CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai (hom)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
3.90
4
3.90
1,600
11.9K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.4
299 Bi
75 Mi
33,185
5.7 - 3.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.80 15,100 4.00 14,200
3.70 2,100 4.10 10,100
3.60 5,700 4.20 9,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:58 3.90 -0.10 500 500
13:20 3.90 -0.10 500 1,000
13:30 3.90 -0.10 500 1,500
14:46 4 0 100 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.42) 0% 61.20 (0.00) 0%
2018 0 (1.73) 0% 18.41 (0.02) 0%
2019 0 (1.67) 0% 30.41 (0.02) 0%
2020 1,683.54 (1.69) 0% 24.02 (0.00) 0%
2021 0 (1.84) 0% 1.76 (0.00) 0%
2022 1,811.45 (2.07) 0% 12.00 (0.02) 0%
2023 2,159.20 (0.45) 0% 9.70 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV522,173364,535493,828478,8001,817,9692,066,5741,838,9011,688,9681,668,9661,734,3761,421,7181,581,4201,770,2531,804,524
Tổng lợi nhuận trước thuế270-40,150-5,316-26,738-31,02427,2732,6561,48324,63723,1926,10760,62473,25345,613
Lợi nhuận sau thuế 270-40,150-5,316-26,473-31,14421,2761,9391,11820,52519,0601,60552,17262,72443,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ270-40,150-5,316-26,473-31,14421,2761,9391,11820,52519,0601,60552,17262,72443,134
Tổng tài sản1,374,0521,375,3921,454,8571,554,7811,455,3191,521,5401,422,9271,465,0861,530,0421,677,9131,643,7911,754,2871,862,7371,855,761
Tổng nợ484,858486,469525,781620,623526,246549,263473,030517,128576,776737,578722,515793,078940,237967,305
Vốn chủ sở hữu889,194888,923929,076934,157929,073972,277949,897947,958953,266940,336921,276961,208922,500888,456


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |