CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình (bqb)

4
0.40
(11.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,7827,35915,50919,17013,7852,3956,5027,9258,3252,1812,0008,57810,0324,1922,9599,29910,92415,34318,42825,632
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,7827,35915,50919,17013,7852,3956,5027,9258,3252,1812,0008,57810,0324,1922,9599,29910,92415,34318,42825,632
4. Giá vốn hàng bán15,0937,85315,68015,67212,2853,7857,7907,9628,2023,9994,7718,9358,7266,1485,7528,9398,98914,44415,61521,217
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,689-494-1713,4981,500-1,390-1,288-37122-1,818-2,771-3581,306-1,956-2,7943601,9358992,8134,416
6. Doanh thu hoạt động tài chính174656281228644274561828113298101
7. Chi phí tài chính1716
-Trong đó: Chi phí lãi vay1716
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9114295799001,053413584811847354301489797288349777706687434574
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2031,4241,3011,2111,3511,2661,2891,2491,4801,1628681,1601,3161,1651,3461,4551,5061,7491,9241,884
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,591-2,343-1,9861,394-904-3,069-3,133-2,096-2,194-3,306-3,876-1,964-734-3,353-4,306-1,791-146-1,4394481,942
12. Thu nhập khác41372647512208214788150
13. Chi phí khác1814316520113908431366
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)24-14-33726-16-45-112082-76-5514-6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,615-2,343-2,0001,394-904-3,071-3,133-2,059-2,168-3,321-3,921-1,964-745-3,353-4,286-1,708-222-1,4944621,937
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,615-2,343-2,0001,394-904-3,071-3,133-2,059-2,168-3,321-3,921-1,964-745-3,353-4,286-1,708-222-1,4944621,937
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,615-2,343-2,0001,394-904-3,071-3,133-2,059-2,168-3,321-3,921-1,964-745-3,353-4,286-1,708-222-1,4944621,937

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn25,17015,10618,35824,85319,23212,77014,94112,88314,14412,20813,71418,25120,47017,82818,97323,56527,22225,95030,76831,244
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9369352,0248341,198217601441,0862,0811,5135781,0562,6252,7493,2247,2847,3534,2444,424
1. Tiền93693524834198217601441,0861,0815075781,0562,1251,7492242,2843534,2444,424
2. Các khoản tương đương tiền2,0001,0001,0001,0065001,0003,0005,0007,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0004,6302,0002,0003,0004,0004,0004,0005,0007,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0004,6302,0002,0003,0004,0004,0004,0005,0007,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,5666,2299,3928,6067,0471,8037,3601,9432,2413301,0064,5494,1342,1341,6453,5495,3966,77311,75411,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,2755,5889,1858,0616,9531,7557,3781,9142,2252149674,5254,0292,0451,5533,2964,9136,78711,74311,317
2. Trả trước cho người bán1705572184821091829764223366212
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác274236141216246201135182169160192160229165241182269137175234
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-153-153-153-153-153-153-153-153-153-153-153-153-153-153-153-153-153-153-176-153
IV. Tổng hàng tồn kho8,6687,9426,94310,78310,98810,2887,5218,7968,8179,7978,1959,01611,1738,9619,4559,6859,43511,71214,65815,015
1. Hàng tồn kho8,6687,9426,94310,78310,98810,2887,5218,7968,8179,7978,1959,01611,1738,9619,4559,6859,43511,71214,65815,015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác462107107109124107107111112407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ37107
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước425107107109124107111112107
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,49420,53222,82823,51925,15925,81927,51129,20530,96731,77333,55135,30037,00037,79139,38941,07042,64845,30353,81756,356
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định15,69016,84717,83619,01520,23621,53822,85024,26825,69527,17228,66130,15631,66132,70633,95735,50136,73239,34946,49648,473
1. Tài sản cố định hữu hình15,69016,84717,83619,01520,23621,53822,85024,26825,69527,17228,66130,15631,66132,70633,95735,50136,73239,34946,49648,473
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư2,5322,7252,9183,1123,3053,0553,2273,3993,5703,7423,9144,0864,2584,4304,6014,7734,9455,2895,9766,153
- Nguyên giá10,00610,00610,00610,00610,0069,5779,5779,5779,5779,5779,5779,7919,7919,7919,7919,7919,7919,7919,7919,791
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,474-7,281-7,087-6,894-6,701-6,522-6,350-6,178-6,006-5,835-5,663-5,706-5,534-5,362-5,190-5,018-4,846-4,503-3,815-3,639
IV. Tài sản dở dang dài hạn4011577137137
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn137
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4011577137
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2329602,0741,3921,6181,2261,4341,5381,7028599761,0581,0826567167958956651,2081,594
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2329601,1741,3921,6181,2261,4341,5381,7028599761,0581,0826567167958956651,2081,594
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác900
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN44,66435,63941,18648,37244,39138,58942,45242,08845,11143,98147,26653,55157,47155,61958,36264,63569,87071,25384,58587,600
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả18,56811,12514,29519,44816,82710,08711,2717,7408,6705,3305,2527,5749,4886,8516,1998,14411,62910,13514,40917,834
I. Nợ ngắn hạn18,38910,94514,14719,27316,6519,91211,0967,5618,4835,1375,0507,3149,1756,6416,1128,05811,37710,06914,33417,532
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,165
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,7933,3654,0907,7536,8075,2203,2389147254522248451,220845914691,951367660951
4. Người mua trả tiền trước3,5406,6206,5963,4965,4318,11311,767
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,0226,0858,80710,2299,1516071,2354,9331,1563,3391,3254,9446,8204,6614,1391,7661,3067,6181,73512,565
6. Phải trả người lao động1,2349291,2466586793541,1557531,1089447401,8313852,0771,524
7. Chi phí phải trả ngắn hạn33235442310354416317386
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn20720618620017290180
11. Phải trả ngắn hạn khác611111321332
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3333333344488850666172327
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17917914817517517517517918719320226031421086862516675302
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác17917914817517517517517918719320226031421086862516675
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn49
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn253
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,09524,51426,89128,92427,56428,50131,18134,34836,44138,65142,01445,97747,98248,76952,16456,49158,24261,11770,17769,767
I. Vốn chủ sở hữu25,69724,08226,42628,42627,03227,93530,58233,71535,77437,94241,26345,18447,14847,89351,24655,53257,24060,03268,88768,425
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu58,00058,00058,00058,00058,00058,00058,00058,00058,00058,00058,00058,00058,00058,00058,00058,00058,00058,00058,00058,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,83812,83812,83812,83812,83812,83812,83812,83812,83812,83812,83812,83812,83812,83812,83812,83812,83812,83812,83812,838
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-45,140-46,755-44,412-42,412-43,806-42,902-40,256-37,123-35,063-32,895-29,574-25,653-23,690-22,945-19,592-15,306-13,597-10,805-1,951-2,413
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3984324654995325666006336677097507928348769189601,0011,0851,2901,342
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3984324654995325666006336677097507928348769189601,0011,0851,2901,342
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN44,66435,63941,18648,37244,39138,58942,45242,08845,11143,98147,26653,55157,47155,61958,36264,63569,87071,25384,58587,600
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |