CTCP Cảng Hải Phòng (php)

35.50
0.20
(0.57%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh654,196664,762566,423577,538552,337524,325503,372612,769577,493611,068548,493597,030540,400628,040518,638535,052537,341511,676446,592533,341
4. Giá vốn hàng bán399,246401,418350,368431,525386,372267,481317,338416,653366,189373,798351,962403,415360,188378,717314,866365,147344,378315,990285,518375,467
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)254,950263,344216,055146,014165,966256,844186,033196,116211,304237,270196,531193,615180,212249,323203,773169,905192,963195,686161,074157,874
6. Doanh thu hoạt động tài chính47,37431,25732,75255,80354,01465,42644,04343,99640,84463,21538,68962,49032,81142,07943,44754,18134,24339,84133,11174,151
7. Chi phí tài chính21,3821,0338,1356,373-3,2093286,31010,7232,3943,4491,8443,1022,2534,2992,5858,0726,1515,79810,0625,535
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4131,7201,2941,8541,3191,9461,4802,0811,6892,0891,5102,4131,7612,5271,5922,7681,699-5,5109,97511,151
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp56,90854,28741,69480,63846,10646,97342,29671,12750,22846,27841,51858,26542,31544,00437,78256,96544,40840,71137,79476,620
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)248,041255,670219,314134,840198,468295,267197,299177,281216,395269,399206,677210,665180,356256,154214,653165,716183,912196,032153,233156,443
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)461,326276,769219,470154,803198,650302,683259,689177,768222,276273,711206,657207,298185,166249,434215,192165,990185,721195,825153,675158,975
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)373,569224,851179,175127,897162,883245,180210,436142,172181,148222,586167,962168,964150,231202,176173,196134,597149,700159,397122,174129,858
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)336,401173,340140,555108,587128,305181,568150,651111,069145,087174,081135,727130,180118,099156,256143,806105,055121,092123,97797,318104,326

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,264,9593,160,8432,886,8833,079,9513,555,1523,897,7274,268,9574,093,4693,889,2493,626,8643,646,8923,583,3533,458,8453,522,1263,315,3693,201,8523,046,0513,053,8702,878,3132,843,816
I. Tiền và các khoản tương đương tiền640,033591,811772,422198,483712,953340,030232,675682,687186,076131,753144,447308,962189,991238,524200,739452,818482,040259,395235,147274,090
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,501,6891,607,1041,157,3981,963,7982,064,1302,684,1982,984,1882,481,1882,859,4262,580,4182,645,2182,751,7182,745,7182,755,4882,588,8382,282,8382,089,8382,312,3002,157,6352,155,035
III. Các khoản phải thu ngắn hạn848,133689,578709,648689,135582,895680,836913,300806,717738,298812,222741,995410,165404,227418,306408,104384,226393,066399,571406,660330,828
IV. Tổng hàng tồn kho119,005112,836110,019103,657107,045106,77297,64093,84788,03684,62590,80283,76492,28386,28480,21763,06160,44059,38954,47757,618
V. Tài sản ngắn hạn khác156,100159,514137,395124,87888,12985,89241,15529,03017,41217,84524,43128,74426,62723,52337,47118,90920,66723,21524,39426,245
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,455,6774,464,1194,210,7834,000,3643,315,5003,052,6462,495,0882,524,9172,420,8342,480,2232,490,4242,517,2262,522,5122,548,8342,576,9672,611,1842,653,6752,703,0262,812,2122,941,362
I. Các khoản phải thu dài hạn97108114123132141150159168177186195204213222231240249262267
II. Tài sản cố định1,868,8921,927,4791,947,3801,975,2712,011,3402,052,0861,925,5171,972,8752,003,7682,053,0652,081,6082,130,2852,153,7942,178,8102,223,8462,275,3112,327,0262,380,7382,432,5162,491,599
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,241,4922,119,3861,848,7011,621,047925,749635,296137,378127,33227,06220,45620,13719,98034,26321,29317,0176,8097,4532,6112,6132,141
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn262,489330,407335,626318,259299,883282,517341,748326,396307,350330,005313,941286,753269,862287,641276,461269,757263,160260,980284,857351,033
VI. Tổng tài sản dài hạn khác82,70786,74078,96285,66478,39682,60590,29598,15482,48576,52174,55380,01364,38860,87859,42159,07655,79658,44891,96396,321
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,720,6377,624,9637,097,6667,080,3156,870,6526,950,3746,764,0456,618,3866,310,0836,107,0876,137,3166,100,5795,981,3576,070,9605,892,3355,813,0365,699,7265,756,8965,690,5255,785,178
A. Nợ phải trả1,555,5111,833,3661,183,1481,343,7101,211,3401,297,0971,178,1131,245,8871,066,9081,046,3491,002,8741,105,8211,156,7271,147,3461,090,6681,152,4461,173,8301,332,7571,160,0471,376,894
I. Nợ ngắn hạn1,057,1701,332,411678,217806,844670,618753,335635,577689,536522,626483,017418,276492,686537,981509,397447,553479,471506,971651,808490,473686,801
II. Nợ dài hạn498,340500,955504,931536,866540,721543,762542,535556,351544,282563,332584,598613,135618,746637,949643,114672,975666,859680,948669,574690,093
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,165,1265,791,5975,914,5185,736,6055,659,3125,653,2765,585,9325,372,4995,243,1755,060,7385,134,4434,994,7584,824,6304,923,6144,801,6674,660,5904,525,8964,424,1394,530,4784,408,284
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,720,6377,624,9637,097,6667,080,3156,870,6526,950,3746,764,0456,618,3866,310,0836,107,0876,137,3166,100,5795,981,3576,070,9605,892,3355,813,0365,699,7265,756,8965,690,5255,785,178
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |