CTCP Create Capital Việt Nam (crc)

6.59
-0.06
(-0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.65
6.65
6.65
6.50
303,200
13.4K
1.0K
6.9x
0.5x
5% # 7%
0.8
395 Bi
60 Mi
110,075
7.5 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.56 5,100 6.58 100
6.55 1,000 6.60 400
6.52 8,000 6.68 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.65 0 1,300 1,300
09:19 6.50 -0.15 8,800 10,100
09:21 6.50 -0.15 1,200 11,300
09:22 6.50 -0.15 500 11,800
09:23 6.65 0 5,000 16,800
09:26 6.60 -0.05 20,000 36,800
09:27 6.55 -0.10 30,000 66,800
09:28 6.60 -0.05 28,000 94,800
09:37 6.60 -0.05 100 94,900
09:38 6.60 -0.05 13,700 108,600
10:10 6.60 -0.05 11,300 119,900
10:25 6.60 -0.05 19,500 139,400
10:44 6.60 -0.05 32,000 171,400
10:46 6.60 -0.05 50,000 221,400
10:49 6.61 -0.04 5,900 227,300
10:53 6.61 -0.04 37,300 264,600
10:54 6.61 -0.04 29,900 294,500
11:10 6.64 -0.01 100 294,600
13:10 6.64 -0.01 400 295,000
13:32 6.62 -0.03 1,000 296,000
13:33 6.60 -0.05 2,000 298,000
13:48 6.60 -0.05 1,000 299,000
14:10 6.60 -0.05 500 299,500
14:15 6.60 -0.05 1,000 300,500
14:20 6.59 -0.06 2,700 303,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 253.74 (0.24) 0% 23.65 (0.01) 0%
2019 311.36 (0.40) 0% 14.38 (0.01) 0%
2020 456.42 (0.58) 0% 0 (0.00) 0%
2021 608.66 (0.37) 0% 0.01 (0.02) 450%
2022 1,088.39 (0.42) 0% 86.15 (0.03) 0%
2023 512 (0.07) 0% 30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV149,43172,491103,36867,874354,309421,736369,088579,914404,671240,981179,09444,06442,398
Tổng lợi nhuận trước thuế35,66310,4896,7706,67730,32425,76423,2076,9156,25516,10717,28310,69810,443
Lợi nhuận sau thuế 35,43610,3716,5136,47929,45324,53722,4644,9005,37412,78013,7808,9728,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,56310,1176,3806,33728,82824,01922,3234,9005,38712,21212,2248,2728,128
Tổng tài sản1,244,596645,567647,639652,156647,983645,978642,137625,671404,703347,666362,410262,703223,271
Tổng nợ442,606232,983245,835256,743245,602272,486292,643446,863231,187155,132166,07780,83653,986
Vốn chủ sở hữu801,989412,584401,803395,413402,382373,492349,494178,808173,516192,533196,333181,866169,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |