CTCP Xây lắp Thành An 96 (ta9)

11.80
0.10
(0.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh915,069651,155362,2841,340,101549,913898,94554,8521,323,034546,102274,08557,674666,809156,284338,79164,273668,699380,343350,99768,314769,729
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)915,069651,155362,2841,340,101549,913898,94554,8521,323,034546,102274,08557,674666,809156,284338,79164,273668,699380,343350,99768,314769,729
4. Giá vốn hàng bán877,065621,636342,9431,281,787524,178866,95854,8171,267,351522,048254,29753,823621,302144,333319,56559,163622,302357,510321,54563,699709,795
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,00329,51919,34158,31525,73431,9873555,68324,05419,7883,85245,50711,95019,2265,11046,39722,83429,4534,61559,934
6. Doanh thu hoạt động tài chính6611,1122,2462,1182,3976,1018,6056,3183,9141,3591,61428827421591628438220416165
7. Chi phí tài chính3,5522,3623,4875,2513,6143,4281,0198,667521,409597,1931,5332,1349,1703,7385,2102928,649
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5522,3623,4875,2513,6143,4281,0198,667521,409597,1931,5332,1349,1703,7385,2102928,649
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,92021,77314,47742,05219,00825,6096,56343,61219,41715,4324,51525,7477,56110,5805,08325,78711,91116,9553,00436,557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,1936,4973,62213,1295,5109,0501,0579,7238,4994,30689212,8543,1316,72694211,7247,5677,4921,48014,793
12. Thu nhập khác41362289522,5111155727325958782,8333171,1422,913
13. Chi phí khác13622731252175272224322,1922871,134189
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)419522,480-251-174557323734466413082,725
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,1966,4973,62313,1305,5199,0551,05912,2038,2484,13289213,4113,1316,7581,31612,1708,2087,5221,48817,518
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8451,2998972,6261,1041,8112122,4471,7008611782,7596261,3522682,5061,6421,5044243,504
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8451,2998972,6261,1041,8112122,4471,7008611782,7596261,3522682,5061,6421,5044243,504
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,3515,1982,72610,5044,4157,2448479,7566,5483,27171310,6522,5055,4071,0479,6656,5666,0171,06414,014
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,3515,1982,72610,5044,4157,2448479,7566,5483,27171310,6522,5055,4071,0479,6656,5666,0171,06414,014

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,234,2582,339,9592,027,5412,130,7501,604,4201,406,8171,876,6311,556,9371,750,9732,115,1441,324,2101,379,0601,240,2821,039,843981,1551,080,2621,021,9821,103,5961,156,7041,079,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền271,427303,733437,770632,810238,657281,889595,540738,156127,180612,881211,009502,43056,75526,64864,616183,423123,334137,45555,081113,588
1. Tiền221,427138,73342,733267,81048,65776,88940,540163,15692,18062,88116,009204,50138,85516,64819,61653,42398,534102,45517,581102,588
2. Các khoản tương đương tiền50,000165,000395,036365,000190,000205,000555,000575,00035,000550,000195,000297,92917,90010,00045,000130,00024,80035,00037,50011,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,00035,000305,000155,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,00035,000305,000155,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn585,843576,062539,096842,149545,429572,652586,723540,285633,114618,480575,575547,553640,916603,745575,447633,265494,295499,981549,748597,144
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng228,884177,129191,706561,192169,402234,542200,450307,590337,585315,900354,124410,949510,328472,969347,695472,380331,562335,263360,678470,119
2. Trả trước cho người bán74,030112,57279,51230,39043,77741,87591,90540,060117,371140,70773,61615,29022,06619,82938,49017,99623,21331,95932,79827,454
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn78,82694,17089,82591,937117,52174,47874,98752,2607,6227,8223,8963,4163,7173,5549,5922,6812,28314,75716,418
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,0009,0009,00012,00021,00021,00021,00021,00026,00026,00026,00019,00019,00019,00021,00011,00011,00011,00011,00011,000
6. Phải thu ngắn hạn khác211,102199,190185,051162,629208,351215,381213,004133,996157,229133,323119,083103,48893,91596,038172,515130,104135,454129,090140,13081,925
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,998-15,998-15,998-15,998-14,623-14,623-14,623-14,623-5,071-5,071-5,071-5,071-7,808-7,808-7,808-7,808-9,615-9,615-9,615-9,773
IV. Tổng hàng tồn kho1,232,8871,309,371936,486582,753732,315480,780601,914210,058619,472658,013479,828294,394470,154353,181293,094234,234364,005420,752496,615348,529
1. Hàng tồn kho1,232,8871,309,371936,486582,753732,315480,780601,914210,058619,472658,013479,828294,394470,154353,181293,094234,234364,005420,752496,615348,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác139,100145,793109,19068,03888,01866,49687,45433,43866,20670,76957,79834,68272,45756,26847,99729,34040,34845,40955,26019,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,1757,4384,9062857,5437,0639,3221029,6058,0707,1133815,50811,0497,20911,53312,87815,187
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ108,177115,29483,79357,32269,29859,43372,81433,33649,64740,76311,7682,64815,50610,3527942,7953,3293,1699,2121,256
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước24,74823,06120,49010,43111,1775,3186,95421,93638,91831,99641,44434,86739,99426,54525,48629,36230,86118,673
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn155,426139,300101,42796,00081,64160,69254,87642,24958,32147,02346,07349,64957,24858,12961,82065,16369,14777,54279,56178,076
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định115,761123,15492,65686,83271,81851,06244,83334,26236,26136,54039,25342,59846,48848,40552,29855,92050,89555,86560,85267,254
1. Tài sản cố định hữu hình111,850119,24388,74582,92167,89447,12640,88530,30132,28732,55435,25538,58742,46544,36948,24951,85946,82151,63656,46862,714
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,9113,9113,9113,9113,9243,9363,9493,9613,9743,9863,9994,0114,0244,0364,0494,0614,0744,2294,3844,540
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,1936,24894810,17010,1708,892
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28,1936,24894810,17010,1708,892
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,4719,8988,7719,1689,8249,63010,0437,98722,0609,5356,8207,05110,7609,7239,5229,2438,08311,5079,81710,823
1. Chi phí trả trước dài hạn11,4719,8988,7719,1689,8249,63010,0437,98722,0609,5356,8207,05110,7609,7239,5229,2438,08311,5079,81710,823
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,389,6842,479,2582,128,9682,226,7491,686,0621,467,5091,931,5081,599,1861,809,2942,162,1661,370,2831,428,7091,297,5301,097,9721,042,9741,145,4261,091,1291,181,1381,236,2661,157,267
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,230,1962,327,1221,967,0512,067,5581,533,4571,319,3191,777,3971,445,9381,662,3532,021,7741,217,0771,276,2171,155,694958,640890,362993,860949,2281,027,1741,088,3191,010,312
I. Nợ ngắn hạn2,200,7882,295,9841,949,9942,050,2561,523,1021,319,3191,777,3971,445,9381,662,3532,021,7741,217,0771,276,2171,155,694958,640890,362993,860949,2281,027,1741,088,3191,010,287
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn338,574253,512130,216277,821243,462188,733123,91045,57535,74556,151160,166131,123199,958183,401127,933173,438253,620289,367299,336319,652
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn681,945660,424599,843757,621494,176420,821368,204410,744292,367311,232276,139420,774349,616355,566240,999365,164287,280273,287281,255340,079
4. Người mua trả tiền trước1,046,8911,259,9301,114,089869,917655,461563,8571,183,523879,6351,261,1541,580,532732,382669,198554,396366,700493,310409,412342,228424,904474,651305,276
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,7541,7201,7033,4083,2632,3092481,1922,8971,1073096352,0911,6853442,0543,2621,8854214,122
6. Phải trả người lao động19,56018,61917,85439,83617,54018,21226,22833,74512,08813,98610,62918,9727,0488,1312,8888,0704,3183,7362,92210,757
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác108,36299,92582,86397,853108,082123,75772,95271,69655,90955,61436,74034,10539,07539,32924,55335,21957,50832,41727,43227,705
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7021,8543,4253,8011,1171,6302,3323,3512,1933,1527121,4103,5103,8283345021,0111,5782,3022,696
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn29,40931,13817,05817,30210,35525
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn29,40931,13817,05817,30210,35525
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu159,488152,137161,917159,191152,605148,190154,111153,248146,940140,393153,206152,492141,837139,332152,613151,565141,901153,964147,947146,955
I. Vốn chủ sở hữu159,488152,137161,917159,191152,605148,190154,111153,248146,940140,393153,206152,492141,837139,332152,613151,565141,901153,964147,947146,955
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu124,198124,198124,198124,198124,198124,198124,198124,198124,198124,198124,198124,198124,198124,198124,198124,198124,198124,198124,198124,198
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển20,01420,01420,01420,01415,86615,86615,86615,86212,21112,2118,6808,6808,6808,6804,0554,0554,0554,0554,0554,127
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,2767,92517,70614,97912,5418,12614,04713,18810,5323,98420,32819,6148,9596,45424,36023,31213,64825,71119,69418,630
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,389,6842,479,2582,128,9682,226,7491,686,0621,467,5091,931,5081,599,1861,809,2942,162,1661,370,2831,428,7091,297,5301,097,9721,042,9741,145,4261,091,1291,181,1381,236,2661,157,267
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |