CTCP Khoáng sản FECON (fcm)

3.31
0.01
(0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.30
3.35
3.30
14,800
11.6K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.3
149 Bi
45 Mi
70,404
6.2 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.31 300 3.34 200
3.30 3,000 3.35 20,700
3.29 1,100 3.36 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 3.30 0 2,000 2,000
09:39 3.30 0 2,000 4,000
09:40 3.30 0 3,200 7,200
09:41 3.30 0 600 7,800
10:35 3.30 0 100 7,900
11:10 3.34 0.04 100 8,000
11:16 3.30 0 600 8,600
13:28 3.30 0 2,500 11,100
13:39 3.30 0 100 11,200
13:42 3.30 0 1,000 12,200
13:46 3.33 0.03 400 12,600
14:10 3.35 0.05 2,000 14,600
14:46 3.31 0.01 200 14,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 560 (0.78) 0% 28 (0.03) 0%
2018 700 (0.89) 0% 34 (0.04) 0%
2019 750 (0.75) 0% 35 (0.05) 0%
2020 800 (0.57) 0% 48 (0.03) 0%
2021 660 (0.60) 0% 35 (0.01) 0%
2022 740 (0.59) 0% 29.40 (0.02) 0%
2023 600 (0.07) 0% 22.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV165,43979,879140,546129,830463,643591,415599,686571,837750,844886,132779,250692,652528,578486,509
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,2543654,6766,71520,36826,12416,56735,32957,58748,16840,07047,61229,24832,543
Lợi nhuận sau thuế -10,721-1683,4405,72215,65220,89613,35727,86947,44436,71230,27240,91723,68426,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,3009454,1664,96217,06720,76413,07329,13842,90736,95634,40439,90621,79024,564
Tổng tài sản610,589828,571804,026818,332807,561833,948805,534809,784905,906934,9691,037,1801,000,167936,739961,003
Tổng nợ86,500244,127219,419236,961222,949261,882240,985244,789336,385386,950469,255436,710372,464451,682
Vốn chủ sở hữu524,089584,444584,608581,370584,612572,066564,549564,995569,521548,019567,925563,457564,275509,321


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |