CTCP Xi măng Bỉm Sơn (bcc)

7.90
0.10
(1.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.90
8
7.80
56,900
14.3K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.6
973 Bi
123 Mi
226,447
12.2 - 7.5
1,932 Bi
1,762 Bi
109.6%
47.70%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 18,800 7.90 4,600
7.70 19,200 8.00 21,700
7.60 2,500 8.10 28,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 7.90 0.10 1,000 1,000
09:25 8 0.20 15,000 16,000
09:36 8 0.20 4,000 20,000
09:38 7.90 0.10 200 20,200
09:46 7.90 0.10 100 20,300
09:50 7.90 0.10 1,000 21,300
09:58 7.90 0.10 300 21,600
10:41 8 0.20 100 21,700
10:50 7.90 0.10 5,000 26,700
11:10 7.80 0 3,800 30,500
11:14 7.90 0.10 800 31,300
11:21 7.90 0.10 200 31,500
11:22 7.90 0.10 1,000 32,500
11:23 7.90 0.10 2,000 34,500
13:10 7.90 0.10 5,500 40,000
13:26 7.80 0 300 40,300
13:28 7.80 0 100 40,400
13:49 7.80 0 300 40,700
13:50 7.80 0 300 41,000
13:53 7.90 0.10 100 41,100
13:56 7.90 0.10 200 41,300
13:58 7.90 0.10 500 41,800
14:46 7.90 0.10 15,100 56,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.48) 0% 0 (0.00) 0%
2018 0 (3.68) 0% 94 (0.09) 0%
2019 4,005 (3.83) 0% 136.81 (0.12) 0%
2020 4,646.86 (4.30) 0% 0 (0.14) 0%
2021 4,420.39 (4.33) 0% 85.61 (0.08) 0%
2022 4,719.41 (4.29) 0% 160.06 (0.06) 0%
2023 4,631.85 (0.87) 0% 40.45 (-0.05) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,059,580724,172712,201688,2443,196,1854,288,4194,330,0914,299,5943,826,9423,680,5813,475,3674,280,2304,153,0804,453,071
Tổng lợi nhuận trước thuế27,102-49,721-87,327-57,041-233,53187,051111,094165,268163,033112,362370314,124332,679205,391
Lợi nhuận sau thuế 27,102-49,721-87,327-57,041-233,53663,13577,994144,940123,19888,354-3,482249,421253,383162,260
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,705-48,597-85,931-55,653-227,48469,32884,354151,741130,50393,6313,312256,672260,426162,089
Tổng tài sản3,694,3733,803,6293,656,7173,908,3883,656,7134,099,1843,876,3944,127,8454,538,9314,551,2174,840,2294,741,3285,129,6605,613,103
Tổng nợ1,932,0702,068,4281,837,9931,941,0411,871,7911,976,5421,757,7442,012,1332,532,2932,669,4473,038,6482,801,7033,427,4874,141,981
Vốn chủ sở hữu1,762,3031,735,2011,818,7241,967,3471,784,9222,122,6422,118,6502,115,7122,006,6381,881,7701,801,5801,939,6251,702,1731,471,122


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |