CTCP CMC (cvt)

25.90
-1.65
(-5.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.55
27
27
25.90
1,900
25.9K
1.2K
21.6x
1.0x
1% # 5%
1.3
950 Bi
37 Mi
1,953
37.6 - 26
2,358 Bi
951 Bi
247.9%
28.74%
115 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.80 100 26.55 1,300
25.70 1,000 26.90 100
25.65 100 27.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:56 27 -0.55 100 100
13:52 26 -1.55 200 300
14:10 26 -1.55 700 1,000
14:11 26 -1.55 100 1,100
14:13 26 -1.55 600 1,700
14:46 25.90 -1.65 200 1,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,200 (1.19) 0% 120 (0.15) 0%
2018 1,700 (1.55) 0% 260 (0.16) 0%
2019 1,700 (1.58) 0% 220 (0.16) 0%
2020 1,700 (1.36) 0% 0 (0.12) 0%
2021 1,459.50 (1.52) 0% 120.70 (0.09) 0%
2022 2,002.80 (2.07) 0% 110.40 (0.10) 0%
2023 2,450 (0.38) 0% 100 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV455,349318,876519,617604,4102,002,4862,065,1911,519,0861,360,4111,581,1821,553,0291,257,2131,189,560721,903620,855
Tổng lợi nhuận trước thuế28,75422,138-7,11323,82362,458124,453118,386151,056206,046203,173217,472190,33680,49166,211
Lợi nhuận sau thuế 22,52717,711-14,22117,91240,62094,94694,195120,624164,660161,986173,779152,04262,66750,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,52517,708-14,22117,91040,61094,93894,195120,624164,660161,986173,779152,04262,66750,695
Tổng tài sản3,309,8183,134,2003,309,8703,340,6603,311,6833,372,4782,427,7381,393,9161,233,0161,335,0411,237,1951,006,146931,782655,721
Tổng nợ2,358,4692,205,1762,398,3562,414,7222,400,1662,500,7601,650,188630,298533,954700,813696,702619,488642,019414,787
Vốn chủ sở hữu951,349929,025911,514925,938911,517871,718777,550763,618699,062634,228540,493386,658289,763240,933


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |