CTCP Công trình Đô thị Bến Tre (btu)

13.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV103,09680,65388,54283,99981,386
Giá vốn hàng bán76,82359,71973,75063,39162,508
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,27318,62014,79220,60818,877
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,4227,3627,4108,24610,735
Tổng lợi nhuận trước thuế9,7837,9898,0448,69210,808
Lợi nhuận sau thuế 8,5406,9856,6118,0929,069
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5406,9856,6118,0929,069
Tổng tài sản ngắn hạn78,48864,41361,49163,74660,71678,48864,41361,49163,74660,71659,13747,15742,76837,82333,224
Tiền mặt31,43034,95325,04114,90023,00731,43034,95325,04114,90023,00718,87514,0069,62016,6592,590
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0001,0131,0001,013552511
Hàng tồn kho10,8397,8223,2477,6771,77610,8397,8223,2477,6771,7764,2714,1696,2925805,318
Tài sản dài hạn9,99611,23110,25611,72710,5739,99611,23110,25611,72710,57310,29110,32310,96813,77318,184
Tài sản cố định8,2309,3729,02610,3518,8548,2309,3729,02610,3518,8548,0559,0717,8608,46610,662
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản88,48375,64371,74775,47371,28988,48375,64371,74775,47371,28969,42857,48053,73651,59651,409
Tổng nợ30,62120,97618,22322,76919,80630,62120,97618,22322,76919,80623,41514,04611,91011,40112,597
Vốn chủ sở hữu57,86254,66753,52452,70451,48457,86254,66753,52452,70451,48446,01443,43441,82640,19638,812

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.37K1.94K1.84K2.25K2.52K
Giá cuối kỳ13.15K7.86K11.18K9.42K7.10K
Giá / EPS (PE)5.54 (lần)4.05 (lần)6.09 (lần)4.19 (lần)2.82 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.46 (lần)0.35 (lần)0.45 (lần)0.40 (lần)0.31 (lần)
Giá sổ sách16.07K15.19K14.87K14.64K14.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.52 (lần)0.75 (lần)0.64 (lần)0.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.70%85.15%85.71%84.46%85.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.30%14.85%14.29%15.54%14.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.61%27.73%25.40%30.17%27.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.92%38.37%34.05%43.20%38.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.39%72.27%74.60%69.83%72.22%
6/ Thanh toán hiện hành256.32%308.02%343.37%287.08%319.71%
7/ Thanh toán nhanh220.92%270.61%325.24%252.51%310.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn102.64%167.14%139.83%67.10%121.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản116.52%106.62%123.41%111.30%114.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn131.35%125.21%143.99%131.77%134.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu178.18%147.54%165.42%159.38%158.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho708.76%763.47%2,271.33%825.73%3,519.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.28%8.66%7.47%9.63%11.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.65%9.23%9.21%10.72%12.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.76%12.78%12.35%15.35%17.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%12%9%13%15%
Tăng trưởng doanh thu27.83%-8.91%5.41%3.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.26%5.66%-18.30%-10.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả45.98%15.11%-19.97%14.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.84%2.14%1.56%2.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.97%5.43%-4.94%5.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |