CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2 (nd2)

37
0.20
(0.54%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh331,457462,140400,116391,159349,070384,765434,600400,615374,486
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,977
3. Doanh thu thuần (1)-(2)325,481462,140400,116391,159349,070384,765434,600400,615374,486
4. Giá vốn hàng bán121,811131,943136,122125,864111,580108,126150,402136,472116,648
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)203,669330,197263,994265,295237,491276,639284,198264,143257,838
6. Doanh thu hoạt động tài chính7421,9439759171,6892,6771,3083,86911,036173
7. Chi phí tài chính77,37177,63989,778105,267111,270116,114134,831152,376162,38211
-Trong đó: Chi phí lãi vay77,30577,55889,682105,150111,176116,038134,155144,085143,603
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,35119,92116,48121,07824,13632,05729,16935,04939,498
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)111,690234,579158,709139,867103,773131,145121,50680,58766,995161
12. Thu nhập khác306116615613646441027182773
13. Chi phí khác78287199381111,5139,3241,5703244
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)228-17-652-78225-1,049-8,914-1,29979429
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)111,918234,562158,057139,085103,799130,096112,59279,28867,789190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,8639,9716,8016,0565,1956,58042
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,8639,9716,8016,0565,1956,58042
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)107,055224,590151,256133,02998,603123,516112,59279,28867,789149
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)107,055224,590151,256133,02998,603123,516112,59279,28867,789149

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn108,523156,195143,646129,720137,552132,176205,056149,726132,514147,791132,96146,34480,174177,953133,22135,83754,729122,869
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,74193,92681,13272,78569,40560,002147,14736,85171,53916,87837,5232395,20221,34417,6554,21643,481873
1. Tiền28,7418,59926,02518,7128,8224,153122,14780911,53916,87837,5232391925646554,2169,331873
2. Các khoản tương đương tiền4,00085,32755,10754,07360,58355,84925,00036,04260,0005,01020,78017,00034,150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,00065,0005,0007,0002,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh5,0007,0002,0005,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,00065,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn51,36335,97034,85025,51435,10943,49234,83329,26250,642125,09582,34644,99864,254143,898109,18821,72810,229121,407
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng42,43720,08123,64017,24115,68323,93726,18114,57531,72823,8911,7562,1883,4483,0042,6982,741
2. Trả trước cho người bán7764,91899356612,18314,5613,0283,2079,491101,20478,68640,01659,198138,976105,21718,6217,4021,988
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,79511,61710,8648,3537,8895,6405,62411,4809,4233,6594,9823,3002,734522103129116,678
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-646-646-646-646-646-646
IV. Tổng hàng tồn kho24,26524,74025,02730,26727,00225,19723,04018,3529,714216216302
1. Hàng tồn kho28,80629,28129,56830,26727,00225,19723,04018,3529,714216216302
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,541-4,541-4,541
V. Tài sản ngắn hạn khác1551,5592,6371,1556,0361,486352616205,81813,0921,1075,7185,7114,3794,678804288
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1558791,3101041,3721,486229
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,66221557412,1684094,1465,2894,2052,710414205
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6811,3271,0512354545323624
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,5578886741,5724231731,96839082
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,446,9821,533,5851,626,5281,724,8401,728,8511,714,3411,778,0161,859,0391,923,8411,886,6581,369,8001,093,860827,060433,116222,101138,11079,42458,396
I. Các khoản phải thu dài hạn19,50118,06118,05118,061
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác19,50118,06118,05118,061
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,406,2821,497,7821,589,2471,680,4441,586,8171,670,0961,743,5701,842,5111,912,5888,6518,7738,9459,1471,074150206316450
1. Tài sản cố định hữu hình1,406,2821,497,7821,589,2471,680,4441,586,8171,670,0961,743,5701,842,5111,904,2973604821252103150206316446
2. Tài sản cố định thuê tài chính642804971
3. Tài sản cố định vô hình8,2918,2918,2918,2918,2913
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,235584109,10313,6164,9864,79810,6811,867,4471,350,2431,062,332795,330409,455211,379127,30065,61044,449
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,235584109,10313,6164,9864,79810,681
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33,46535,80337,28124,31114,87112,57811,39911,73157110,55910,78422,58222,58222,58810,57210,60413,49813,498
1. Chi phí trả trước dài hạn33,46535,80337,28124,31114,87112,57811,39911,73157110,55910,78410,53510,53510,54110,57210,60413,49813,498
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác12,04712,04712,047
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,555,5051,689,7801,770,1731,854,5601,866,4031,846,5171,983,0722,008,7652,056,3552,034,4491,502,7611,140,205907,234611,069355,322173,947134,153181,265
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả778,137916,2391,010,1271,139,8051,178,6231,206,1891,318,2121,520,2301,560,8881,598,1431,128,625923,500690,680466,846213,77657,70531,72131,265
I. Nợ ngắn hạn196,985180,087128,975126,389113,895122,449113,953186,787159,377308,393166,251385,811189,996100,3559,87127,64531,72131,265
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn179,268110,000104,589103,21194,65289,18489,184142,72840,854121,40546,579211,053132,72650,6236,2642,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,0063,3243,2574,9134,6104,6714,8809,13866,987122,73088,06173,31644,39941,3467,85212,90611,04813,508
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,7603,4126,5473,1772,6778,1356,2164,6555,0155,46260139232117
6. Phải trả người lao động2,8225,8765,2947,3716,2429,3404,9569,0037,6954,2662,1741,8961,7282,014596601165
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8118689071,2991,3411,3413,84912,95027,48126,15221,78697,6879,3044,55476791
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,31856,4717,9126,3494,3429,6033,9527,24111,34328,3777,5901,8591,7991,58464514,13814,23715,266
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13646969311749161,071
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn581,152736,152881,1521,013,4161,064,7281,083,7401,204,2591,333,4431,401,5121,289,750962,374537,689500,685366,491203,90530,060
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2121203210224350350350
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn581,152736,152881,1521,013,4161,064,7281,083,7401,204,2381,333,4221,401,3091,289,540962,150537,339500,335366,141203,90530,060
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu777,368773,541760,047714,755687,780640,328664,860488,535495,467436,306374,136216,705216,553144,223141,546116,242102,432150,000
I. Vốn chủ sở hữu777,368773,541760,047714,755687,780640,328664,860488,535495,467436,306374,136216,705216,553144,223141,546116,242102,432150,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu499,940499,940499,940499,940499,940499,940499,940415,297415,297415,297353,297193,897193,897132,006132,006105,59993,889150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần14,38814,38814,38814,38814,38814,38814,38810,64210,64210,64210,64210,64210,64210,64210,64210,6428,542
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái8,6298,60810,83610,296878-1,103
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối263,040259,213245,719200,427173,452126,000150,53262,59669,5281,7381,5901,3291,719697
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,555,5051,689,7801,770,1731,854,5601,866,4031,846,5171,983,0722,008,7652,056,3552,034,4491,502,7611,140,205907,234611,069355,322173,947134,153181,265
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |