Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bid)

45.70
0.35
(0.77%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần13,989,72414,837,76313,541,36014,869,08813,783,09613,547,18813,936,19314,532,34414,098,42514,607,14512,825,92710,853,34112,204,66112,929,46110,830,06910,565,4029,144,2896,939,0439,148,6519,596,941
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,474,9781,938,9151,693,0131,616,9121,764,2521,673,9141,517,3991,440,5121,441,2151,501,7391,275,0941,844,2541,594,2211,741,6491,434,3321,592,5321,367,7981,213,0641,085,9121,265,059
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối732,4881,725,0681,465,1441,567,4461,682,640784,558672,7271,129,385801,464625,061584,510654,874456,922405,421379,157486,025437,501397,673418,676417,570
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-63,87478,745166,84911,683114,410113,57365,73030,4295,751-65,939-1,90512,748-2,421121,802450,6071,05158,223240,555180,34062,964
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-485,528512,528-291,0923,137,818-294,87428,924-165141,60251,44664,1271,592578,291151,461-162,263-330,896506,086339,979797,443-128,871663,811
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác1,504,8171,032,421500,316-676,457741,0181,035,084976,604361,5401,056,5601,335,6931,458,1451,273,680794,0502,187,6671,804,5092,275,3801,001,7421,230,443581,3851,862,736
Chi phí hoạt động-6,307,180-6,708,592-5,392,606-7,829,831-6,044,456-6,373,642-4,831,771-7,577,716-5,452,199-5,195,589-4,322,027-6,145,777-5,070,807-4,108,256-4,036,501-6,322,110-3,931,394-3,958,402-3,483,949-6,551,168
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng10,951,40813,516,27111,778,62812,771,78711,842,40510,883,51912,446,62510,102,32812,102,32912,935,85311,904,7739,105,95810,175,96913,183,40810,568,5439,157,5688,461,1746,865,0857,854,9077,355,440
Tổng lợi nhuận trước thuế6,498,2798,158,5327,389,9147,886,7645,892,7886,950,6336,919,5795,380,8856,673,3836,489,8544,513,5012,868,2112,673,8374,663,5273,396,0232,152,0092,703,0792,544,5991,814,2433,848,195
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp5,213,8666,528,1695,915,5796,190,6254,727,9355,549,8375,559,0414,261,7845,354,2325,199,6353,637,6652,295,6162,122,3163,739,1752,721,5391,695,8422,174,0652,048,2831,444,4533,019,746
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi5,151,3186,365,9545,812,6486,074,2854,582,8805,426,1345,468,4804,186,3855,277,9565,157,8593,571,1602,217,7042,048,0163,658,7122,648,1371,636,6562,108,3591,983,0421,409,3272,990,245

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý11,014,21310,282,84510,421,50611,029,20410,731,00111,488,66712,400,75513,745,22712,176,80211,894,08312,191,93212,660,58311,440,68511,073,41510,770,15812,294,19410,401,49411,822,0729,097,01514,116,670
II. Tiền gửi tại NHNN47,435,66652,441,06436,833,91351,615,65742,654,27647,536,51274,131,546111,418,44845,003,43148,204,72858,216,77268,851,44464,251,75937,588,46591,672,59849,434,76640,335,70328,062,20726,782,623135,255,429
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác257,504,027266,793,924231,693,608211,808,501194,288,953199,656,173174,793,284221,146,701259,681,711216,987,172163,893,889135,940,238115,503,372145,957,75785,087,14685,348,812116,003,134107,702,884121,290,31554,290,120
V. Chứng khoán kinh doanh13,275,1118,185,8476,972,5706,972,4745,577,8103,423,5991,602,9181,701,4211,110,7561,879,3863,274,7526,066,6646,350,6443,610,3793,574,04210,069,2085,681,7514,970,6255,721,0256,346,190
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác55,74434,319270,403196,0391,038,214231,93070,158192,282378,534236,204221,388167,933222,404208,119210,19692,130
VII. Cho vay khách hàng1,914,427,5761,844,886,1861,752,683,3961,737,244,6181,611,643,5061,589,707,3301,554,793,8911,484,030,7781,451,882,4281,443,231,3721,382,262,5451,325,577,5621,298,625,2151,269,426,3381,210,123,4891,195,433,1071,125,740,1761,120,783,4121,088,942,4091,102,493,985
VIII. Chứng khoán đầu tư252,241,222247,600,890220,214,344222,393,123207,553,029219,223,829236,748,894235,636,449231,923,491214,473,399190,687,268177,089,395149,752,439135,148,274118,019,339125,215,357128,835,457133,058,358152,666,141138,122,423
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn3,401,3303,410,2303,218,4943,113,0753,139,6523,012,5613,026,7022,977,3883,090,0652,964,2502,860,9642,873,9242,902,8932,856,6932,842,5642,763,7682,706,8552,700,9852,833,6662,745,490
X. Tài sản cố định11,555,18011,585,50810,891,07011,096,28510,485,94110,612,12010,375,80110,532,20510,131,83710,259,92710,509,29510,741,15710,382,49010,152,11610,241,49210,413,98510,168,81210,317,03910,397,55210,604,693
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác65,071,20675,884,86955,767,53245,541,37746,780,40939,836,43838,794,71938,300,86133,720,26729,398,37423,736,85921,945,70127,090,13326,287,24326,335,19125,728,77327,710,16826,414,74728,103,13926,037,625
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,575,981,2752,521,071,3632,328,730,7522,300,814,3142,132,854,5772,124,767,6322,106,864,5492,120,527,6922,048,952,7181,979,292,6911,847,704,4341,761,938,9501,686,678,1641,642,336,8841,558,887,4071,516,869,9031,467,805,9541,446,040,4481,446,044,0811,490,104,755
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN95,416,021131,128,72257,022,83435,896,48813,241,99851,539,169123,421,894152,752,718134,768,42384,297,02153,362,96625,340,01815,994,60916,532,21627,563,38817,222,79722,468,99432,953,52366,443,740108,760,008
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác216,251,762193,205,817167,810,233182,252,124187,836,067191,545,847146,847,411178,797,484199,716,316208,128,128128,450,02098,003,606111,856,972102,454,280112,052,99582,353,24684,989,91667,567,17784,502,09976,607,606
III. Tiền gửi khách hàng1,873,724,9611,806,924,9611,734,779,0721,704,269,0501,583,543,5091,545,569,1481,497,395,4731,473,604,9811,414,224,0091,406,297,0041,396,301,1691,380,401,5851,309,952,7761,293,956,6541,225,957,6721,226,673,9421,145,003,9681,131,397,7751,100,292,8971,114,231,270
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác398,343328,155397,80714,923
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro11,608,17811,963,26312,190,06912,207,72912,498,95312,840,05513,116,03513,237,62614,422,27814,191,93714,229,73714,349,99613,718,67712,601,50112,704,81412,853,27012,413,55512,384,59312,260,01012,386,421
VI. Phát hành giấy tờ có giá193,317,084197,648,493180,564,550189,486,736162,017,847156,249,679169,979,258157,051,601144,209,004134,647,176127,868,050123,681,757114,974,92097,819,03966,194,90263,236,69283,247,64585,395,12667,611,65362,772,362
VII. Các khoản nợ khác47,223,61345,084,49147,346,15953,456,98854,230,55852,872,09046,256,01640,877,71740,687,62837,798,96337,654,76733,795,34334,161,96734,424,68432,150,34234,741,49938,241,15136,696,11235,664,36437,580,806
VIII. Vốn chủ sở hữu133,349,877129,669,065123,961,528117,950,589114,247,065109,396,994105,021,64399,486,23896,257,24490,939,93286,631,29783,182,57582,827,30781,362,79079,028,17176,561,53778,243,79776,496,73476,099,91274,647,894
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,575,981,2752,521,071,3632,328,730,7522,300,814,3142,132,854,5772,124,767,6322,106,864,5492,120,527,6922,048,952,7181,979,292,6911,847,704,4341,761,938,9501,686,678,1641,642,336,8841,558,887,4071,516,869,9031,467,805,9541,446,040,4481,446,044,0811,490,104,755
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |