CTCP Thủy điện Sử Pán 2 (sp2)

18.50
0.30
(1.65%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh151,133195,982181,574213,161148,487148,966125,643124,460123,821106,247109,09374,786
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)151,133195,982181,574213,161148,487148,966125,643124,460123,821106,247109,09374,786
4. Giá vốn hàng bán90,31795,35191,00895,68484,89183,73064,80079,00173,53071,81869,45760,013
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)60,817100,63190,566117,47763,59665,23560,84345,45850,29134,42939,63614,773
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,1101,1531,25079632126174613361926
7. Chi phí tài chính34,06734,56136,67846,82253,58964,89768,93076,75477,52692,826107,96233,602
-Trong đó: Chi phí lãi vay34,00032,77736,67843,82253,58964,89768,93075,68476,41592,300107,52233,313
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4626,8537,48723,5205,9896,5897,4317,6007,4458,2719,3387,280
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,39860,37047,65047,9304,339-6,224-15,501-38,850-34,667-66,632-77,644-26,083
12. Thu nhập khác72439128976343,09576513,149299
13. Chi phí khác2011,1378,12510,6001,4703,26916159,8747334346,980701
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-201-413-8,125-10,209-1,181-2,506-161-16,779-7333316,169-402
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,19859,95739,52537,7213,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301-71,476-26,485
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2264,1223,4311,942
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2264,1223,4311,942
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,97255,83636,09435,7793,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301-71,476-26,485
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,97255,83636,09435,7793,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301-71,476-26,485

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn101,387101,30277,12966,53182,09888,73369,55352,84953,76461,29063,22154,870
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,01060,10442,83423,51114,50619,6633,3666,1913,5963,6664,7164,144
1. Tiền4,71057,10439,13422,41114,50619,6633,3666,1913,5963,6664,7164,144
2. Các khoản tương đương tiền10,3003,0003,7001,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn86,12141,01334,10042,82066,93168,24266,06146,43749,42952,09552,30442,032
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng31,55525,71812,52427,56315,58317,60720,05315,71117,63124,59113,54214,177
2. Trả trước cho người bán2,9882196,9404,5705,0336,5918,6549,6548,0917,0136,8877,510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn45,67013,37011,8279,12011,0009,200
6. Phải thu ngắn hạn khác5,9091,70620,33419,09236,13935,66938,17921,89723,70720,49131,87620,345
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,525-17,525-825-825-825-825
IV. Tổng hàng tồn kho85474747879569563,690
1. Hàng tồn kho85474747879569563,690
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1701391481546618281262216524,5745,2455,004
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1701391481542848526567247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8152211261261264
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3785126
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,4484,5524,753
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn555,552613,885666,873724,019777,881825,724878,714924,6221,033,2871,075,4651,093,3511,126,708
I. Các khoản phải thu dài hạn5050505050505050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5050505050505050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định545,686600,199654,634709,230758,707812,641813,344860,652908,624956,6301,004,263886,662
1. Tài sản cố định hữu hình545,686600,199654,634709,230758,707812,641813,344860,652908,624956,6301,004,263886,662
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,0768,4675,73462,39060,701119,459110,58682,571233,252
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn869
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,0768,4675,73462,39060,701118,590110,58682,571233,252
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2501,5403,2213,2213,2213,2212,9312,9314,0005,6005,6005,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,6001,6001,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,750-2,750-1,069-1,069-1,069-1,069-1,069-1,069
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn290290290290290
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,61612,0968,9689,4437,4364,0782881,1542,6499171,193
1. Chi phí trả trước dài hạn8,61612,0968,9689,4437,4364,0782881,1542,5998821,158
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác503535
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN656,939715,187744,002790,551859,979914,457948,267977,4711,087,0501,136,7551,156,5721,181,578
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả592,262674,483810,074892,717981,1251,038,7611,053,5471,083,8811,137,4571,151,7621,105,4781,059,019
I. Nợ ngắn hạn389,395378,056467,870504,194492,719202,426190,262209,077426,951394,200310,427203,966
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn74,77632,54432,54433,04435,32066,99453,14968,87266,15562,95056,05016,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,7215,80441,13363,82699,133109,749124,119131,072146,490169,111154,247152,231
4. Người mua trả tiền trước30,082
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2853,28316,55811,9421,4903,1791,1141,4582,4296,4485,1874,621
6. Phải trả người lao động2,3088442,5232,6152,0631,7661,716829242433330
7. Chi phí phải trả ngắn hạn295,998326,761366,046384,282346,42312,5491,857461173,926147,54483,18623,044
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,9031,9031,9031,9031,9031,9031,903
11. Phải trả ngắn hạn khác6,4046,9177,1646,5846,3876,2876,4036,3857,8468,12211,7257,440
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn202,868296,427342,204388,523488,406836,335863,285874,804710,507757,562795,050855,053
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn280,212243,411210,871
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,2501,2501,2501,2501,2501,2501,2501,250
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn188,298279,955323,829368,245466,226532,040612,979662,683710,507757,562795,050855,053
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn13,31915,22217,12519,02720,93022,8335,645
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu64,67740,704-66,072-102,166-121,146-124,304-105,280-106,410-50,407-15,00751,094122,559
I. Vốn chủ sở hữu64,67740,704-66,072-102,166-121,146-124,304-105,280-106,410-50,407-15,00751,094122,559
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu207,460207,460152,460152,460152,460152,460152,460152,460152,460152,460152,260152,260
2. Thặng dư vốn cổ phần-451-451-242-242
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,513-1,513-1,513-1,513-2,522-2,522-2,522-2,522-2,522-2,522-2,522-2,522
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-140,820-164,792-216,777-252,871-271,085-274,243-255,218-256,348-200,345-164,945-98,644-27,179
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN656,939715,187744,002790,551859,979914,457948,267977,4711,087,0501,136,7551,156,5721,181,578
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |