CTCP Thương mại Hóc Môn (htc)

27.80
2.50
(9.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh259,474255,620238,076281,905278,943252,515228,825278,343260,419664,732230,846315,570182,128383,291483,806312,057303,259515,358462,186749,005
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)259,474255,620238,076281,905278,943252,515228,825278,343260,419664,732230,846315,570182,128383,291483,806312,057303,259515,358462,186749,005
4. Giá vốn hàng bán225,170221,841206,008245,682240,194219,870201,211251,982233,373635,263205,630297,733180,219351,132450,691280,230271,816484,653431,877717,214
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,30433,77932,06836,22438,74932,64527,61426,36227,04529,46925,21617,8361,90932,15933,11531,82731,44330,70630,30931,791
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7214,1032,2552,7793,3673,1372,7734,5482,2244,1522,0051,9321,7421,5771,6041,7461,8111,8101,8822,069
7. Chi phí tài chính45855851149881773846433239343144718531101571656589480503655
-Trong đó: Chi phí lãi vay458558511498817738464332393431447185311015716565894805031,030
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh79-24963668563482644-86769-3287946063101,717305475284520
9. Chi phí bán hàng14,41413,48412,74711,31811,66910,5699,8394,00512,78410,6309,5157,5472,59911,62611,77412,09311,20210,38010,63411,369
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,09911,38711,82612,29612,56911,2059,95610,37610,3839,5888,0257,5181,561-4619,67410,9499,4759,5749,73810,298
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,13312,2049,87515,57617,69413,35210,77216,1116,47912,64510,0285,124-23124,18612,6999,87512,29212,55611,59912,057
12. Thu nhập khác315268-306393877382651466321114,01824115911
13. Chi phí khác984,3178-423523134451369372448
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-95-4,302260117-130877-952345-9-2291114,01824-71259-37
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,0387,90210,13515,69317,56413,44010,77916,0156,50212,69010,0195,122-23124,21612,81013,89312,31611,84411,65812,020
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3852,1831,9442,4413,1832,6332,1502,9741,1852,3382,049239-805,3022,6652,3521,0272,7312,3692,515
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-61-437171302152-811155-104-128-154-767-39-61-95-57-104
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,3242,1411,9512,6123,4852,7842,0693,0891,1902,2341,92184-804,5352,6652,3139662,6362,3122,411
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,7155,7628,18413,08114,07910,6558,71112,9265,31210,4578,0985,037-15119,68110,14411,58011,3509,2089,3469,609
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,7155,7628,18413,08114,07910,6558,71112,9265,31210,4578,0985,037-15119,68110,14411,58011,3509,2089,3469,609

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn270,535276,121273,799276,405285,924269,455240,686239,116234,060239,438223,531186,474168,105183,364143,619138,574128,106132,541127,638135,376
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,12726,07621,97818,35731,43721,36519,58635,43531,57828,75122,30628,95916,21921,68434,59827,15619,42218,22817,72820,235
1. Tiền18,12719,07617,9789,35718,43712,3659,58626,4359,97814,15111,7067,9593,21910,6849,5985,1564,4226,2284,7287,235
2. Các khoản tương đương tiền8,0007,0004,0009,00013,0009,00010,0009,00021,60014,60010,60021,00013,00011,00025,00022,00015,00012,00013,00013,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn141,198141,298143,077153,477159,781159,581153,769146,369140,786134,686132,430125,280113,924100,02484,02492,02488,59190,59185,75587,755
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn141,198141,298143,077153,477159,781159,581153,769146,369140,786134,686132,429125,279113,924100,02484,02492,02488,59190,59185,75587,755
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,77428,35031,49829,44523,90120,05720,21421,07315,61018,12916,81810,95919,76839,91912,66610,84811,11016,41619,30717,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng18,83518,21620,54120,36015,66511,58910,0328,9404,9876,8485,7412,4745,6846,7375,2132,2955,5625,7125,8852,460
2. Trả trước cho người bán6,5876,2445,6774,7054,0683,6885,3646,7824,3764,4104,5218,5027,5739472,7431,8054,4194,05510,124
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,5124,0495,4404,5388,2364,4006,4956,7703,8406,9046,6673,9635,58225,6106,5065,8103,7436,2859,3684,779
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-159-159-159-159
IV. Tổng hàng tồn kho67,59469,20167,09964,34158,88756,73935,81327,95135,45246,33440,0547,9715,3137,1688,9575,7425,3534,6642,5467,421
1. Hàng tồn kho67,63969,24667,14464,38658,93356,78435,85827,99635,49746,38040,0998,0175,3587,2139,0025,7875,3984,7092,5917,466
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45
V. Tài sản ngắn hạn khác7,84211,19610,14710,78611,91711,71211,3038,28810,63411,53811,92413,30612,88114,5693,3742,8043,6302,6412,3002,601
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1923,1561,6592,0952,2331,2621,0341,5512,6472,9682,6393,5722,5764,4401,5051,3189498649541,297
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2863,9064,5735,1436,8537,2997,2664,1734,2835,7877,4837,9446316311,027302
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,3644,1343,9153,5472,8313,1513,0042,5643,7042,7831,8011,7909,6749,4981,8691,4861,6531,4751,3461,304
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn320,018321,478319,604320,182336,377356,166382,567380,550382,980382,903386,771407,114392,937394,110383,733382,426376,089358,734347,962341,278
I. Các khoản phải thu dài hạn7,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,249
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,249
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định76,75677,67778,73878,50769,13670,58565,71766,56944,97244,03943,14842,87541,13341,72442,33042,94642,12342,39841,72240,388
1. Tài sản cố định hữu hình37,80038,68739,71539,45240,32841,74436,84437,66316,03315,06814,14313,83812,06312,62013,19413,77712,46112,71012,06210,648
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình38,95738,99039,02239,05528,80828,84028,87328,90628,93928,97229,00529,03729,07029,10329,13629,16929,66129,68829,66129,741
III. Bất động sản đầu tư21,72922,07922,42822,77823,12723,47723,82624,17623,46023,76524,07124,37724,68224,98825,29425,60025,90526,21126,51726,822
- Nguyên giá64,48264,48263,93063,93063,93063,93063,93063,93062,87962,87962,87962,87962,87962,87962,87962,87962,87962,87962,87962,879
- Giá trị hao mòn lũy kế-42,753-42,403-41,501-41,152-40,802-40,453-40,103-39,754-39,419-39,113-38,808-38,502-38,196-37,890-37,585-37,279-36,973-36,668-36,362-36,056
IV. Tài sản dở dang dài hạn140,481139,600139,672140,032166,352183,423216,239212,662239,370242,277246,486267,559255,390255,361246,669243,930237,623219,948214,757208,817
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn140,138139,258139,330139,689165,639182,710212,141208,564222,557223,326235,209260,292252,955252,926245,063242,326237,583219,908214,717208,777
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3423423423427137134,0984,09816,81318,95111,2777,2672,4352,4351,6061,60440404040
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn58,80458,72558,97458,33957,65457,02056,93856,28256,36755,59855,92655,13254,52754,21752,50052,50052,50052,19551,72051,436
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh58,80458,72558,97458,33957,65457,02056,28256,36755,59855,92655,13254,52754,21752,50052,50052,50052,19551,72051,436
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn87887887887887887856,938878878878878878878878878878878878878878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-878-878-878-878-878-878878-878-878-878-878-878-878-878-878-878-878-878-878-878
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-878
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,99916,14912,54413,27812,85914,41312,59913,61311,5629,9759,8919,9239,95610,5729,69210,20210,68910,7335,9976,566
1. Chi phí trả trước dài hạn13,53914,75011,18812,29411,70412,95610,98912,0859,9208,3278,3488,5088,6969,3119,1999,70910,23510,2795,5436,112
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,4601,3991,3569841,1551,4571,6091,5281,6421,6481,5431,4151,2611,261493493454454454454
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN590,553597,599593,403596,587622,301625,620623,253619,666617,041622,341610,302593,588561,042577,474527,353521,000504,195491,275475,600476,654
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả286,851296,662280,878286,938315,834328,896321,706326,477330,234333,481324,870307,240276,431289,412244,185239,555229,503221,334207,006214,106
I. Nợ ngắn hạn183,994193,438176,714184,429210,068222,851215,840220,582221,118224,508215,216196,90649,88762,86853,14490,52371,91563,79249,80557,618
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn39,50049,50045,50035,10049,00043,50023,50021,00023,00033,50036,98829,2003,50018,78154,00436,39533,29925,63929,481
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,60519,21713,95918,56817,40713,92116,02418,4747,3828,35511,5966,53213,87311,25111,83910,31713,6548,2377,6776,583
4. Người mua trả tiền trước99,52492,97788,68689,098106,212136,502151,618143,223156,097154,787142,468128,67910,05510,086343489671,04342
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,6402,6162,6022,8913,6692,4493,0203,2442,3342,2392,8311,2441,5245,4014,9742,7861,2362,4853,6723,629
6. Phải trả người lao động13,0199,8938,43915,56715,9178,7425,9517,85011,0937,7334,65514,47615,45722,1788,72614,33214,44211,1027,78912,578
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13017841141314930018935324124050219111121815960134148
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9381,5012,2722,9868891,9153,9005,2659071,4912,2343,0131,5791,5862,5903,050387212463116
11. Phải trả ngắn hạn khác8,7288,49613,44113,4048,8988,9028,86413,71513,6038,8208,1738,2381,1561431148761,2393761,369360
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,1221,124164
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,7877,9371,2406,4017,9276,6212,7747,4596,4607,3436,2215,3046,2408,7225,9744,9434,4147,9532,0184,681
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn102,857103,224104,163102,509105,766106,046105,866105,896109,116108,973109,654110,334226,544226,544191,041149,032157,588157,542157,201156,488
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,00112,36812,34812,42812,69812,97812,79812,82813,05612,90614,41615,09615,53015,53018,16426,78256,54755,70754,96053,460
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả61156213
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7747741,73496,067
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn90,08190,08190,08190,08193,06793,06793,06793,06796,06095,23895,238211,014211,014172,877122,250101,041101,774102,085102,815
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu303,702300,938312,525309,649306,467296,724301,548293,188286,807288,860285,432286,349284,612288,063283,168281,445274,691269,942268,594262,548
I. Vốn chủ sở hữu291,192288,427300,015297,138293,957284,214289,037280,678274,296276,350272,921273,838272,101275,552270,657268,935262,181257,431256,084250,038
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển67,29267,29263,04563,04563,04563,04561,58961,58961,589116,589115,207115,207115,207115,207112,907112,907112,907112,907110,897110,897
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối58,90056,13571,96969,09365,91256,16962,44854,08947,70749,76047,71448,63146,89450,34547,75046,02839,27434,52435,18729,141
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác12,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,510
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định12,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,510
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN590,553597,599593,403596,587622,301625,620623,253619,666617,041622,341610,302593,588561,042577,474527,353521,000504,195491,275475,600476,654
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |