CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (hhs)

7.41
-0.06
(-0.80%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh366,585385,323516,363607,591592,3961,152,3361,234,7871,577,7073,512,7061,423,761498,950462,980627,335686,873591,75414,351
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9282,1092,0005918644,7071,1007271,945
3. Doanh thu thuần (1)-(2)366,575385,295516,363605,482590,3961,151,7451,234,7871,576,8433,507,9981,423,761498,950462,980626,235686,145589,80814,351
4. Giá vốn hàng bán325,972347,525447,152526,915461,831994,1971,220,5461,488,8333,124,9071,242,240406,013384,968520,393590,051496,72012,432
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)40,60437,77069,21178,567128,565157,54814,24188,011383,091181,52292,93678,011105,84296,09493,0881,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính234,587469,22920,03275,240130,33589,750126,01661,64230,75211,0641,46635116,2332,419811274
7. Chi phí tài chính5,42316,1051,886115185512,68119,7068,0933,8391,27713,21925,79126,599225
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7999,2481,0535184888,8325731,0606,7109,2584,014
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh117,498-251,233169,335163,2067211,3752,802443-668
9. Chi phí bán hàng26,1436,2745,7495,46228,19627,8847,7356,484-7,59433,2764,7064,0501,4795,1853,468181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,93712,8028,3608,1748,0887,3766,0736,33712,64313,4313,4832,9612,1772,4981,921139
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)351,185220,586242,583303,366222,818213,357129,250134,594388,420137,78682,37370,075105,20065,04061,9121,648
12. Thu nhập khác10,5037,5155,2742,4943,3606,5634,29821,936122,7312,59515145501
13. Chi phí khác9001214357732,8461,2041,1532,3422195402253320
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9,6027,5025,2602,4593,3605,7901,45220,732121,578253-2-180-256-203-3201
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)360,787228,088247,843305,825226,179219,147130,702155,326509,998138,03982,37169,895104,94364,83661,5931,649
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,9373,47511,50219,97136,09041,99015,94416,79828,8192,18632241,280
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-60-534-5,172-16,84722,613
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,9373,47511,44219,43730,91925,14438,55716,79828,8192,18632241,280
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)351,851224,613236,400286,388195,260194,00492,146138,528481,178135,85382,05069,892103,66364,83661,5931,649
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,7032,6163,6312,1964,98110,44515713178
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)348,148221,997232,770284,192190,279183,55891,989138,515481,001135,85382,05069,892103,66364,83661,5931,649

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,036,3831,231,562802,198653,5312,473,4152,435,6042,442,0302,213,0872,349,7181,223,579481,773251,818407,630324,695167,995108,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền94,880237,75780,631143,098117,60584,029145,899702,5091,171,669506,581177,40240,9394,56519,82910,2124,890
1. Tiền94,880198,75780,631143,098117,60584,02973,89920,50176,982385,722177,40211,9394,56519,82910,2124,890
2. Các khoản tương đương tiền39,00072,000682,0081,094,686120,85929,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn538,794473,347367,976261,5051,805,2941,717,0861,024,942951,688448,550214,364100,00018,6138,875
1. Chứng khoán kinh doanh448,550214,364100,00018,6138,875
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn538,794473,347367,976261,5051,805,2941,717,0861,024,942951,688
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,30333,99453,66668,409178,80775,185292,295173,574342,12653,902174,304118,05148,02153,84544,69112,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng37,35713,44743,06562,03654,49550,34829,42515,25124,9047,7551,88251,70812,46414,56044,05212,398
2. Trả trước cho người bán2,943811,4231426,6112,269249,627141,206307,16133,91323,90012,71536038,835638
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,75021,5159,1776,35897,70122,56913,24317,11610,06012,234148,52253,62835,197451188
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,747-1,048
IV. Tổng hàng tồn kho261,330416,808241,384133,389307,335499,723900,412369,916817,444214,532128,01288,696138,970144,46390,51123,372
1. Hàng tồn kho261,416421,705243,136146,229317,447506,059904,950369,916818,760215,339128,01288,696138,970144,46390,51123,372
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-86-4,897-1,753-12,841-10,112-6,335-4,538-1,316-807
V. Tài sản ngắn hạn khác82,07769,65758,54247,13064,37359,58078,48315,40018,478152,0544,1321,7096,5583,96858,957
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,05917016332216,258633240220185143
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ79,94465,87158,25846,86463,91853,04874,2943,46518,2388882,1251,5236,4143,968921
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0743,6162682342342743,55611,93515946
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,00758,037
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,637,2083,261,0293,463,0593,293,1321,154,3091,070,038936,209939,310588,161217,667197,715263,4293,075921132,665
I. Các khoản phải thu dài hạn499,706499,706366,863139,623
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác499,706499,706366,863139,623
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,11323,15425,48326,21721,42225,30425,4329,49411,2165,3103,4742,5172,929666615
1. Tài sản cố định hữu hình3,59319,63421,96322,69717,90221,78421,9129,49411,2165,3103,4742,5172,925652592
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,5203,5203,5203,5203,5203,5203,52051423
III. Bất động sản đầu tư485,215196,739207,598218,520188,957
- Nguyên giá533,497228,897229,273232,100193,091
- Giá trị hao mòn lũy kế-48,282-32,158-21,675-13,580-4,134
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,04716,08314,9412,1282,1282,1282,1282,079
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,04716,08314,9412,1282,1282,1282,1282,079
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,128,8603,015,3623,205,1363,035,801430,770532,099530,724788,082576,887212,325193,427260,824132,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,128,8603,011,3623,205,1363,035,801430,770532,099530,724788,082576,887180,000193,427
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn33,427260,824132,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,102
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,9739,6919,90210,46611,32510,80111,0623258328158714625550
1. Chi phí trả trước dài hạn5,9739,6919,90210,46611,32510,80111,0623258328158714625550
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,673,5914,492,5914,265,2573,946,6633,627,7243,505,6423,378,2393,152,3972,937,8791,441,246679,488515,246410,704325,615300,660108,680
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả172,310326,455323,214204,559195,660245,413158,04585,272176,710693,737182,322145,064110,414141,324147,00417,032
I. Nợ ngắn hạn171,644315,147290,706149,879135,135239,647135,43385,272176,710679,507182,322145,064110,414141,324147,00417,032
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn138,304109,24575,00022,52022,500109,47710,280
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn49,05059,88764,78123,60518,77277,73410,9722,9131,712591,833116,07777,6715,69511,9376,400
4. Người mua trả tiền trước11,17619,04112,49530,69516,21012,26643,19425,63539,53314,9398,26010,03123,34114,7787,195303
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,87714,9801,1843,2339,1045,3571,2402,4872,6564,818632358,39426,86618,39448
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,4671,4775,1321,2661,6345,2762,70161411,0359821,1201761,839
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn10,05616,98217,22018,15918,32770,96516,732
11. Phải trả ngắn hạn khác74,95454,03072,18066,36364,55061,42653,89247,08747,24648,41748,41747,24447,09260,628
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,6063,9872,01099771642436421,527
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,4586,4586,4586,4586,4586,4586,4586,5088,4228,4658,5238,7638,8929,018
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn66611,30832,50954,68160,5255,76622,61314,230
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả605945,76622,613
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn981,5665,38910,43410,35614,230
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5699,74227,11944,18749,576
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,501,2814,166,1373,942,0433,742,1033,432,0643,260,2303,220,1943,067,1252,761,169747,509497,166370,182300,291184,292153,65691,649
I. Vốn chủ sở hữu4,501,2814,166,1373,942,0433,742,1033,432,0643,260,2303,220,1943,067,1252,761,169747,509497,166370,182300,291184,292153,65691,649
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,471,6073,214,4823,214,4822,747,4412,747,4412,747,4412,747,4412,747,4412,330,904573,642382,499225,000100,00090,00090,00090,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,9761,9761,976139,339139,271139,271139,271139,271124,53214,11614,27014,33614,336
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-134,682-134,682-42,083-42,083
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái415
8. Quỹ đầu tư phát triển19,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57312,780
9. Quỹ dự phòng tài chính5,1835,183
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,495
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối943,307852,279627,967758,183584,702415,546287,326201,631284,795146,97091,719125,663185,95594,29263,2411,649
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát64,81777,82778,04577,56875,76073,08168,6661,2921,365
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,673,5914,492,5914,265,2573,946,6633,627,7243,505,6423,378,2393,152,3972,937,8791,441,246679,488515,246410,704325,615300,660108,680
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |