Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 0.50k = C | 1,509,162 = R20,800 = P2,957 = CM | 371,357 = A291,443 = L79,915 = E | 3.65k0.14x14.02k | 5.60%26.03% | 19.49% = R6.46% = P-0.73% = E-14.40% = A-17.52% = L | 1.38% = P/R78.48% = L/A21.52% = E/A0.80% = CM/A406.39% = R/A |
2022 | 0.40k = C | 1,263,002 = R19,537 = P1,664 = CM | 433,836 = A353,335 = L80,500 = E | 3.91k0.10x16.10k | 4.50%24.27% | 10.17% = R-13.57% = P4.21% = E5.76% = A6.12% = L | 1.55% = P/R81.44% = L/A18.56% = E/A0.38% = CM/A291.12% = R/A |
2021 | 0.44k = C | 1,146,420 = R22,604 = P3,031 = CM | 410,198 = A332,948 = L77,249 = E | 4.52k0.10x15.45k | 5.51%29.26% | 62.08% = R6.96% = P4.86% = E21.70% = A26.41% = L | 1.97% = P/R81.17% = L/A18.83% = E/A0.74% = CM/A279.48% = R/A |
2020 | 0.45k = C | 707,333 = R21,134 = P553 = CM | 337,053 = A263,387 = L73,666 = E | 4.23k0.11x14.73k | 6.27%28.69% | 0.86% = R84.53% = P17.23% = E-3.52% = A-8.07% = L | 2.99% = P/R78.14% = L/A21.86% = E/A0.16% = CM/A209.86% = R/A |
2019 | 0.45k = C | 701,303 = R11,453 = P372 = CM | 349,340 = A286,500 = L62,840 = E | 2.29k0.20x12.57k | 3.28%18.23% | 20.89% = R-21.99% = P22.29% = E-5.47% = A-9.95% = L | 1.63% = P/R82.01% = L/A17.99% = E/A0.11% = CM/A200.75% = R/A |
2018 | 0.45k = C | 580,132 = R14,682 = P27,933 = CM | 369,545 = A318,159 = L51,387 = E | 2.94k0.15x10.28k | 3.97%28.57% | 2.53% = P/R86.09% = L/A13.91% = E/A7.56% = CM/A156.99% = R/A |