Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 54,922 | 52,516 | 49,931 | 58,892 | 50,876 | 43,059 | 36,084 | 30,061 | 35,779 | 47,682 | 41,775 | 52,623 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,270 | 8,433 | 26,719 | 32,151 | 9,217 | 9,669 | 1,824 | 5,549 | 4,219 | 9,144 | 9,151 | 9,054 |
1. Tiền | 16,270 | 3,433 | 6,719 | 17,151 | 9,217 | 9,669 | 1,824 | 5,549 | 4,219 | 9,144 | 9,151 | 9,054 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 5,000 | 20,000 | 15,000 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 15,000 | 15,000 | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 15,000 | 15,000 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 17,392 | 27,828 | 22,622 | 26,657 | 40,668 | 31,971 | 33,943 | 24,137 | 31,295 | 33,660 | 31,227 | 40,869 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,538 | 23,376 | 21,696 | 24,898 | 39,280 | 30,907 | 32,939 | 21,882 | 29,410 | 31,126 | 29,566 | 40,258 |
2. Trả trước cho người bán | 1,541 | 415 | 280 | 969 | 795 | 213 | 146 | 630 | 1,128 | 1,484 | 713 | 608 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,362 | 4,085 | 694 | 790 | 593 | 852 | 858 | 1,626 | 757 | 1,049 | 1,022 | 77 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -48 | -48 | -48 | -75 | -75 | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 514 | 724 | 330 | 15 | 195 | 191 | 249 | 343 | 200 | 257 | 1,245 | 238 |
1. Hàng tồn kho | 514 | 724 | 330 | 15 | 195 | 191 | 249 | 343 | 200 | 257 | 1,245 | 238 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 746 | 532 | 261 | 69 | 796 | 1,228 | 68 | 32 | 65 | 4,621 | 152 | 2,462 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 183 | 532 | 261 | 69 | 70 | 68 | 68 | 32 | 65 | 4,621 | 42 | 48 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 563 | 725 | 1,159 | 110 | 6 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,408 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 14,625 | 17,284 | 11,456 | 9,538 | 10,932 | 13,475 | 14,814 | 15,581 | 17,152 | 13,152 | 12,840 | 12,434 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 13,048 | 12,537 | 8,611 | 5,905 | 7,797 | 9,875 | 10,874 | 11,382 | 12,685 | 13,152 | 12,840 | 12,434 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,048 | 12,537 | 8,611 | 5,905 | 7,797 | 9,875 | 10,874 | 11,382 | 12,685 | 13,152 | 12,840 | 12,434 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 25 | 2,306 | 1,046 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 25 | 2,306 | 1,046 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,552 | 2,441 | 2,846 | 2,587 | 3,136 | 3,600 | 3,940 | 4,199 | 4,468 | |||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,552 | 2,441 | 2,846 | 2,587 | 3,136 | 3,600 | 3,940 | 4,199 | 4,468 | |||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 69,547 | 69,799 | 61,387 | 68,430 | 61,808 | 56,534 | 50,898 | 45,642 | 52,931 | 60,834 | 54,614 | 65,058 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||
A. Nợ phải trả | 17,461 | 17,728 | 11,440 | 15,782 | 12,900 | 9,773 | 10,154 | 7,621 | 16,930 | 21,907 | 20,357 | 37,125 |
I. Nợ ngắn hạn | 17,461 | 17,728 | 11,440 | 15,782 | 12,900 | 9,773 | 10,154 | 7,621 | 16,930 | 21,907 | 20,357 | 37,119 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 990 | 1,373 | 143 | 93 | 232 | 1,619 | 49 | 164 | 267 | 39 | ||
4. Người mua trả tiền trước | 1 | 2 | 157 | 5 | 3 | 509 | ||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,952 | 1,379 | 1,681 | 2,171 | 1,416 | 1,078 | 1,647 | 1,233 | 1,508 | 2,009 | 1,498 | 6,411 |
6. Phải trả người lao động | 9,366 | 11,311 | 5,422 | 6,623 | 4,971 | 6,908 | 4,726 | 3,054 | 5,657 | 4,666 | 7,840 | 20,844 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 748 | 562 | 561 | 66 | 107 | 5 | 322 | 142 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 241 | 246 | 105 | 2,875 | 3,109 | 121 | 130 | 3,051 | 4,947 | 6,800 | 493 | 59 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,163 | 2,855 | 4,232 | 3,970 | 2,750 | 1,368 | 1,875 | 277 | 4,662 | 8,263 | 9,934 | 9,117 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6 | |||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 6 | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 52,086 | 52,072 | 49,947 | 52,647 | 48,908 | 46,761 | 40,744 | 38,021 | 36,002 | 38,927 | 34,258 | 27,933 |
I. Vốn chủ sở hữu | 52,089 | 51,183 | 49,947 | 52,624 | 49,113 | 45,872 | 40,914 | 37,913 | 35,365 | 38,279 | 33,523 | 27,527 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 35,362 | 35,362 | 35,362 | 35,362 | 35,362 | 35,362 | 35,362 | 33,862 | 33,862 | 25,865 | 27,976 | 25,361 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 8,553 | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 13,084 | 13,182 | 11,186 | 7,952 | 4,949 | 3,226 | 451 | 451 | 3,861 | 1,097 | 2,166 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,643 | 2,639 | 3,399 | 9,309 | 8,802 | 7,284 | 5,101 | 3,600 | 1,502 | 4,450 | ||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -3 | 889 | 24 | -205 | 889 | -170 | 108 | 637 | 648 | 735 | 406 | |
1. Nguồn kinh phí | -3 | 889 | 24 | -205 | 889 | -170 | 108 | 637 | 648 | 735 | 406 | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 69,547 | 69,799 | 61,387 | 68,430 | 61,808 | 56,534 | 50,898 | 45,642 | 52,931 | 60,834 | 54,614 | 65,058 |