CTCP Xi măng Hà Tiên 1 (ht1)

11.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
12
11.80
219,300
12.7K
0.2K
70x
0.9x
1% # 1%
1.5
4,540 Bi
382 Mi
391,233
14.2 - 10.7
3,427 Bi
4,836 Bi
70.9%
58.53%
573 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.85 1,000 11.90 500
11.80 35,700 11.95 6,500
11.75 34,100 12.00 22,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.90 0 1,600 1,600
09:19 12 0.10 1,600 3,200
09:20 12 0.10 5,000 8,200
09:21 12 0.10 100 8,300
09:23 12 0.10 1,700 10,000
09:24 12 0.10 3,300 13,300
09:53 11.95 0.05 1,000 14,300
09:55 11.90 0 2,500 16,800
09:56 12 0.10 200 17,000
09:57 12 0.10 200 17,200
09:59 12 0.10 600 17,800
10:10 11.90 0 21,600 39,400
10:15 11.90 0 100 39,500
10:16 11.90 0 10,000 49,500
10:18 11.95 0.05 1,000 50,500
10:20 11.95 0.05 1,500 52,000
10:33 11.90 0 9,400 61,400
10:34 11.90 0 1,000 62,400
10:35 11.90 0 300 62,700
10:38 11.90 0 5,100 67,800
10:40 11.85 -0.05 3,100 70,900
10:45 11.90 0 200 71,100
11:10 11.90 0 2,800 73,900
11:11 11.90 0 1,200 75,100
11:14 11.90 0 8,800 83,900
11:15 11.90 0 1,200 85,100
11:26 11.90 0 1,000 86,100
13:10 11.85 -0.05 9,500 95,600
13:11 11.90 0 100 95,700
13:15 11.90 0 100 95,800
13:21 11.90 0 500 96,300
13:36 11.85 -0.05 6,900 103,200
13:37 11.90 0 1,400 104,600
13:39 11.90 0 400 105,000
13:42 11.85 -0.05 20,000 125,000
13:43 11.85 -0.05 1,000 126,000
13:44 11.85 -0.05 5,100 131,100
13:45 11.85 -0.05 1,800 132,900
13:46 11.85 -0.05 6,000 138,900
13:47 11.85 -0.05 1,200 140,100
13:52 11.85 -0.05 2,500 142,600
13:53 11.85 -0.05 3,000 145,600
13:59 11.85 -0.05 2,000 147,600
14:10 11.85 -0.05 12,900 160,500
14:12 11.85 -0.05 3,400 163,900
14:14 11.85 -0.05 600 164,500
14:15 11.85 -0.05 100 164,600
14:19 11.85 -0.05 100 164,700
14:20 11.85 -0.05 2,700 167,400
14:21 11.80 -0.10 21,000 188,400
14:23 11.80 -0.10 13,200 201,600
14:24 11.85 -0.05 100 201,700
14:26 11.85 -0.05 300 202,000
14:27 11.90 0 1,600 203,600
14:28 11.90 0 4,900 208,500
14:29 11.80 -0.10 400 208,900
14:30 11.90 0 100 209,000
14:46 11.90 0 10,300 219,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (8.85) 0% 797 (0.49) 0%
2018 0 (8.88) 0% 719 (0.64) 0%
2019 8,931.27 (9.31) 0% 733.60 (0.74) 0%
2020 8,583.80 (8.44) 0% 0 (0.61) 0%
2021 8,079 (7.47) 0% 0.01 (0.37) 3,692%
2023 8,986.82 (3.94) 0% 276 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,047,5831,585,6881,909,6101,690,4017,541,5729,473,5177,470,3818,440,1119,311,2628,878,3078,850,8508,757,0108,001,1887,043,112
Tổng lợi nhuận trước thuế44,813-18,46855,430-10,27024,688324,423461,773767,699927,958805,935600,3431,018,9301,042,412395,696
Lợi nhuận sau thuế 45,842-24,69054,333-10,26217,965257,966369,207608,014740,610641,441485,923809,086810,675304,929
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,841-24,69054,203-10,36517,728257,706368,954607,732740,363641,397487,592809,086810,675304,929
Tổng tài sản8,262,8838,342,0068,622,9408,856,2218,623,7509,385,0588,809,18710,040,53110,288,56510,631,04911,079,57611,780,14211,987,48712,661,980
Tổng nợ3,426,7693,533,7853,790,8393,925,8163,790,8394,272,4353,634,7714,648,0654,924,0085,453,9685,890,4326,585,5847,489,0558,947,989
Vốn chủ sở hữu4,836,1144,808,2214,832,1024,930,4054,832,9115,112,6225,174,4165,392,4665,364,5575,177,0815,189,1435,194,5584,498,4323,713,991


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |