CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2 (nd2)

37.40
0.40
(1.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh151,90986,72243,88670,851145,37871,27437,97782,452157,078135,77986,831117,061146,57688,19448,28496,462165,09696,23833,36365,176
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)151,90986,72243,88670,851145,37871,27437,97782,452157,078135,77986,831117,061146,57688,19448,28496,462165,09696,23833,36365,176
4. Giá vốn hàng bán29,27730,65628,00234,17228,62428,46530,88936,90331,42131,83731,78242,10631,08931,99630,93135,76829,24631,16529,18929,642
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)122,63356,06615,88436,679116,75442,8097,08845,550125,657103,94255,04974,955115,48856,19817,35360,694135,85065,0734,17535,534
6. Doanh thu hoạt động tài chính11430113431198479668291953311152904261442275420265803
7. Chi phí tài chính12,53413,19814,06716,36918,54120,65221,80918,72719,08419,66220,16621,47122,47222,57823,25725,14427,23627,01925,86827,469
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,53413,20814,05716,35218,52720,64021,78718,70619,06419,64620,14321,43122,45222,56223,23725,12427,20026,97525,84927,431
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1174,0143,6864,4453,7923,4344,0105,9254,9024,5624,5325,8363,3464,2283,0706,4854,9934,6874,9147,622
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)107,09638,885-1,85915,89994,45218,921-18,25221,565101,96180,67130,38247,76289,96029,818-8,83129,292103,62633,788-26,3421,246
12. Thu nhập khác104-1671,641291151166119104-929963117
13. Chi phí khác31-15820716324101613660311613315340-2,9483,332-75
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)73-81,433129-24-101511-16-13-660-31-1654-196-2362,020-2,370192
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)107,16838,876-42616,02894,42818,911-18,23721,576101,94680,67130,37047,10289,92929,803-8,77729,096103,39035,808-28,7121,438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,1792,352-314,72129-6515,0984,0351,5186684,4961,6371,1524,9144568
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,1792,352-314,72129-6515,0984,0351,5186684,4961,6371,1524,9144568
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)101,98936,525-42616,05989,70718,882-18,23722,22796,84876,63628,85146,43485,43328,165-8,77727,94498,47535,762-28,7121,370
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)101,98936,525-42616,05989,70718,882-18,23722,22796,84876,63628,85146,43485,43328,165-8,77727,94498,47535,762-28,7121,370

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn202,508129,94561,424108,888215,977115,269105,016156,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền52,7485,2272,75332,741119,5561,06135,83593,926
1. Tiền3,7485,2271,75328,741115,5561,06115,8358,599
2. Các khoản tương đương tiền49,0001,0004,0004,00020,00085,327
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn125,443100,59934,54151,36370,41388,61243,57835,970
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng99,96082,71324,70342,43747,17569,00726,04620,081
2. Trả trước cho người bán1,4331,2679987764,7325,1804,9314,918
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác24,69617,2659,4868,79519,15215,07213,24711,617
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-646-646-646-646-646-646-646-646
IV. Tổng hàng tồn kho23,48723,27823,55024,26525,39224,53124,17924,740
1. Hàng tồn kho28,02827,81928,09128,80629,93329,07228,72029,281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,541-4,541-4,541-4,541-4,541-4,541-4,541-4,541
V. Tài sản ngắn hạn khác8298415815206151,0661,4241,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn829841581155426220549886
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ365
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước189846875651
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,376,7291,400,0581,423,5101,446,9821,461,1731,485,1791,509,1521,533,578
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,337,8561,360,5921,383,3351,406,2821,429,0631,451,9761,474,8561,497,782
1. Tài sản cố định hữu hình1,337,8561,360,5921,383,3351,406,2821,429,0631,451,9761,474,8561,497,782
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,4717,4717,4717,235
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,4717,4717,4717,235
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác31,40331,99532,70333,46532,11033,20334,29535,796
1. Chi phí trả trước dài hạn31,40331,99532,70333,46532,11033,20334,29535,796
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,579,2371,530,0031,484,9341,555,8701,677,1501,600,4481,614,1671,689,751
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả763,829816,584708,052779,146913,245926,249858,863916,239
I. Nợ ngắn hạn310,177323,432129,400197,994294,593270,098155,211180,087
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn179,652200,275117,246179,268165,556152,564140,000110,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,4533,3732,2794,0062,6642,6032,2773,324
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,45110,5682,2952,72515,0046,5855,9853,412
6. Phải trả người lao động1,5011,2691,3143,8661,2521,3601,2325,876
7. Chi phí phải trả ngắn hạn514716766811724640834868
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác109,606107,2315,5007,318109,393106,3454,88456,471
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi136
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn453,652493,152578,652581,152618,652656,152703,652736,152
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn453,652493,152578,652581,152618,652656,152703,652736,152
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu815,408713,419776,882776,724763,905674,199755,304773,512
I. Vốn chủ sở hữu815,408713,419776,882776,724763,905674,199755,304773,512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu499,940499,940499,940499,940499,940499,940499,940499,940
2. Thặng dư vốn cổ phần14,38814,38814,38814,38814,38814,38814,38814,388
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối301,080199,091262,554262,396249,577159,871240,976259,184
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,579,2371,530,0031,484,9341,555,8701,677,1501,600,4481,614,1671,689,751
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |