CTCP Viglacera Đông Triều (dtc)

4.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.80
4.80
4.50
4,100
3.4K
0K
0x
1.4x
0% # 0%
2.2
48 Bi
10 Mi
15,207
6.7 - 3.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 1,200 4.80 100
4.50 2,000 4.90 2,000
4.40 10,100 5.10 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 4.50 -0.30 3,000 3,000
09:58 4.50 -0.30 1,000 4,000
14:46 4.80 0 100 4,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 198.80 (0.23) 0% 8 (0.01) 0%
2017 243 (0.28) 0% 15.11 (0.02) 0%
2018 363.59 (0.33) 0% 32.20 (0.02) 0%
2019 340.34 (0.31) 0% 20.02 (0.01) 0%
2020 389.73 (0.33) 0% 0 (0.02) 0%
2021 300.13 (0.27) 0% 0.01 (0.00) 72%
2022 336.59 (0.24) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 358.10 (0.09) 0% 0 (-0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV38,17433,03142,24548,087181,339235,921274,183333,566310,821334,681280,253228,861188,489170,384
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,959-9,960-6,391-8,032-43,605-7,8325,27821,41915,61419,47222,35413,1506,001191
Lợi nhuận sau thuế -5,959-9,960-6,391-8,032-43,605-7,8693,60116,76812,45715,52122,35413,1506,001191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,959-9,960-6,391-8,032-43,605-7,8693,60116,76812,45715,52122,35413,1506,001191
Tổng tài sản224,044240,186261,982274,244261,982327,425324,981367,970365,888288,756259,861231,737232,711230,666
Tổng nợ189,695199,878211,714217,585211,714233,552219,814261,052275,737211,063197,690251,796265,920270,606
Vốn chủ sở hữu34,34940,30850,26856,65950,26893,873105,167106,91890,15077,69362,172-20,058-33,209-39,940


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |