CTCP Thương mại Hóc Môn (htc)

27.80
2.50
(9.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV259,474255,620238,076281,905278,9431,042,1871,434,3411,364,7941,592,8601,875,1022,448,4891,639,1381,369,0241,253,297915,022
Giá vốn hàng bán225,170221,841206,008245,682240,194907,3001,326,2481,279,7761,469,6101,750,4722,323,0421,528,2111,228,6501,163,345832,059
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,30433,77932,06836,22438,749134,888108,09385,018123,250124,629125,444110,922140,36689,94182,946
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,13312,2049,87515,57617,69456,94845,27441,77845,82848,43652,55945,59695,71644,63243,701
Tổng lợi nhuận trước thuế10,0387,90210,13515,69317,56457,03045,23741,91649,43948,61852,25546,43589,49644,95349,870
Lợi nhuận sau thuế 7,7155,7628,18413,08114,07946,16936,44234,71241,26638,92240,85336,88972,66534,85738,421
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,7155,7628,18413,08114,07946,16936,44234,71241,26638,92240,85336,88972,66534,85738,421
Tổng tài sản ngắn hạn270,535276,121273,799276,405285,924276,263238,617186,474138,897135,376218,357175,201192,576200,734319,021
Tiền mặt26,12726,07621,97818,35731,43718,35735,43528,95927,15620,23544,17738,96745,468140,21696,724
Đầu tư tài chính ngắn hạn141,198141,298143,077153,477159,781153,477146,369125,28092,02487,755100,141116,740135,78820,05024,307
Hàng tồn kho67,63969,24667,14464,38658,93364,38627,9968,0175,7877,4665,9474,0395,7764,184184,237
Tài sản dài hạn320,018321,478319,604320,182336,377320,560380,661407,114381,391341,278341,635291,395210,281188,506110,618
Tài sản cố định76,75677,67778,73878,50769,13678,50766,66742,87542,94640,38824,09220,87723,27423,94223,816
Đầu tư tài chính dài hạn58,80458,72558,97458,33957,65458,33856,29455,13252,50051,43649,38140,48841,42129,17136,104
Tổng tài sản590,553597,599593,403596,587622,301596,823619,277593,588520,288476,654559,992466,596402,857389,240429,639
Tổng nợ286,851296,662280,878286,938315,834287,532326,440307,240239,060214,106311,159234,948186,321214,804272,525
Vốn chủ sở hữu303,702300,938312,525309,649306,467309,291292,837286,349281,228262,548248,833231,648216,537174,437157,115

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.11K2.80K2.21K3.16K3.75K3.54K3.71K3.35K6.92K6.64K7.32K4.59K4.55K4.86K6.84K8.30K8.77K1.80K
Giá cuối kỳ24.60K20.94K13.04K18.40K15.83K13.27K11.82K13.23K13.36K8.38K7.23K3.97K2.73K1.74K3.76K74K74K74K
Giá / EPS (PE)11.68 (lần)7.48 (lần)5.90 (lần)5.83 (lần)4.22 (lần)3.75 (lần)3.18 (lần)3.95 (lần)1.93 (lần)1.26 (lần)0.99 (lần)0.86 (lần)0.60 (lần)0.36 (lần)0.55 (lần)8.92 (lần)8.44 (lần)41.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.33 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.50 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)
Giá sổ sách18.41K18.74K17.75K26.03K25.57K23.87K22.62K21.06K20.62K33.23K29.93K28.50K26.01K24.40K33.05K30.43K25.54K15.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.34 (lần)1.12 (lần)0.73 (lần)0.71 (lần)0.62 (lần)0.56 (lần)0.52 (lần)0.63 (lần)0.65 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)2.43 (lần)2.90 (lần)4.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.81%46.29%38.53%31.41%26.70%28.40%38.99%37.55%47.80%51.57%74.25%66.96%66.26%46.15%61.92%64.82%63.54%73.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.19%53.71%61.47%68.59%73.30%71.60%61.01%62.45%52.20%48.43%25.75%33.04%33.74%53.85%38.08%35.18%36.46%26.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.57%48.18%52.71%51.76%45.95%44.92%55.56%50.35%46.25%55.19%63.43%58.02%57.54%58.64%58.79%61.31%63.14%72.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu94.45%92.96%111.47%107.30%85.01%81.55%125.05%101.42%86.05%123.14%173.46%138.20%135.53%141.78%142.68%158.44%171.28%270.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.43%51.82%47.29%48.24%54.05%55.08%44.44%49.65%53.75%44.81%36.57%41.98%42.46%41.36%41.21%38.69%36.86%27.01%
6/ Thanh toán hiện hành147.03%150.73%108.19%94.70%154.28%234.95%135.22%134.44%561.89%324.89%186.39%216.34%241.02%179.41%283.08%106.20%102.13%102.72%
7/ Thanh toán nhanh110.27%115.60%95.50%90.63%147.85%222%131.54%131.34%545.04%318.12%78.75%73.23%81.79%83.29%187.03%81.59%91.18%69.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.20%10.02%16.07%14.71%30.16%35.12%27.36%29.90%132.66%226.94%56.51%38.06%61.37%58.50%126.80%53.84%62.82%50.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản175.27%174.62%231.62%229.92%306.15%393.39%437.24%351.30%339.83%321.99%212.97%264.40%264.90%280.31%202.91%187.25%367.93%395.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn382.60%377.24%601.11%731.90%1,146.79%1,385.11%1,121.32%935.58%710.90%624.36%286.82%394.89%399.77%607.33%327.69%288.87%579.04%535.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu340.82%336.96%489.81%476.62%566.39%714.19%983.99%707.60%632.24%718.48%582.39%629.79%623.91%677.74%492.43%483.92%998.12%1,464.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,328.67%1,409.16%4,737.28%15,963.28%25,395.02%23,445.91%39,062.42%37,836.37%21,271.64%27,804.61%451.62%552.31%559.83%1,060.96%873.40%1,100.03%5,015.59%1,628.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.36%4.43%2.54%2.54%2.59%2.08%1.67%2.25%5.31%2.78%4.20%2.56%2.81%2.94%4.20%5.64%3.44%0.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.88%7.74%5.88%5.85%7.93%8.17%7.30%7.91%18.04%8.96%8.94%6.76%7.43%8.23%8.53%10.55%12.65%3.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.44%14.93%12.44%12.12%14.67%14.82%16.42%15.92%33.56%19.98%24.45%16.11%17.50%19.90%20.70%27.27%34.33%11.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%5%3%3%3%2%2%2%6%3%5%3%3%3%5%6%4%1%
Tăng trưởng doanh thu-0.34%-27.34%5.10%-14.32%-15.05%-23.42%49.38%19.73%9.23%36.97%-2.90%10.59%-1.85%52.42%10.52%-42.25%15.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.08%26.69%4.98%-15.88%6.02%-4.73%10.75%-49.23%108.47%-9.28%59.43%0.82%-6.23%6.48%-17.57%-5.37%385.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.18%-11.92%6.25%28.52%11.65%-31.19%32.44%26.10%-13.26%-21.18%31.80%11.72%1.92%10.05%-2.19%10.19%7.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.90%5.62%2.27%1.82%7.11%5.51%7.42%6.98%24.13%11.03%5.01%9.56%6.62%10.75%8.61%19.12%68.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.10%-3.63%4.33%14.09%9.15%-14.88%20.02%15.82%3.50%-9.40%20.55%10.80%3.86%10.34%1.99%13.48%23.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |