TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 79,366 | 65,281 | 69,348 | 63,183 | 76,618 | 65,622 | 55,056 | 51,719 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 40,471 | 16,198 | 16,561 | 15,256 | 5,753 | 10,188 | 32,100 | 28,318 |
1. Tiền | 8,139 | 10,198 | 16,561 | 15,256 | 5,753 | 10,188 | 17,100 | 13,318 |
2. Các khoản tương đương tiền | 32,332 | 6,000 | | | | | 15,000 | 15,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 13,236 | 25,000 | 25,000 | 23,000 | 25,000 | 26,000 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 13,236 | 25,000 | 25,000 | 23,000 | 25,000 | 26,000 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,030 | 1,179 | 2,364 | 4,484 | 12,374 | 3,862 | 1,161 | 3,102 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | | | 1,281 | | | | 105 | 327 |
2. Trả trước cho người bán | 567 | 30 | | 320 | 209 | | 892 | 77 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 463 | 1,149 | 1,083 | 4,164 | 12,166 | 3,862 | 164 | 2,699 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 24,602 | 22,877 | 25,071 | 20,128 | 32,016 | 24,894 | 21,293 | 19,715 |
1. Hàng tồn kho | 24,602 | 22,878 | 25,071 | 20,198 | 32,261 | 25,217 | 23,909 | 19,715 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | -2 | | -70 | -245 | -323 | -2,616 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 26 | 27 | 352 | 315 | 1,475 | 679 | 503 | 584 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 352 | | | | | 584 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5 | | | 1 | 549 | 679 | 503 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 21 | 27 | | 314 | 926 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 19,175 | 22,742 | 23,667 | 26,310 | 30,471 | 34,576 | 31,550 | 31,842 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 19,175 | 22,742 | 23,667 | 26,310 | 30,471 | 34,576 | 31,550 | 31,842 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 16,238 | 19,709 | 20,539 | 23,087 | 27,152 | 31,162 | 28,040 | 28,237 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 2,937 | 3,033 | 3,128 | 3,223 | 3,319 | 3,414 | 3,509 | 3,605 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | | | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 98,541 | 88,023 | 93,015 | 89,493 | 107,089 | 100,199 | 86,606 | 83,561 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 15,830 | 7,215 | 16,186 | 16,024 | 35,096 | 26,288 | 16,889 | 14,458 |
I. Nợ ngắn hạn | 15,830 | 7,215 | 16,186 | 16,024 | 35,096 | 26,288 | 16,889 | 14,458 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,807 | 265 | 280 | 140 | 571 | 137 | 200 | 267 |
4. Người mua trả tiền trước | 619 | 891 | 424 | 1,016 | 1,041 | 2,418 | 4,788 | 7,743 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 778 | 1,119 | 1,225 | 2,506 | 229 | 279 | 34 | 134 |
6. Phải trả người lao động | 2,472 | 2,780 | 4,015 | 3,574 | 3,657 | 4,968 | 4,056 | 2,853 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | 926 | 459 | | 59 | 77 | 74 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | 111 | 44 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,387 | 1,178 | 8,037 | 6,852 | 27,657 | 17,486 | 3,106 | 957 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,600 | | | | | | 3,220 | 1,604 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,167 | 983 | 1,278 | 1,476 | 1,941 | 941 | 1,298 | 783 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 82,711 | 80,808 | 76,829 | 73,470 | 71,993 | 73,911 | 69,717 | 69,103 |
I. Vốn chủ sở hữu | 82,711 | 80,808 | 76,829 | 73,470 | 71,993 | 73,911 | 69,717 | 69,103 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 62,909 | 62,909 | 62,909 | 62,909 | 62,909 | 62,909 | 62,909 | 62,909 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 2,587 | 2,587 | 2,587 | 2,587 | 2,587 | 2,587 | 2,587 | 2,587 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,644 | 1,000 | 700 | 600 | 600 | 600 | 600 | 100 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 3,700 | 3,700 | 3,600 | 3,500 | 3,500 | 3,380 | 3,380 | 2,880 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,871 | 10,612 | 7,033 | 3,874 | 2,397 | 4,435 | 242 | 627 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 98,541 | 88,023 | 93,015 | 89,493 | 107,089 | 100,199 | 86,606 | 83,561 |