CTCP Khang Minh Group (gkm)

32.60
-2.10
(-6.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.70
33.70
33.90
32.60
11,600
10.7K
1.3K
26.1x
3.0x
9% # 12%
1.1
1,025 Bi
31 Mi
398,227
42 - 28.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.60 200 33.50 800
32.50 700 33.60 600
32.30 400 33.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 33.70 -1 400 400
09:51 33.50 -1.20 900 1,300
10:20 33.50 -1.20 1,100 2,400
11:14 33.70 -1 200 2,600
11:22 33.60 -1.10 1,000 3,600
11:30 33.60 -1.10 1,000 4,600
13:57 33.60 -1.10 1,000 5,600
14:10 33.90 -0.80 400 6,000
14:16 33.70 -1 500 6,500
14:17 33.60 -1.10 1,000 7,500
14:28 33.50 -1.20 2,600 10,100
14:29 33.50 -1.20 400 10,500
14:30 33.50 -1.20 100 10,600
14:46 32.60 -2.10 1,000 11,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.15) 0% 6 (0.01) 0%
2018 0 (0.13) 0% 9.50 (0.00) 0%
2019 0 (0.16) 0% 9 (0.00) 0%
2020 165 (0.17) 0% 11 (0.01) 0%
2021 230 (0.24) 0% 19.50 (0.04) 0%
2022 450 (0.31) 0% 52.42 (0.02) 0%
2023 440 (0.05) 0% 52 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV33,45899,73663,469387,723312,986236,644170,073155,881127,835154,495125,23390,453
Tổng lợi nhuận trước thuế7,84137546,72549,66223,20842,30311,4984,2276,14616,6174,33214,801
Lợi nhuận sau thuế 6,00029844,79939,28318,26135,16610,4462,6214,59314,7943,14013,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,00029844,34939,14418,06135,09210,4462,7254,59314,7943,14013,112
Tổng tài sản477,777452,137432,852745,790432,852634,243548,627332,911313,306254,377154,954120,31595,972
Tổng nợ135,156115,51696,391315,91296,391303,374250,719152,288143,12886,91990,76866,42445,221
Vốn chủ sở hữu342,621336,621336,461429,878336,461354,683297,908180,623170,178167,45864,18553,89150,751


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |