CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndx)

5
-0.10
(-1.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh114,224178,468121,29353,105107,560277,613137,268169,786121,05298,305108,686105,446133,456125,969
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)114,224178,468121,29353,105107,560277,613137,268169,786121,05298,305108,686105,446133,456125,969
4. Giá vốn hàng bán109,778160,566113,45148,26194,973253,613117,669148,184107,38889,547100,71497,512126,691118,566
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,44617,9017,8424,84412,58624,00019,59921,60213,6648,7587,9727,9346,7657,404
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,8045,54210,60510,4293,1617,6665,5011,2362,1821,4471,102538384302
7. Chi phí tài chính2,8573,8768,5362,2231,9077,6241,8557,8223,8502,0463,3702,5851,760318
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8581,7032,4531,4071,9062,3112,3582,1692,0682,0463,3702,5851,760318
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9301,7761,0261,0741,6672,0532,3261,9641,08519711415
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2544,7373,5831,8891,8642,6102,1962,1671,8071,5881,5821,7851,8122,122
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,20913,0535,30310,08710,30919,38018,72410,8869,1046,3744,0074,0883,5775,265
12. Thu nhập khác47127626271896732275232,4508269385136
13. Chi phí khác441,188111781,0483413671281922515368263
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3-1,060515193-152382144562,32263-156370-231-263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,21211,9935,81810,28010,15719,41818,93811,34211,4266,4383,8514,4583,3465,003
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2562,7201,1077452,0503,6853,7392,3332,5921,4359968826601,316
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại165128135718
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4202,8481,2421,4632,0503,6853,7392,3332,5921,4359968826601,316
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,7929,1454,5778,8178,10715,73315,1999,0098,8345,0022,8553,5752,6863,687
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-321-384-646-90
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,1139,5305,2238,9078,10715,73315,1999,0098,8345,0022,8553,5752,6863,687

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn153,227147,458114,686106,674104,148127,014120,994118,589107,855160,475155,742178,131154,928135,093
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1855,2546,8667,8006,35616,98038,8044,2706,7903,84711,7697263,89219,885
1. Tiền1,1855,2546,8667,8006,35611,98038,8044,2706,7903,84711,7697263,89219,885
2. Các khoản tương đương tiền5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn230117,11425,00032,50917,0279,36510,464
1. Chứng khoán kinh doanh3319,56917,08316,46812,122
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1-1-2,456-56-7,103-1,658
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30025,00032,509
III. Các khoản phải thu ngắn hạn145,944127,75476,43251,89859,624102,69854,14893,08875,521134,417117,629149,939124,33186,193
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng86,32370,03038,18226,00245,70166,77038,99567,81355,254113,779103,846112,47995,14853,574
2. Trả trước cho người bán11312,32590131364040232044221,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác62,45960,75239,06823,87214,08636,05215,11725,23520,22720,61513,76337,41629,16030,920
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,840-3,028-949-302-254-254
IV. Tổng hàng tồn kho2,2479,5409,85717,2035,1206,4629,98110,56313,83321,72025,63826,80926,65228,532
1. Hàng tồn kho3,38610,6789,85717,2035,1206,4629,98110,56313,83321,72025,63826,80926,65228,532
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,138-1,138
V. Tài sản ngắn hạn khác3,8504,6094,4184,7745398741,0341,3031,24749170665653483
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4139166798875328746894345773335212
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,4183,6253,5793,876799563464
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19691591273456910754
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác15818613653483
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn78,49583,48788,01891,94339,37643,92943,13446,45331,75421,00523,10226,42625,34420,440
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định50,37155,16859,97964,79231,43635,26536,26138,70829,86220,69523,00626,00522,41711,120
1. Tài sản cố định hữu hình45,09249,88954,69259,49726,15629,98629,78132,22923,38312,28714,59817,57513,9864,641
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,2805,2805,2875,2955,2805,2806,4796,4796,4798,4088,4088,4298,4316,479
III. Bất động sản đầu tư27,55827,56027,56126,4051,2091,211
- Nguyên giá27,63927,63927,63926,4801,2831,283
- Giá trị hao mòn lũy kế-80-79-77-76-74-72
IV. Tài sản dở dang dài hạn4993046188612,2639,231
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang499304618861
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,0006,0006,0006,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,0006,0006,0006,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5667594787467309545691,1281,0313109642166389
1. Chi phí trả trước dài hạn5667594787827309545691,1281,0313109642166389
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại-36
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN231,722230,945202,704198,618143,523170,943164,128165,043139,610181,480178,844204,556180,272155,533
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả108,120102,04879,73276,61168,97498,02691,703104,48688,233130,238132,177157,914135,399117,490
I. Nợ ngắn hạn98,55589,47464,07957,93068,97494,47183,97393,84081,064127,323127,162150,799128,731117,006
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn52,10926,1508,1505,87917,61416,74517,07523,80721,51710,57419,91019,58613,54712,497
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,97914,69711,09915,16315,91037,02418,37111,5346,2304,1295,00416,3016,47412,714
4. Người mua trả tiền trước333,1718059,7471243018,5071,2771,8761,3121284,8742,8775,874
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1531,7511,1496013213,542870131589027411,1462,3072,501
6. Phải trả người lao động5796505451,0091,0117,0061,3681,068365399315361346143
7. Chi phí phải trả ngắn hạn592182276
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8376691,04963
11. Phải trả ngắn hạn khác33,37041,15740,16630,64427,98826,68955,40651,224110,336101,274108,626102,85983,023
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn22,937
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2731,5972,0692,3022,0741,092734-306-329-210-95321253
14. Quỹ bình ổn giá2,450
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,56512,57415,65318,6813,5557,73010,6457,1682,9155,0157,1156,668484
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác267655555
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,39311,59314,79317,9933,5557,73010,6457,1682,9105,0107,1106,240
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,146981853682
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm423479
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu123,603128,897122,972122,00774,55072,91772,42560,55751,37751,24246,66746,64244,87338,042
I. Vốn chủ sở hữu123,603128,897122,972122,00774,55072,91772,42560,55751,37751,24246,66746,64244,87338,042
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu99,87699,87699,87699,87660,87660,87653,45748,59844,08444,08441,20041,20041,20033,899
2. Thặng dư vốn cổ phần250250250250250250250250250250250250250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu263
5. Cổ phiếu quỹ-7,427-7,427-7,427-7,427-7,427-7,427
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,2721,2721,2721,2721,2721,2721,2721,2721,272632632632369
9. Quỹ dự phòng tài chính641641641641456
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối20,11025,08420,09722,43819,57817,94617,44510,4375,7715,6353,9453,9202,1513,687
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,5229,8438,9045,598
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN231,722230,945202,704198,618143,523170,943164,128165,043139,610181,480178,844204,556180,272155,533
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |