Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 6,941 | 10,093 | 20,646 | 19,349 | 8,534 | 47,586 | 39,829 | 142,906 | 68,740 | 42,532 | 16,114 | 34,488 | 18,314 | 40,525 | 36,210 | 19,966 | 6,687 | 13,179 | 9,282 | 11,171 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 6,941 | 10,093 | 20,646 | 19,349 | 8,534 | 47,586 | 39,829 | 142,906 | 68,740 | 42,532 | 16,114 | 34,488 | 18,314 | 40,525 | 36,210 | 19,966 | 6,687 | 13,179 | 9,282 | 11,171 |
4. Giá vốn hàng bán | 7,878 | 11,010 | 20,224 | 19,680 | 9,311 | 44,281 | 37,543 | 132,265 | 62,504 | 35,462 | 14,766 | 32,877 | 18,072 | 36,845 | 33,901 | 17,063 | 6,610 | 11,833 | 8,753 | 10,431 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -938 | -916 | 422 | -330 | -776 | 3,305 | 2,286 | 10,640 | 6,236 | 7,070 | 1,347 | 1,611 | 243 | 3,680 | 2,309 | 2,903 | 77 | 1,346 | 529 | 740 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,628 | 1,697 | 1,832 | 1,908 | 1,807 | 1,614 | 1,475 | 2,491 | 1,159 | 894 | 2,156 | 2,651 | 2,873 | 3,065 | 2,016 | 1,017 | 1,720 | 1,132 | 1,035 | 1,318 |
7. Chi phí tài chính | 701 | 680 | 748 | 930 | 658 | 820 | 450 | 707 | 313 | 4,320 | -1,344 | 3,453 | 1,138 | 1,159 | 2,522 | 488 | 266 | 321 | 334 | 435 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 701 | 680 | 749 | 930 | 658 | 900 | 370 | 707 | 313 | 384 | 419 | 498 | 509 | 591 | 472 | 487 | 266 | 320 | 333 | 434 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 148 | 235 | 150 | 175 | 180 | 333 | 242 | 920 | 600 | 577 | 280 | 228 | 185 | 338 | 276 | 246 | 227 | 334 | 267 | 341 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 662 | 856 | 604 | 567 | 486 | 569 | 632 | 2,574 | 528 | 1,405 | 762 | 603 | 531 | 693 | 820 | 660 | 376 | 517 | 335 | 504 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -821 | -991 | 752 | -94 | -293 | 3,197 | 2,437 | 8,931 | 5,953 | 1,662 | 3,806 | -21 | 1,262 | 4,556 | 706 | 2,526 | 928 | 1,305 | 628 | 778 |
12. Thu nhập khác | 5 | 11 | 4 | 24 | 3 | 7 | 13 | 36 | 37 | -4 | 120 | 4 | 4 | 5 | 612 | 33 | 255 | 104 | ||
13. Chi phí khác | 1 | 22 | 6 | 8 | 8 | 5 | 9 | 1,196 | 60 | 4 | 12 | 57 | 4 | 42 | 4 | 78 | 223 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 4 | -11 | -2 | 16 | -5 | 2 | 3 | -1,160 | -23 | -8 | 108 | -53 | 1 | -37 | 609 | -45 | 255 | -119 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -817 | -1,002 | 750 | -78 | -298 | 3,199 | 2,440 | 7,771 | 5,930 | 1,655 | 3,915 | -74 | 1,263 | 4,519 | 1,315 | 2,481 | 1,182 | 1,305 | 628 | 659 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -120 | -127 | 150 | 15 | 12 | 698 | 521 | 1,845 | 1,217 | 317 | 836 | 19 | 221 | 925 | 454 | 168 | 171 | 281 | 126 | 140 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -5 | -6 | 18 | 46 | 79 | 15 | 44 | 28 | 15 | 36 | 89 | 97 | 44 | -62 | 46 | |||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -120 | -132 | 145 | 33 | 59 | 777 | 536 | 1,890 | 1,245 | 331 | 872 | 107 | 318 | 969 | 392 | 214 | 171 | 281 | 126 | 140 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -696 | -870 | 605 | -112 | -356 | 2,422 | 1,904 | 5,882 | 4,685 | 1,323 | 3,042 | -182 | 945 | 3,549 | 923 | 2,267 | 1,011 | 1,025 | 502 | 519 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -44 | 12 | -6 | -62 | -84 | -91 | -70 | -165 | -99 | -96 | -110 | -155 | -160 | -129 | -135 | -90 | ||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -653 | -881 | 611 | -50 | -273 | 2,514 | 1,974 | 6,047 | 4,784 | 1,420 | 3,152 | -343 | 1,105 | 3,678 | 1,058 | 2,357 | 1,011 | 1,025 | 502 | 519 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 139,464 | 145,068 | 150,502 | 156,663 | 169,069 | 153,260 | 170,757 | 164,155 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,537 | 2,193 | 4,631 | 1,185 | 10,865 | 2,863 | 1,695 | 5,554 |
1. Tiền | 1,537 | 1,193 | 4,631 | 1,185 | 10,865 | 2,863 | 1,695 | 5,254 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 1,000 | 300 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1 | 1 | 1 | 2 | 602 | 602 | 301 | 1 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 600 | 600 | 300 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 128,625 | 135,640 | 138,253 | 145,943 | 146,718 | 139,515 | 157,325 | 143,298 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 72,092 | 72,396 | 84,958 | 86,323 | 83,493 | 95,447 | 68,372 | 70,030 |
2. Trả trước cho người bán | 322 | 290 | 1 | 1 | 1 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 59,057 | 65,799 | 56,133 | 62,459 | 66,226 | 47,065 | 91,974 | 76,298 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,846 | -2,844 | -2,839 | -2,840 | -3,001 | -2,997 | -3,021 | -3,030 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,752 | 3,361 | 3,772 | 5,687 | 6,231 | 6,117 | 7,088 | 10,678 |
1. Hàng tồn kho | 3,752 | 3,361 | 4,910 | 6,825 | 7,370 | 7,256 | 8,226 | 10,678 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,138 | -1,138 | -1,138 | -1,138 | -1,138 | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,549 | 3,872 | 3,846 | 3,847 | 4,653 | 4,164 | 4,348 | 4,624 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 888 | 481 | 380 | 413 | 532 | 671 | 697 | 932 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,635 | 3,355 | 3,435 | 3,415 | 4,091 | 3,456 | 3,569 | 3,619 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 26 | 36 | 31 | 19 | 30 | 36 | 82 | 73 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 74,771 | 76,067 | 77,472 | 78,495 | 79,742 | 81,009 | 82,253 | 83,451 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 46,586 | 47,820 | 49,172 | 50,371 | 51,570 | 52,770 | 53,969 | 55,168 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 41,500 | 42,693 | 43,892 | 45,092 | 46,291 | 47,490 | 48,689 | 49,889 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,086 | 5,127 | 5,280 | 5,280 | 5,280 | 5,280 | 5,280 | 5,280 |
III. Bất động sản đầu tư | 27,513 | 27,523 | 27,555 | 27,558 | 27,558 | 27,559 | 27,559 | 27,560 |
- Nguyên giá | 27,639 | 27,639 | 27,639 | 27,639 | 27,639 | 27,639 | 27,639 | 27,639 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -126 | -116 | -84 | -80 | -80 | -80 | -79 | -79 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | -18 | |||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -18 | |||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 690 | 723 | 746 | 566 | 613 | 680 | 724 | 723 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 690 | 723 | 746 | 566 | 613 | 680 | 724 | 723 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 214,235 | 221,135 | 227,974 | 235,159 | 248,811 | 234,269 | 253,010 | 247,606 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 91,728 | 97,986 | 103,763 | 111,524 | 116,436 | 101,538 | 122,208 | 117,606 |
I. Nợ ngắn hạn | 84,431 | 89,899 | 94,874 | 98,766 | 102,896 | 90,444 | 110,419 | 105,057 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 45,103 | 48,667 | 51,016 | 48,909 | 48,097 | 27,551 | 26,931 | 25,150 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,980 | 7,041 | 9,183 | 9,979 | 11,000 | 14,533 | 12,619 | 14,679 |
4. Người mua trả tiền trước | 40 | 117 | 38 | 33 | 92 | 842 | 2,222 | 3,171 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 105 | 113 | 178 | 1,165 | 3,480 | 3,474 | 277 | 2,029 |
6. Phải trả người lao động | 366 | 519 | 609 | 579 | 323 | 618 | 579 | 629 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 230 | 200 | 131 | 18 | 790 | 709 | 213 | 24 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 29 | 29 | 83 | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 30,819 | 32,376 | 32,930 | 36,810 | 37,831 | 41,329 | 66,496 | 57,695 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 758 | 837 | 789 | 1,273 | 1,283 | 1,389 | 1,082 | 1,597 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 7,298 | 8,087 | 8,888 | 12,758 | 13,540 | 11,094 | 11,789 | 12,549 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 171 | 159 | 159 | 26 | 26 | 26 | 8 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,993 | 6,793 | 7,593 | 11,593 | 12,393 | 9,993 | 10,793 | 11,593 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,134 | 1,135 | 1,136 | 1,139 | 1,121 | 1,075 | 996 | 948 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 122,507 | 123,149 | 124,212 | 123,635 | 132,375 | 132,731 | 130,802 | 129,999 |
I. Vốn chủ sở hữu | 122,507 | 123,149 | 124,212 | 123,635 | 132,375 | 132,731 | 130,802 | 129,999 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 99,876 | 99,876 | 99,876 | 99,876 | 99,876 | 99,876 | 99,876 | 99,876 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -7,427 | -7,427 | -7,427 | -7,427 | -7,427 | -7,427 | -7,427 | -7,427 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,272 | 1,272 | 1,272 | 1,272 | 1,272 | 1,272 | 1,272 | 1,272 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 19,040 | 19,650 | 20,725 | 20,128 | 28,807 | 29,079 | 27,058 | 26,172 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 9,495 | 9,528 | 9,516 | 9,535 | 9,597 | 9,681 | 9,773 | 9,856 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 214,235 | 221,135 | 227,974 | 235,159 | 248,811 | 234,269 | 253,010 | 247,606 |