CTCP Công trình Đô thị Bến Tre (btu)

13.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh103,09680,65388,54283,99981,386
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,315
3. Doanh thu thuần (1)-(2)103,09678,33888,54283,99981,386
4. Giá vốn hàng bán76,82359,71973,75063,39162,508
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,27318,62014,79220,60818,877
6. Doanh thu hoạt động tài chính972673356582307
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,82311,9317,73812,9448,449
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,4227,3627,4108,24610,735
12. Thu nhập khác618663726514111
13. Chi phí khác25737916939
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)36162763444673
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,7837,9898,0448,69210,808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2431,0041,4336001,739
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2431,0041,4336001,739
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,5406,9856,6118,0929,069
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,5406,9856,6118,0929,069

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn78,48864,41361,49163,74660,71659,13747,15742,76837,82333,22435,148
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,43034,95325,04114,90023,00718,87514,0069,62016,6592,5901,745
1. Tiền7,43011,45315,0418,90011,8108,8582,1421,33516,6592,5901,745
2. Các khoản tương đương tiền24,00023,50010,0006,00011,19710,01611,8648,286
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0001,013552511
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,013552511
III. Các khoản phải thu ngắn hạn35,97921,07131,83239,81735,51434,37527,91326,55420,29124,51026,268
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng39,67724,79634,61839,96035,63835,26028,87027,63921,64024,51025,681
2. Trả trước cho người bán2,86934420224319252373497
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,1789345811,750509624552139587
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,746-5,003-3,570-2,136-825-2,032-1,582-1,582-1,488
IV. Tổng hàng tồn kho10,8397,8223,2477,6771,7764,2714,1696,2925805,3185,530
1. Hàng tồn kho10,8397,8223,2477,6771,7764,2714,1696,2925805,3185,530
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2405673723394191,0655583012938061,605
1. Chi phí trả trước ngắn hạn116134207339419514134301293397188
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước124433165551425
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4091,417
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,99611,23110,25611,72710,57310,29110,32310,96813,77318,18410,059
I. Các khoản phải thu dài hạn55
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác55
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,2309,3729,02610,3518,8548,0559,0717,8608,46610,6628,010
1. Tài sản cố định hữu hình8,2309,3729,02610,3518,8548,0559,0717,8608,46610,6628,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn357681,434161221,744
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang357681,434161221,744
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7311,8581,1741,3779528021,2512,9475,2857,522304
1. Chi phí trả trước dài hạn1,7311,8581,1741,3779528021,2512,9475,2857,522304
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN88,48375,64371,74775,47371,28969,42857,48053,73651,59651,40945,207
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả30,62120,97618,22322,76919,80623,41514,04611,91011,40112,59719,294
I. Nợ ngắn hạn30,62120,91217,90822,20518,99122,35012,23111,91011,40112,54719,294
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn65250250250250250
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,7152,7601,7926,7502,8595,3763,9152,4952,0923,48034
4. Người mua trả tiền trước881938111,8096492,19142620
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8641578931,1412,1361,8721,1012,1243,0708081,728
6. Phải trả người lao động5,5486,3048,9786,6585,6564,6183,7523,1253,5984,7555,340
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8563495608493,8301,6938346374723,342
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng6,9592,830
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn201
11. Phải trả ngắn hạn khác9,9661,877901011012,583294361,081748619
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,1291,1161,0384,5472,3881,580
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5981,4751,9091,7692,5681,6861,3011,5562,6427,609
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn653155658151,0651,81550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn653155658151,0651,815
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn50
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,86254,66753,52452,70451,48446,01443,43441,82640,19638,81225,913
I. Vốn chủ sở hữu57,86254,62153,43252,56751,30145,78443,14841,50539,82938,22125,467
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu36,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00010,783
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,06012,35310,9569,9307,6354,4752,8341,8569012,22112,233
9. Quỹ dự phòng tài chính2,452
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,8026,2696,4776,6377,6655,3104,3143,6492,928
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác4692137183229286321366591446
1. Nguồn kinh phí46137286591446
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định92183229321366
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN88,48375,64371,74775,47371,28969,42857,48053,73651,59651,40945,207
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |