CTCP Xi măng La Hiên VVMI (clh)

21.80
-0.20
(-0.91%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh155,439162,888116,975199,436144,629157,857157,286225,336195,363216,079175,031227,344167,309187,335151,797215,575166,785178,853151,722199,431
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2021
3. Doanh thu thuần (1)-(2)155,439162,888116,975199,436144,629157,837157,286225,336195,363216,079175,031227,344167,309187,335151,797215,554166,785178,853151,722199,431
4. Giá vốn hàng bán137,676137,226109,422166,805121,573132,597135,805192,868163,190178,659153,750184,800142,343158,202134,891180,269145,021154,109134,310158,227
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,76325,6627,55332,63223,05725,24021,48132,46832,17337,41921,28042,54424,96629,13416,90635,28421,76424,74417,41141,204
6. Doanh thu hoạt động tài chính2601,4313442,1959892,1034301,5106836292552318641421312
7. Chi phí tài chính43424459595960757575741831694005436806599061,8991,451
-Trong đó: Chi phí lãi vay1616263333323449494948781694005436806599061,3731,390
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,7292,6531,3163,9583,3313,1002,5824,8893,2225,3892,8164,8492,5333,4272,2915,4272,1432,8422,7205,623
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,0179,3396,0668,8899,4849,1776,8728,21913,13610,1197,03710,1127,9317,4335,54010,2187,8336,6105,54710,336
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,23515,05947121,92111,17215,00712,39720,79516,42322,46511,60827,63114,34217,8808,53618,97411,13114,3887,24823,806
12. Thu nhập khác7928561478206121011503637142614-779717
13. Chi phí khác1751931,08650389
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7928-1696-17978-879121011-1-267142614-779717
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,31415,08747121,75111,17814,82812,47519,91616,43522,47511,61927,63014,31617,8878,55019,00011,14514,3117,34523,823
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2753,0321094,4552,2483,9052,5084,2643,2984,5092,3385,6872,8953,5911,7223,8532,2412,8741,4814,817
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2753,0321094,4552,2483,9052,5084,2643,2984,5092,3385,6872,8953,5911,7223,8532,2412,8741,4814,817
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,03812,05536117,2978,93010,9249,96815,65213,13717,9669,28121,94411,42014,2966,82815,1478,90411,4375,86419,006
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,03812,05536117,2978,93010,9249,96815,65213,13717,9669,28121,94411,42014,2966,82815,1478,90411,4375,86419,006

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn210,094188,386162,555195,380199,137188,833190,763179,733202,024175,626154,619119,301103,07884,02279,90373,77986,83083,59377,04147,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền109,50574,69063,88097,622102,00481,77575,011102,356107,40389,25065,51586,92031,04528,76819,14933,86417,7597,4015,14017,674
1. Tiền5,5058,6905,88010,62221,00416,77510,0117,35612,40311,2504,51526,92031,04528,76819,14933,86417,7597,4015,14017,674
2. Các khoản tương đương tiền104,00066,00058,00087,00081,00065,00065,00095,00095,00078,00061,00060,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,00050,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00020,00010,00010,00010,00017,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00050,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00020,00010,00010,00010,00017,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,47520,22318,59013,20826,21730,00343,99710,48643,98945,95348,9148,43230,64225,37636,54817,37037,47345,55445,18617,039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,43613,43613,77910,88523,78128,07931,6767,82532,93644,22037,0816,96729,52825,09136,13316,23937,27242,67342,42817,267
2. Trả trước cho người bán6,6724,6133,2836954410,203689,78573710,6332569614154261,3075243,3893,259132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5142,3241,6772,4062,0552,0872,2752,7491,4061,1341,3391,348954684806639937753701842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-147-150-149-152-163-163-157-157-139-139-139-139-802-814-816-816-1,260-1,260-1,202-1,202
IV. Tổng hàng tồn kho37,39641,37439,72444,16930,02235,29631,66626,78629,89929,00829,81613,55023,72028,53424,20622,54530,25429,29426,71512,534
1. Hàng tồn kho37,39641,37439,72444,16930,02235,29631,66626,78629,89929,00829,81613,55023,72028,53424,21522,55530,32329,36326,83712,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10-10-69-69-122-122
V. Tài sản ngắn hạn khác7182,0993623818941,758891047331,4163753996721,3441,3441,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7182,09970908941,758891047331,416841086721,3441,3441,344
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước291291291291
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn103,21599,730104,038107,958123,889124,912131,953139,506144,664153,497173,974188,223199,785212,012226,279226,545231,880234,860249,790262,019
I. Các khoản phải thu dài hạn593593593555555555555521521521521485485551551515503503503469
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác593593593555555555555521521521521485485551551515503503503469
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định90,83386,81390,88794,420102,205111,180117,360124,980127,688134,645154,847167,085176,722186,386200,015210,325215,582217,201229,966242,730
1. Tài sản cố định hữu hình90,83386,81390,88794,420102,205111,180117,360124,980127,688134,645154,847167,085176,722186,386200,015210,325215,582217,201229,966242,730
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn290279458162162769251162162162162319360360385462466412370
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang290279458162162769251162162162162319360360385462466412370
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,79012,03512,28012,52520,96713,01513,26813,75416,29418,17018,44420,49122,26024,71525,35415,32115,33316,69018,90918,450
1. Chi phí trả trước dài hạn11,79012,03512,28012,52520,96713,01513,26813,75416,29418,17018,44420,49122,26024,71525,35415,32115,33316,69018,90918,450
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN313,310288,116266,593303,338323,025313,744322,716319,238346,688329,123328,593307,524302,864296,035306,182300,324318,710318,453326,832309,265
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả134,233114,07869,492106,598131,582131,231109,491115,982144,684140,255115,409103,621108,904113,495110,461115,925137,459146,106146,217134,515
I. Nợ ngắn hạn133,641113,48566,399103,543128,527128,176103,971110,461139,163134,735107,38995,63696,96391,89481,29187,402112,584121,210130,158128,620
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5006501,3053,30313,32113,62841,59138,437
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn46,75632,43425,22632,82654,95333,04830,62250,40841,14836,50847,90737,44529,68827,75630,24323,44541,72525,92138,01130,407
4. Người mua trả tiền trước2,0542,0503,4472,890637214173761704,3272,85939543534120381516189621,667
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,5779,3733,4596,79411,77410,52210,5847,58316,59322,66312,4927,36214,0398,57711,0419,4187,51915,93214,49615,032
6. Phải trả người lao động28,40022,70918,02638,77332,00027,68924,29135,59838,25333,24725,74338,61531,35928,73322,01937,07226,38724,28019,01731,616
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,1343,0292,8254,9371,6571,9243,50482516,5642,5803,1283,3032,5881,7023,0273,5503,9023,3693,3393,177
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,0422,1521,5201,5391,8021,9381,7181,8451,9772,0942,4402,5062,4842,3192,3902,8163,04215,1673,2733,397
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn17,02113,6066726,30730,20925,5748,06416,0819,3217,5407,5545,5237,08711,7766,657
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi22,15525,63311,22513,28516,89720,1317,66011,32513,89414,7363,4996,0108,83014,2615,5396,9839,44111,0493,7114,888
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5935933,0933,0553,0553,0555,5215,5215,5215,5218,0217,98511,94121,60229,17028,52424,87424,89616,0595,895
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5005,0005,0005,0005,0007,5007,50011,45721,11728,72228,07524,42624,44815,6455,480
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm414
10. Dự phòng phải trả dài hạn593593593555555555521521521521521485485485449449449449414
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu179,076174,038197,101196,740191,443182,513213,224203,256202,005188,868213,184203,903193,960182,539195,721184,399181,251172,347180,614174,750
I. Vốn chủ sở hữu179,076174,038197,101196,740191,443182,513213,224203,256202,005188,868213,184203,903193,960182,539195,721184,399181,251172,347180,614174,750
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000100,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần464464464464464464464464464464464464464464464464464464464464
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển41,15741,15741,15741,15741,15741,15741,15741,15741,15741,15732,11532,11532,11532,11532,11532,11532,11532,11532,11532,115
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,45512,41635,47935,11829,82120,89251,60341,63540,38327,24660,60551,32441,38129,96043,14231,82028,67239,76848,03542,171
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN313,310288,116266,593303,338323,025313,744322,716319,238346,688329,123328,593307,524302,864296,035306,182300,324318,710318,453326,832309,265
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |