 55,400
11:16 3.35 0 600 56,000
11:18 3.35 0 2,000 58,000
11:26 3.35 0 800 58,800
13:10 3.35 0 26,400 85,200
13:11 3.35 0 100 85,300
13:12 3.35 0 100 85,400
13:34 3.35 0 200 85,600
13:35 3.34 -0.01 100 85,700
13:37 3.35 0 100 85,800
13:44 3.34 -0.01 2,100 87,900
13:46 3.34 -0.01 100 88,000
13:47 3.34 -0.01 100 88,100
13:49 3.34 -0.01 500 88,600
14:10 3.34 -0.01 400 89,000
14:19 3.33 -0.02 1,300 90,300
14:20 3.32 -0.03 2,900 93,200
14:26 3.34 -0.01 11,000 104,200
14:30 3.34 -0.01 300 104,500
14:46 3.31 -0.04 2,000 106,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 0 (0.92) 0% 140 (0.18) 0%
2015 501 (0.62) 0% 17.20 (-0.55) -3%
2017 630 (0.56) 0% 19 (0.01) 0%
2020 0 (0.41) 0% 0 (-0.06) 0%
2021 440 (0.40) 0% 5 (-0.03) -1%
2022 400 (0.48) 0% 25 (0.01) 0%
2023 500 (0.11) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV157,654118,480195,285129,033576,765484,962396,279412,869522,971622,209564,830374,645616,081923,089
Tổng lợi nhuận trước thuế11,3688,51922,6929,11255,92419,440-25,787-63,89712,12617,2579,650-42,916-551,589230,357
Lợi nhuận sau thuế 9,2816,81119,8579,10252,64019,041-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2716,81019,8579,10552,63419,104-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Tổng tài sản700,339687,843687,146665,873686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,0232,284,580
Tổng nợ184,902181,686192,468191,029187,331144,493196,551177,404175,812231,400165,380253,089401,151854,888
Vốn chủ sở hữu515,437506,157494,678474,844499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,8721,429,692


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |