CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (lgl)

2.44
-0.04
(-1.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh29,58326,13229,61111,73119,61349,17510,80243,84033,01915,92552,28732,03111,86847,33032,73343,52553,20532,67641,151246,869
4. Giá vốn hàng bán28,45023,61428,19010,51518,30151,1896,39844,84230,17817,40445,39448,77610,12545,83926,32541,32351,93267,30631,347198,276
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,1322,5181,4211,2161,313-2,0134,404-1,0012,841-1,4796,893-16,7461,7431,4916,4082,2021,273-34,6309,80448,593
6. Doanh thu hoạt động tài chính2805543484,812397109,74280854,65136443,4262,09289,4774,22230,783755133,16540,6701,202277909
7. Chi phí tài chính6,90711,6831,94310,9595,1789,1021,69721,4202,40916,6554,01534,8585,43418,4191,26132,37145,12014,3025,45423,201
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,58411,1781,9439,1665,073-30,30140,2247,2652,09117,3722,72613,6624317,9358989,8509,03214,7213,8241,383
9. Chi phí bán hàng15,6531217831,899796561,229
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,1276,6274,316-11,003-3,48157,3423,7767,8903,97714,0984,17425,6075,12911,9176,68114,3137,5188,0876,0827,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-16,345-10,656-3,006-7,9613,31839,7271,31621,899-51410,6381,8706,361-1,4802,84469396,170-13,259-61,869-93120,175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-17,250-16,213-3,063-12,8052,33038,4701,13210,8811,3507,0293,1837,7215572,8513,38983,139-10,335-59,6791,94323,673
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-17,567-16,660-3,269-12,6971,94431,6858077,1919942,6752,1572,423265-261,93871,402-10,392-59,03084010,687
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-17,658-17,228-3,617-13,2451,66731,1555647,0997911,3772,157627263-1,4861,82374,054-11,110-59,12374410,527

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,131,8921,132,6681,136,7501,113,3001,105,7021,093,0401,137,7761,153,533979,326930,4671,081,8631,070,1941,006,5851,082,7271,040,3371,091,7391,016,577995,7501,034,251922,306
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,6552,5267,9769,8392,5536,1231,98421,4985,83017,81710,57419,2196,9884,3235,38667,2836,59514,01212,01216,317
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11115,3215,3215,3215,3215,3215,3215,3215,3215,3215,3215,3215,3205,3205,3205,3204,640
III. Các khoản phải thu ngắn hạn754,287762,402757,928744,488735,369721,804765,227766,661615,216549,000695,779688,920605,386686,633642,146640,761627,338595,795473,896566,339
IV. Tổng hàng tồn kho362,394359,807364,481353,259352,778352,409358,087352,965346,163346,745362,490354,486388,638375,268387,395376,807375,712376,156415,384334,332
V. Tài sản ngắn hạn khác8,5547,9326,3645,7119,6827,3837,1577,0886,79611,5857,7002,24825211,182891,5681,6124,467127,638678
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn232,102235,248232,856235,305236,073235,088481,443485,027641,051640,984593,792598,897668,076679,843705,448707,626735,982640,766629,013689,559
I. Các khoản phải thu dài hạn22,06122,06122,06122,06122,06122,06122,12422,16622,13022,16622,16822,24622,24632,47832,53832,20353,85052,85052,88097,515
II. Tài sản cố định1,2561,5441,7932,0622,3302,5993,8854,2544,6895,12413,38412,84314,63015,52116,49817,38818,38119,80119,56621,315
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn58,38958,16046,18346,12543,82143,28943,23443,21243,18843,168
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn173,170173,894169,311169,443167,823164,518406,863405,651559,527556,860414,317417,844474,668471,551492,383491,136492,490393,693376,485392,621
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,3065,4215,3425,3705,4695,5006,1418,5058,2338,3419,7468,66411,10110,99113,10312,57413,06312,31914,63911,586
VII. Lợi thế thương mại30,30832,32934,34936,37038,39040,41142,43144,45246,47248,49375,78979,13999,248103,177107,106111,034114,963118,892122,254123,354
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,363,9941,367,9171,369,6061,348,6051,341,7761,328,1281,619,2201,638,5601,620,3771,571,4511,675,6551,669,0901,674,6611,762,5701,745,7851,799,3651,752,5591,636,5161,663,2631,611,865
A. Nợ phải trả727,648713,914698,944669,718650,036637,461959,873969,347963,468914,504928,336897,283919,8861,008,060988,9961,048,0861,071,159944,664911,973852,803
I. Nợ ngắn hạn727,317713,735698,918669,386647,976635,401957,038966,238960,169911,395875,293745,734767,780845,574825,448883,140955,876929,633894,733719,663
II. Nợ dài hạn331178253312,0602,0602,8353,1093,2993,10953,044151,549152,106162,486163,547164,946115,28315,03017,240133,139
B. Nguồn vốn chủ sở hữu636,345654,003670,663678,887691,740690,668659,346669,212656,909656,947747,318771,807754,775754,510756,790751,279681,400691,853751,290759,062
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,363,9941,367,9171,369,6061,348,6051,341,7761,328,1281,619,2201,638,5601,620,3771,571,4511,675,6551,669,0901,674,6611,762,5701,745,7851,799,3651,752,5591,636,5161,663,2631,611,865
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |