Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 14.27k = C | 151,870 = R5,127 = P4,159 = CM | 124,410 = A48,520 = L75,890 = E | 0.85k16.79x12.62k | 4.12%6.76% | -24.88% = R-23.34% = P56.84% = E21.23% = A-10.55% = L | 3.38% = P/R39.00% = L/A61.00% = E/A3.34% = CM/A122.07% = R/A |
2022 | 15.18k = C | 202,163 = R6,688 = P4,810 = CM | 102,627 = A54,240 = L48,387 = E | 1.86k8.16x13.44k | 6.52%13.82% | 34.12% = R20.66% = P1.73% = E-2.86% = A-6.63% = L | 3.31% = P/R52.85% = L/A47.15% = E/A4.69% = CM/A196.99% = R/A |
2021 | 8.56k = C | 150,730 = R5,543 = P2,057 = CM | 105,651 = A58,089 = L47,562 = E | 1.54k5.56x13.21k | 5.25%11.65% | 8.12% = R-42.62% = P40.34% = E43.24% = A45.70% = L | 3.68% = P/R54.98% = L/A45.02% = E/A1.95% = CM/A142.67% = R/A |
2020 | 12.40k = C | 139,416 = R9,660 = P3,117 = CM | 73,759 = A39,869 = L33,890 = E | 4.11k3.02x14.42k | 13.10%28.50% | -15.04% = R142.65% = P20.44% = E6.48% = A-3.07% = L | 6.93% = P/R54.05% = L/A45.95% = E/A4.23% = CM/A189.02% = R/A |
2019 | 11.90k = C | 164,088 = R3,981 = P2,403 = CM | 69,268 = A41,130 = L28,138 = E | 1.69k7.04x11.97k | 5.75%14.15% | -0.87% = R-18.15% = P-0.90% = E-4.44% = A-6.72% = L | 2.43% = P/R59.38% = L/A40.62% = E/A3.47% = CM/A236.89% = R/A |
2018 | 11.90k = C | 165,529 = R4,864 = P4,818 = CM | 72,488 = A44,095 = L28,393 = E | 2.07k5.75x12.08k | 6.71%17.13% | -13.43% = R14.07% = P1.75% = E-7.75% = A-12.98% = L | 2.94% = P/R60.83% = L/A39.17% = E/A6.65% = CM/A228.35% = R/A |
2017 | 11.90k = C | 191,204 = R4,264 = P4,533 = CM | 78,580 = A50,674 = L27,906 = E | 1.81k6.57x11.87k | 5.43%15.28% | 2.23% = P/R64.49% = L/A35.51% = E/A5.77% = CM/A243.32% = R/A |