CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (acc)

13.85
0.05
(0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.80
13.85
13.05
24,000
12.4K
0.7K
20.1x
1.1x
3% # 6%
0.7
1,454 Bi
105 Mi
38,251
15 - 10.8
1,012 Bi
1,302 Bi
77.8%
56.25%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.40 4,000 13.85 2,000
13.30 5,500 14.00 1,400
13.25 5,500 14.05 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 83.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.4%
VCS 64.00 (-1.00) 5.4%
NKG 20.60 (-0.40) 2.9%
HT1 11.90 (0.00) 2.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 13.80 0 100 100
09:22 13.80 0 400 500
09:32 13.05 -0.75 10,400 10,900
09:36 13.05 -0.75 2,600 13,500
09:37 13.15 -0.65 2,800 16,300
09:44 13.20 -0.60 6,600 22,900
13:10 13.40 -0.40 1,000 23,900
14:46 13.85 0.05 100 24,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 286.96 (0.28) 0% 21.34 (0.03) 0%
2018 253.98 (0.38) 0% 23.07 (0.03) 0%
2019 379.32 (0.47) 0% 35.16 (0.05) 0%
2020 595.11 (0.48) 0% 48.05 (0.07) 0%
2021 670.92 (0.35) 0% 0.02 (0.04) 257%
2022 1,093.23 (0.64) 0% 96.55 (0.08) 0%
2023 1,095.81 (0.11) 0% 0.01 (0.01) 99%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV143,915111,374243,594170,610651,590642,243352,999484,924473,661380,466276,653402,005350,199344,306
Tổng lợi nhuận trước thuế12,32812,61236,16829,93687,342103,20647,26378,80257,27542,06433,30754,26347,24644,020
Lợi nhuận sau thuế 8,22010,30929,60123,95170,15581,59438,49765,03145,86333,27526,40345,47140,37539,302
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,23310,26329,52023,95169,49982,33037,60559,31642,34030,91024,15941,90937,74937,959
Tổng tài sản2,313,9172,338,7192,352,0792,245,2282,352,0432,099,7751,175,563913,004497,020367,049332,879322,039342,568336,028
Tổng nợ1,012,3551,043,3691,068,0391,071,6011,067,002883,646700,477406,278248,437135,070109,308100,715111,696111,921
Vốn chủ sở hữu1,301,5621,295,3501,284,0401,173,6271,285,0411,216,128475,086506,727248,583231,979223,571221,324230,872224,106


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |