CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên (sth)

6.30
-0.60
(-8.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,9354,9404,9806,9116,0707,1845,5649,0399,6565,3616,1278,8485,9484,2547,6547,8984,9437,038
2. Các khoản giảm trừ doanh thu161212117181104568123
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,9354,9404,9806,9116,0707,1845,5649,0399,6565,3456,1158,7275,9314,2367,5437,8534,8766,915
4. Giá vốn hàng bán5,8983,4483,2995,1763,6275,7502,3784,6636,2573,5113,9585,6633,4412,0934,7515,3383,1414,649
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,0361,4921,6811,7362,4431,4353,1854,3763,3991,8352,1563,0652,4902,1432,7922,5151,7352,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính701,378952106764,474555461304556358783444404437
7. Chi phí tài chính-512156-112649848-60215049491551592015812617460
-Trong đó: Chi phí lãi vay19357-1126499215415049491551592015812617460
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,3241,0151,0241,2597381,4571,4701,5921,090702581880855602747704742787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0311,5221,2721,4252,1031,0631,5702,5361,6431,0281,4541,3611,3131,4191,4161,011555718
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)264176450-1,492-1,1703,9915512457474042668034330500780482797
12. Thu nhập khác29848822-281391521724241111292315
13. Chi phí khác1-287-6255220128130
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2984882176591-50017423111127-81-715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)562664471-1,485-1,1064,082512627474084969135430526699475812
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành119952152861013871610514095162
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)119952152861013871610514095162
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)562664471-1,485-1,1063,963412105963223955328324421560380649
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)562664471-1,485-1,1063,963412105963223955328324421560380649

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn177,490170,901174,560173,223177,717174,778219,312236,722247,010252,70971,81946,87822,46318,93011,72920,31515,22811,6169,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8273,0854,3912,6113,79786912,1164,9526,3406,2958776,9991,8661,2194,1424,9454,4493,907571
1. Tiền2,8273,0854,3912,6113,79786912,1164,9526,3406,2958776,9991,8661,2191,1421,9451,449907571
2. Các khoản tương đương tiền3,0003,0003,0003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,7368,0579,04411,64715,00621,2556,79426,81529,41520,02157,04117,000
1. Chứng khoán kinh doanh10,0869,18910,15513,01517,00915,86020,02120,02120,02140,041
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-350-1,132-1,110-1,367-2,003-1,398
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,7946,7946,7949,39417,00017,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn147,770142,813145,157144,957144,599140,144186,803191,122196,189217,3956,17015,27812,4519,8421,1199,2793,4612,454737
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,7012,3893,0271,3612,3481,8806,4936,4086,3262,4693,3842,8353,1961,2666478,3372,1641,766637
2. Trả trước cho người bán3115421542953746075,0581,2911736146643129293175379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn360
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,7131,8001,8001,8001,80034,8503,2503,4505,8502,4003,4003,4001,000700700500
6. Phải thu ngắn hạn khác141,353140,309140,288141,641140,116136,195145,111180,887181,399207,8292579,0255,4207,17649724731417053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25-25-25-30-44-44-44-44-31-31-53-34-34-34-31
IV. Tổng hàng tồn kho16,87516,70615,34413,91213,92512,29010,98312,21913,2888,4457,0106,7798,1297,8296,4516,0636,9695,1117,495
1. Hàng tồn kho16,87516,70615,34413,91213,92512,29010,98312,21913,2888,4457,0106,7798,1297,8296,4516,0636,9695,1117,495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác281240623953912202,6161,6141,77855372182316401727349143377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4132195225991,2011,2831,654114198236691727154519
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ62541,130326105374515526
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2402402401121212854186486193033398358
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn36,58840,02237,57938,59139,33239,79888,50661,66160,60420,373201,047201,331198,047198,675195,980197,404197,93660,5297,458
I. Các khoản phải thu dài hạn3,150388388388180,400180,400180,533180,465180,465180,400180,40050,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,150
5. Phải thu dài hạn khác388388388180,400180,400180,533180,465180,465180,400180,40050,400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,01112,05312,41012,78113,15813,17042,27940,59139,3429,4879,6969,4008,7938,9929,1919,3979,6597,5847,420
1. Tài sản cố định hữu hình11,47711,49611,83012,17912,53312,88741,98740,29339,3429,4879,6969,4008,3468,5028,6578,8209,0247,5847,387
2. Tài sản cố định thuê tài chính447491534577635
3. Tài sản cố định vô hình53455757960262428429129933
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6323,6323,6323,6323,6323,63220,65714,6909,0356,2856,6936,6743,8533,5655502,113
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,4293,4293,4293,4293,4293,4293,8843,8203,8906,2856,6936,674
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20320320320320320316,77310,8715,1453,8533,5655502,113
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,02120,02120,02120,02120,02120,02122,617
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,02120,02120,02120,02120,02120,02122,617
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9241,1661,5161,7682,1332,5872,9546,37912,2274,6024,2594,8574,8675,6536,3247,0577,87743238
1. Chi phí trả trước dài hạn9241,1661,5161,7682,1332,5872,9546,37912,2274,6024,2594,8574,8675,6536,3247,0577,87743238
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN214,078210,924212,139211,813217,049214,577307,818298,383307,614273,082272,867248,210220,510217,605207,710217,719213,16472,14616,639
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,47911,88713,76614,46318,03314,45581,47068,90172,05772,90473,01048,39220,89218,5328,91918,62214,4413,91912,442
I. Nợ ngắn hạn14,47911,82113,70110,78112,95212,17442,66730,52233,05333,08634,59513,47712,69212,9918,20617,88313,6503,70912,209
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,7947,8018,1355,6656,2888,2235,3764,5454,12710,32410,0898,3767,7835,3699189,7999,9977,501
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,9292,0583,3132,0863,8831,83635,17724,34222,91121,79621,5951,3043,2422,4351,6921,5662,6232,1061,502
4. Người mua trả tiền trước4163706918211232705394,9319426116536306143162246
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước99945313438951809610216183578829789242
6. Phải trả người lao động362340298539347377504411432309237341298262295279356279568
7. Chi phí phải trả ngắn hạn138110791,7681,38099287563
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn324730835229233186943892292332,1662,9334344,3934,9765,751159867918
11. Phải trả ngắn hạn khác342240220202805254568219167158396115539219114334117560
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn476
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi76767676767676767676767676767676767676
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn66663,6815,0812,28138,80338,37939,00339,81738,41534,9158,2005,541713739791210233
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác666666666650784204156120120120210210210210233
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,6165,0162,21638,29538,29538,29538,29538,29534,7954,6975,541503529581
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5041,3663,383
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu199,599199,037198,373197,351199,016200,122226,349229,482235,557200,179199,856199,817199,618199,073198,790199,097198,72368,2274,197
I. Vốn chủ sở hữu199,599199,037198,373197,351199,016200,122226,349229,482235,557200,179199,856199,817199,618199,073198,790199,097198,72368,2274,197
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,00065,0002,000
2. Thặng dư vốn cổ phần30303030303030303030303030303030303030
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu205205205205205205205205205205205205205205205205205205205
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển464464464464464464464464464464464464464464464464464464464
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,9003,3382,6741,6513,3174,422-3,9905,0354,9784,4794,1574,1183,9183,3743,0913,3983,0242,5281,498
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát34,63928,74834,880
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN214,078210,924212,139211,813217,049214,577307,818298,383307,614273,082272,867248,210220,510217,605207,710217,719213,16472,14616,639
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |